Thép hình I200x200 đại diện cho một trong những cấu kiện thép tiêu chuẩn được ứng dụng rộng rãi trong các dự án kết cấu chịu lực, từ xây dựng dân dụng đến công nghiệp nặng. Việc am hiểu các thông số kỹ thuật, trọng lượng thép hình I200x200 và biến động bảng giá thép hình I200x200 là nền tảng vững chắc cho các kỹ sư và nhà thầu trong việc tối ưu hóa thiết kế và kiểm soát chi phí. Bài viết này, Thiên Phú sẽ đi sâu phân tích đặc điểm, ưu nhược điểm, quy cách tiêu chuẩn, các loại xử lý bề mặt, và khả năng chịu lực của thép hình, đồng thời cập nhật giá thép hình I200x200 trên thị trường.

Tổng quan về thép hình i200x200
Thép hình I200x200 (thường được định danh là thép I 200×200 hoặc thép H200x200 khi chiều cao bụng và chiều rộng cánh bằng nhau) là loại thép cán nóng có mặt cắt ngang hình chữ “I” đối xứng. Với kích thước 200mm cho cả chiều cao và chiều rộng cánh, loại thép này được thiết kế để tối ưu hóa hiệu quả chịu uốn và nén, tạo nên sự ổn định vượt trội cho các kết cấu.
Ứng dụng thép hình i200x200 trong thực tế
Thép hình I200x200 được xem là một cấu kiện thép đa năng, không thể thiếu trong nhiều ngành công nghiệp mũi nhọn:
- Xây dựng dân dụng và công nghiệp: Là thành phần cốt lõi của kết cấu thép, được dùng làm dầm đỡ sàn, cột chịu lực chính cho nhà xưởng tiền chế, nhà cao tầng, kho bãi. Sự ổn định của thép hình I200x200 làm cho nó trở thành lựa chọn hàng đầu cho các công trình công nghiệp.
- Cơ sở hạ tầng: Ứng dụng trong việc xây dựng cầu vượt, cầu bộ hành, hệ thống dầm cầu trục, khung đỡ đường ray xe lửa, và các trạm biến áp, đòi hỏi khả năng chịu tải trọng động và tĩnh lớn.
- Chế tạo máy và thiết bị: Làm khung sườn chịu lực cho các loại máy công nghiệp nặng, bệ máy chính xác, và các chi tiết chịu va đập trong ngành công nghiệp sản xuất.
- Đóng tàu và kết cấu biển: Sử dụng trong cấu trúc thân tàu, dầm boong, và các kết cấu chịu lực trong môi trường biển khắc nghiệt, nơi yêu cầu vật liệu có độ bền cao và khả năng chống chịu lực tác động lớn.

Nguồn gốc và tiêu chuẩn sản xuất
Thép hình I200x200 trên thị trường Việt Nam rất đa dạng về nguồn gốc và tuân thủ nhiều tiêu chuẩn thép quốc tế.
- Nguồn cung nội địa: Các nhà máy thép lớn như Posco Yamato Vina (trước đây là Posco SS Vina), Hòa Phát, và Vinakyoei là những nhà sản xuất chủ lực, cung cấp sản phẩm có ưu thế về logistics và giá thép hình I200x200 cạnh tranh. Sản phẩm của họ thường tuân thủ các tiêu chuẩn như JIS (Nhật Bản) và TCVN (Việt Nam).
- Nguồn cung nhập khẩu: Sản phẩm từ Trung Quốc (mác thép SS400, Q235B), Nhật Bản (JIS G3101 SS400, JIS G3106 SM490), Hàn Quốc (KS D3503 SS400), Thái Lan và Malaysia. Các sản phẩm nhập khẩu thường đáp ứng các yêu cầu khắt khe hơn về thành phần hóa học và tính chất cơ lý, phù hợp cho các dự án có yêu cầu kỹ thuật đặc biệt.
Phân tích ưu và nhược điểm của thép hình i200x200
Việc đánh giá toàn diện thép hình I200x200 giúp tối ưu hóa lựa chọn vật liệu trong thiết kế và thi công.
Ưu điểm nổi bật
- Tối ưu khả năng chịu lực: Mặt cắt chữ I mang lại mô men quán tính lớn trên trục mạnh, giúp thép hình I200x200 chịu uốn hiệu quả và phân bố ứng suất đồng đều, đặc biệt lý tưởng cho các ứng dụng dầm và cột.
- Độ bền và tuổi thọ cao: Được sản xuất từ hợp kim sắt có độ bền kéo và giới hạn chảy cao, thép hình I200x200 có khả năng chống biến dạng và duy trì tính toàn vẹn kết cấu trong thời gian dài, ngay cả dưới tải trọng lớn và điều kiện môi trường khắc nghiệt.
- Dễ dàng gia công và lắp đặt: Kích thước tiêu chuẩn cùng với tính hàn tốt cho phép dễ dàng cắt, khoan, hàn, và liên kết với các cấu kiện khác, giảm thiểu thời gian và chi phí thi công.
- Hiệu quả kinh tế: Mặc dù giá thép hình I200x200 ban đầu có thể cao hơn một số vật liệu truyền thống, nhưng tuổi thọ công trình dài, khả năng tái chế cao, và hiệu quả sử dụng vật liệu giúp tối ưu hóa tổng chi phí vòng đời dự án (LCC – Life Cycle Cost).
- Khả năng chịu nhiệt và chống cháy: Với tính chất vật lý ổn định, thép hình I200x200 duy trì được khả năng chịu lực ở nhiệt độ cao tốt hơn nhiều vật liệu khác, mặc dù vẫn cần các biện pháp bảo vệ chống cháy bổ sung trong một số ứng dụng.

Nhược điểm và giải pháp khắc phục
- Khả năng chống ăn mòn: Thép hình I200x200 nguyên bản dễ bị oxy hóa và ăn mòn trong môi trường ẩm ướt hoặc hóa chất. Giải pháp là áp dụng các biện pháp bảo vệ bề mặt như sơn chống gỉ, mạ kẽm lạnh hoặc mạ kẽm nhúng nóng.
- Trọng lượng riêng lớn: Với trọng lượng riêng khoảng 7.85 tấn/m³, trọng lượng thép hình I200x200 trên mỗi mét dài là đáng kể, có thể tăng tải trọng lên móng và kết cấu chịu lực bên dưới, đòi hỏi tính toán thiết kế cẩn thận hơn.
- Chi phí vận chuyển: Do trọng lượng lớn, chi phí vận chuyển thép hình I200x200 từ nhà máy đến công trường có thể cao, đặc biệt với các dự án ở xa. Cần tối ưu hóa logistics và lập kế hoạch vận chuyển hiệu quả.
- Uốn xoắn cục bộ: Mặc dù chịu uốn tốt trên trục mạnh, thép hình I200x200 có thể nhạy cảm với hiện tượng uốn xoắn cục bộ của cánh thép nếu không được gia cường hoặc thiết kế đúng cách trong các trường hợp chịu tải trọng lệch tâm.
Quy cách và bảng tra trọng lượng thép hình i200x200 chuẩn
Việc tra cứu quy cách thép hình I200x200 và bảng tra trọng lượng thép hình I200x200 là bước không thể thiếu trong giai đoạn thiết kế và lập dự toán.
Quy cách tiêu chuẩn thép i200x200
Thông số kỹ thuật | Kích thước/Giá trị | Mô tả |
Chiều cao bụng (h) | 200 mm | Kích thước từ mép cánh trên đến mép cánh dưới. |
Chiều rộng cánh (b) | 200 mm | Kích thước chiều rộng của cánh thép. |
Độ dày bụng (t1) | 6.0 mm đến 12.0 mm (hoặc hơn) | Độ dày của phần thân giữa chữ I. Thay đổi theo tiêu chuẩn và nhà sản xuất. |
Độ dày cánh (t2) | 9.0 mm đến 18.0 mm (hoặc hơn) | Độ dày của hai phần cánh trên và dưới. Thay đổi theo tiêu chuẩn và nhà sản xuất. |
Chiều dài tiêu chuẩn | 6m, 9m, 12m | Chiều dài phổ biến của một cây thép, có thể đặt hàng theo yêu cầu. |
Góc lượn trong (r) | ~13 mm | Bán kính bo tròn tại vị trí nối bụng và cánh. |
Tiêu chuẩn áp dụng | JIS G3101 (SS400, SS490), ASTM A36, ASTM A572, GOST 380-94, TCVN 1654:1975, GB/T 1591-94… | Các tiêu chuẩn quốc tế và Việt Nam quy định về kích thước, dung sai và tính chất vật liệu. |
Bảng tra trọng lượng thép hình i200x200 chi tiết
Trọng lượng thép hình I200x200 trên mỗi mét dài (kg/m) là yếu tố quan trọng để tính toán khối lượng tổng thể của dự án.
Kích thước (h x b x t1 x t2) | Diện tích mặt cắt (cm²) | Trọng lượng (kg/m) |
I200 x 200 x 6 x 9 | 49.9 | 39.1 |
I200 x 200 x 8 x 12 | 63.8 | 50.1 |
I200 x 200 x 9 x 14 | 74.3 | 58.3 |
I200 x 200 x 10 x 16 | 84.8 | 66.6 |
I200 x 200 x 12 x 18 | 95.7 | 75.2 |
I200 x 200 x 15 x 20 (ít phổ biến) | 114.8 | 90.1 |
Lưu ý: Trọng lượng thép hình I200x200 là giá trị lý thuyết, có thể có sai số nhỏ trong thực tế do dung sai sản xuất. Công thức tính trọng lượng thép I (kg/m) = 7850 kg/m³ * Diện tích mặt cắt (m²).

Các loại thép hình i200x200 theo xử lý bề mặt và đặc tính
Ngoài mác thép cơ bản, thép hình I200x200 còn được phân loại theo phương pháp xử lý bề mặt, đáp ứng các yêu cầu môi trường khác nhau.
Thép hình mạ kẽm điện phân i200x200
Thép hình I200x200 mạ kẽm điện phân (hay mạ kẽm lạnh) là sản phẩm được phủ một lớp kẽm mỏng thông qua quá trình điện phân. Lớp kẽm này cung cấp khả năng chống ăn mòn cơ bản và tạo bề mặt sáng bóng, thẩm mỹ. Nó phù hợp cho các ứng dụng trong nhà hoặc môi trường ít chịu tác động trực tiếp của thời tiết, nơi yêu cầu chi phí thấp hơn so với nhúng nóng.
Thép hình đúc i200x200
Trong ngành thép hình tiêu chuẩn, thép hình I200x200 chủ yếu được sản xuất bằng phương pháp cán nóng. “Thép đúc I200x200” thường đề cập đến các cấu kiện hình chữ I đặc biệt, có hình dạng phức tạp không thể cán được, hoặc các chi tiết khớp nối, đế chịu lực được tạo hình bằng phương pháp đúc. Tính chất cơ học của thép đúc có thể khác biệt so với thép cán do cấu trúc tinh thể.
Thép i200x200 nhúng nóng
Thép hình I200x200 nhúng nóng là phương pháp bảo vệ bề mặt ưu việt. Sau khi cán nóng, thép hình I200x200 được làm sạch và nhúng chìm vào bể kẽm nóng chảy ở nhiệt độ khoảng 450∘C. Lớp kẽm phủ dày (thường từ 60μm đến 100μm) tạo ra liên kết kim loại bền vững với bề mặt thép, cung cấp khả năng chống ăn mòn vượt trội, bảo vệ thép khỏi oxy hóa, hóa chất và môi trường biển. Đây là lựa chọn tối ưu cho các công trình ngoài trời, ven biển, hóa chất, hoặc những nơi đòi hỏi tuổi thọ thiết kế dài trên 50 năm mà ít cần bảo trì.
Khả năng chịu lực của thép hình i200x200
Khả năng chịu lực thép hình I200x200 là yếu tố cốt lõi quyết định tính phù hợp của nó trong các ứng dụng kết cấu. Với mô men quán tính lớn trên trục mạnh (Ix), thép hình I200x200 thể hiện hiệu quả cao trong việc chịu uốn và nén dọc trục. Tuy nhiên, khả năng chịu xoắn và uốn trên trục yếu (Iy) thường thấp hơn đáng kể do tiết diện hẹp, yêu cầu phải có biện pháp gia cường hoặc thiết kế liên kết phù hợp.
Các kỹ sư kết cấu sử dụng phần mềm phân tích chuyên nghiệp và tuân thủ các tiêu chuẩn thiết kế (như TCVN 5575:2012 về Kết cấu thép) để xác định chính xác ứng suất cho phép và khả năng chịu tải của thép hình I200x200 trong từng điều kiện cụ thể.

Bảng báo giá thép hình i200x200 mới nhất
Bảng báo giá thép hình I200x200 luôn là thông tin được quan tâm hàng đầu. Giá thành chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố: nguồn gốc xuất xứ, mác thép, số lượng đặt hàng, biến động thị trường thép toàn cầu, và chính sách của nhà cung cấp.
Loại Thép Hình I200x200 | Mác thép / Tiêu chuẩn | Trọng lượng (kg/cây 6m) (tham khảo) | Giá tham khảo (VNĐ/kg) |
Thép I200x200 (thép đen) | SS400 / JIS G3101 | 234.6 kg (6m x 39.1 kg/m) | 16.500 – 18.000 |
Thép I200x200 (thép đen) | A36 / ASTM | 300.6 kg (6m x 50.1 kg/m) | 16.800 – 18.500 |
Thép I200x200 mạ kẽm | SS400 / mạ lạnh | ~235 kg | 18.000 – 20.000 |
Thép I200x200 nhúng nóng | SS400 / nhúng nóng | ~238 kg | 20.000 – 22.000 |
Thép I200x200 (nhập khẩu) | SM490 / JIS G3106 | Tùy độ dày | 19.000 – 22.000 |
Lưu ý: Giá thép hình I200x200 trên là giá tham khảo tại thời điểm hiện tại (Tháng 7/2025) và chưa bao gồm VAT, chi phí vận chuyển. Để nhận báo giá chính xác, chiết khấu cho số lượng lớn và thông tin về tồn kho thép hình I200x200, vui lòng liên hệ trực tiếp với Thiên Phú.
Đơn vị cung cấp thép hình i200x200 uy tín – Thiên Phú
Việc lựa chọn nhà cung cấp thép hình I200x200 có vai trò then chốt đối với chất lượng, tiến độ và hiệu quả kinh tế của dự án. Thiên Phú tự hào là một trong những đơn vị hàng đầu trong lĩnh vực phân phối thép hình tại thị trường Việt Nam, đặc biệt là thép hình I200x200, với cam kết về uy tín và chất lượng dịch vụ.
Tại Thiên Phú, khách hàng sẽ được trải nghiệm:
- Sản phẩm chất lượng cao: Cung cấp thép hình I200x200 chính hãng, có nguồn gốc rõ ràng từ các nhà máy uy tín trong và ngoài nước, kèm theo đầy đủ chứng chỉ chất lượng (CO/CQ), đảm bảo tiêu chuẩn vật liệu cho mọi công trình.
- Đa dạng chủng loại và mác thép: Kho hàng lớn của Thiên Phú luôn sẵn có thép hình I200x200 với nhiều độ dày, mác thép (SS400, A36, SM490…) và các loại xử lý bề mặt (thép đen, thép mạ kẽm, thép nhúng nóng), đáp ứng mọi yêu cầu kỹ thuật đa dạng của dự án.
- Giá cả cạnh tranh và minh bạch: Thiên Phú cam kết cung cấp bảng giá thép hình I200x200 cập nhật và cạnh tranh nhất thị trường, với chính sách chiết khấu hấp dẫn cho các đơn hàng số lượng lớn.
- Dịch vụ tư vấn chuyên sâu: Đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm của Thiên Phú sẵn sàng tư vấn kỹ thuật, hỗ trợ khách hàng lựa chọn loại thép hình I200x200 phù hợp nhất với yêu cầu thiết kế và ngân sách của dự án.
- Hệ thống logistics mạnh mẽ: Với khả năng vận chuyển linh hoạt và nhanh chóng, Thiên Phú đảm bảo giao hàng tận nơi trên toàn quốc, đúng tiến độ, giúp tối ưu hóa chuỗi cung ứng cho khách hàng.
Kết luận
Thép hình I200x200 là giải pháp kết cấu tối ưu cho các công trình xây dựng hiện đại với khả năng chịu lực xuất sắc và hiệu quả kinh tế cao. Việc lựa chọn đúng quy cách, chất lượng và nhà cung cấp uy tín sẽ đảm bảo thành công cho mọi dự án.
Thiên Phú tự hào là đối tác tin cậy cung cấp thép hình I200x200 chất lượng cao với giá thành hợp lý và dịch vụ chuyên nghiệp. Chúng tôi cam kết mang đến giải pháp tối ưu nhất cho từng nhu cầu cụ thể của khách hàng.
Để liên hệ với Thiên Phú, hãy truy cập vào trang web https://giangiaoviet.com/ để nhận báo giá thép hình I200x200 mới nhất và tư vấn kỹ thuật miễn phí.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.