Thép hình U160 là một trong những loại thép hình được sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng và công nghiệp, nổi bật với khả năng chịu lực tốt và tính linh hoạt cao. Việc hiểu rõ thép hình U160 là gì, các đặc điểm cấu tạo, cũng như ưu nhược điểm của nó là cực kỳ quan trọng để các kỹ sư và nhà thầu đưa ra lựa chọn vật liệu tối ưu cho dự án.
Bài viết này, Thiên Phú sẽ đi sâu phân tích chi tiết về thép hình U160, từ cấu tạo, đặc tính, đến ứng dụng thực tế và bảng giá thép hình U160 mới nhất.

Thép hình u160 là gì? Đặc điểm cấu tạo
Để tận dụng tối đa tiềm năng của thép hình U160, trước tiên chúng ta cần hiểu rõ về đặc điểm cấu tạo và tính chất của loại thép hình này.
Thép hình u160 là gì?
Thép hình U160 (hay còn gọi là thép U160) là một loại thép cán nóng có mặt cắt ngang hình chữ “U” in hoa, với chiều cao bụng danh nghĩa là 160mm. Đây là một cấu kiện thép tiêu chuẩn, được sản xuất theo nhiều mác thép và tiêu chuẩn quốc tế khác nhau, được thiết kế để tối ưu hóa khả năng chịu lực theo một phương, đặc biệt là chịu uốn và cắt.
Thép U160 có trọng lượng tương đối nhẹ so với các loại thép hình H hoặc thép hình I cùng chiều cao, nhưng vẫn đảm bảo độ bền cần thiết cho nhiều ứng dụng.
Đặc điểm cấu tạo thép hình u160
Thép hình U160 được thiết kế với ba thành phần chính, đảm bảo độ bền và khả năng chịu lực vượt trội trong các ứng dụng xây dựng.
- Bụng thép (Web): Là phần thẳng đứng, mỏng nhất của tiết diện chữ U, có chiều cao danh nghĩa 160mm. Bụng thép chịu chủ yếu lực cắt và đóng góp vào khả năng chịu uốn của dầm.
- Hai cánh thép (Flanges): Là hai phần nằm ngang, vươn ra từ đỉnh và đáy của bụng thép, tạo thành hình chữ U. Cánh thép chịu chủ yếu lực nén và kéo khi dầm chịu uốn, cung cấp mô men quán tính lớn, quyết định khả năng chịu uốn của thép U160.
- Góc lượn (Fillet Radius): Là các phần bo tròn nối liền bụng thép và cánh thép. Các góc lượn này giúp phân tán ứng suất, tránh tập trung ứng suất tại các góc nhọn, làm tăng khả năng chịu lực tổng thể và độ bền mỏi của thép hình U160.
Các kích thước chi tiết về độ dày bụng (t1) và độ dày cánh (t2) sẽ thay đổi tùy thuộc vào tiêu chuẩn sản xuất và mác thép cụ thể.\

Ưu và nhược điểm của thép hình u160
Việc phân tích ưu và nhược điểm giúp đánh giá đúng khả năng ứng dụng của thép U160 trong từng dự án cụ thể.
Ưu điểm
- Khả năng chịu lực tốt: Với cấu tạo hình chữ U, thép hình U160 có mô men quán tính lớn, giúp nó chịu uốn và cắt hiệu quả, đặc biệt theo phương vuông góc với bụng thép.
- Trọng lượng tương đối nhẹ: So với các loại thép hình khác có cùng chiều cao bụng nhưng tiết diện lớn hơn (như thép H, thép I có cánh rộng), thép U160 có trọng lượng trên mét dài nhẹ hơn, giúp giảm tải trọng tổng thể cho kết cấu và chi phí vận chuyển.
- Dễ dàng gia công và lắp đặt: Thép U160 có tính hàn tốt, dễ dàng cắt, khoan, uốn và liên kết với các cấu kiện khác bằng bu lông hoặc hàn. Điều này giúp đẩy nhanh tiến độ thi công.
- Linh hoạt trong ứng dụng: Kích thước 160mm là một quy cách phổ biến, cho phép thép U160 được sử dụng trong nhiều hạng mục khác nhau, từ kết cấu chịu lực chính đến các chi tiết phụ trợ.
- Hiệu quả kinh tế: Chi phí vật liệu và thi công thường hợp lý cho các ứng dụng phù hợp, mang lại hiệu quả kinh tế cao cho dự án.
Nhược điểm
- Khả năng chịu xoắn hạn chế: Do tiết diện hở và thiếu đối xứng hoàn toàn, thép hình U160 có khả năng chịu xoắn kém hơn so với thép ống hoặc các tiết diện kín. Cần có biện pháp gia cường hoặc thiết kế chống xoắn nếu chịu tải trọng xoắn lớn.
- Dễ bị ăn mòn: Tương tự như các loại thép hình khác, thép U160 nguyên bản dễ bị oxy hóa và ăn mòn trong môi trường ẩm ướt hoặc hóa chất. Yêu cầu các biện pháp bảo vệ bề mặt như sơn chống gỉ hoặc mạ kẽm nhúng nóng.
- Yêu cầu tính toán cẩn thận: Khi sử dụng làm dầm, cần đặc biệt chú ý đến hiện tượng mất ổn định cục bộ của cánh thép hoặc bụng thép nếu chịu nén cục bộ lớn hoặc không được liên kết đúng cách.

Bảng quy cách/đặc tính hóa học thép hình u160 chi tiết
Việc nắm vững các thông số kỹ thuật và thành phần vật liệu là yếu tố then chốt để lựa chọn và sử dụng thép hình U160 một cách hiệu quả.
Bảng quy cách đầy đủ của u160
Các thông số quy cách của thép hình U160 thường được tuân thủ theo các tiêu chuẩn quốc tế phổ biến như JIS (Nhật Bản), ASTM (Mỹ), GOST (Nga), và các tiêu chuẩn tương đương của Trung Quốc.
| Kích thước (h x b x t1 x t2) (mm) | Diện tích mặt cắt (cm²) | Trọng lượng (kg/m) |
| U160 x 62 x 6.5 x 9.5 | 20.1 | 15.8 |
| U160 x 64 x 7.5 x 10.5 | 23.9 | 18.8 |
| U160 x 65 x 6.5 x 10.5 | 21.0 | 16.5 |
| U160 x 68 x 7.0 x 11.0 | 24.3 | 19.1 |
| U160 x 75 x 9.0 x 13.0 | 30.6 | 24.0 |
| U160 x 80 x 10.0 x 14.0 | 36.3 | 28.5 |
Lưu ý: Các giá trị trọng lượng thép hình U160 trên là lý thuyết. Trọng lượng thực tế có thể chênh lệch nhỏ do dung sai sản xuất theo tiêu chuẩn. h là chiều cao bụng, b là chiều rộng cánh, t1 là độ dày bụng, t2 là độ dày cánh. Bạn có thể xem thêm bảng tra thép hình theo tiêu chuẩn Việt Nam để có thể nắm rõ trọng lượng chính xác nhất.
Tính chất vật lý và thành phần hóa học của thép hình u160
Thép hình U160 được sản xuất từ các mác thép kết cấu thông dụng, phổ biến nhất là SS400 (theo tiêu chuẩn JIS G3101 của Nhật Bản), A36 (theo tiêu chuẩn ASTM của Mỹ), Q235B (theo tiêu chuẩn GB của Trung Quốc), hoặc các mác thép tương đương theo TCVN.
Tính chất vật lý (cơ lý) phổ biến (cho mác thép SS400/A36 tham khảo):
- Giới hạn chảy (Yield Strength – σy): Khoảng 235 N/mm2 (2350 kg/cm2 hoặc 240 MPa) tùy mác thép. Đây là ứng suất mà tại đó vật liệu bắt đầu biến dạng dẻo.
- Giới hạn bền kéo (Tensile Strength – σb): Khoảng 400−550 N/mm2 (4000−5500 kg/cm2 hoặc 400−550 MPa). Đây là ứng suất tối đa mà vật liệu có thể chịu được trước khi đứt.
- Độ giãn dài tương đối (δ): Khoảng 20-25% tùy độ dày và mác thép. Cho biết khả năng biến dạng dẻo của vật liệu trước khi đứt.
- Độ bền va đập: Đảm bảo ở nhiệt độ phòng, thể hiện khả năng chống chịu va đập của thép.
Thành phần hóa học tham khảo (cho mác thép SS400/A36):
Các mác thép này chủ yếu là thép carbon thấp, với thành phần các nguyên tố sau (giới hạn tối đa):
- Carbon (C): ≤0.25%−0.29%
- Silic (Si): ≤0.40%
- Mangan (Mn): ≤1.60%
- Phốt pho (P): ≤0.040%−0.050%
- Lưu huỳnh (S): ≤0.040%−0.050%
- Đồng (Cu): ≤0.20% (nếu có yêu cầu)
Thành phần hóa học và tính chất vật lý đóng vai trò quan trọng trong việc xác định khả năng chịu lực và độ bền của thép hình U160 trong các điều kiện làm việc khác nhau.

Ứng dụng thực tế thép hình u160 trong xây dựng công nghiệp
Nhờ những đặc tính ưu việt, thép U160 được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, đặc biệt là xây dựng công nghiệp và dân dụng:
- Kết cấu nhà xưởng và nhà tiền chế: Làm xà gồ mái, thanh giằng tường, thanh chống, hoặc các chi tiết phụ trong khung nhà xưởng công nghiệp, nhà kho, nhà thép tiền chế.
- Khung sườn xe, máy móc: Ứng dụng làm khung sườn cho các loại xe tải nhỏ, xe chuyên dụng, hoặc các bệ đỡ, khung máy trong ngành chế tạo cơ khí.
- Công trình dân dụng: Sử dụng làm dầm phụ, đà giằng, khung cửa sổ, lan can, hoặc các chi tiết trang trí trong các công trình dân dụng.
- Sản xuất nội thất và đồ dùng: Gia công thành bàn ghế công nghiệp, kệ đỡ hàng, hoặc các sản phẩm cơ khí khác đòi hỏi độ bền và tính thẩm mỹ.
- Đóng tàu và cầu cảng: Dùng làm các chi tiết gia cường, khung sườn phụ trong cấu trúc tàu thuyền hoặc các công trình cảng biển nơi yêu cầu vật liệu có khả năng chống chịu tải trọng và môi trường khắc nghiệt.

Bảng giá thép hình u160 mới cập nhật
Bảng giá thép hình U160 trên thị trường có thể biến động liên tục do nhiều yếu tố như nguồn cung, giá nguyên liệu thô, chi phí vận chuyển, và chính sách của nhà cung cấp.
Dưới đây là bảng giá tham khảo, có thể thay đổi tại thời điểm bạn mua hàng. Để nhận bảng giá thép U160 chính xác nhất, bạn nên liên hệ trực tiếp với các nhà cung cấp uy tín.
| Loại Thép Hình U160 | Mác thép / Tiêu chuẩn | Trọng lượng (kg/cây 6m) (tham khảo) | Giá tham khảo (VNĐ/kg) |
| Thép U160 (thép đen) | SS400 / JIS G3101 | 94.8 kg (6m x 15.8 kg/m) | Liên hệ |
| Thép U160 (thép đen) | A36 / ASTM | 112.8 kg (6m x 18.8 kg/m) | Liên hệ |
| Thép U160 Mạ Kẽm | SS400 / Mạ lạnh | ~95 kg | Liên hệ |
| Thép U160 Nhúng Nóng | SS400 / Nhúng nóng | ~97 kg | Liên hệ |
Lưu ý: Giá thép hình U160 trên là giá tham khảo, chưa bao gồm VAT và chi phí vận chuyển. Mức giá có thể thay đổi tùy thuộc vào thời điểm, số lượng đặt hàng và chính sách của từng nhà cung cấp.
Lựa chọn đơn vị cung cấp thép hình u160 uy tín
Việc lựa chọn nhà cung cấp thép hình U160 uy tín là yếu tố then chốt đảm bảo chất lượng vật liệu và hiệu quả kinh tế cho dự án của bạn. Một nhà cung cấp đáng tin cậy sẽ mang lại nhiều lợi ích:
- Sản phẩm chất lượng cao: Đảm bảo thép hình U160 có đầy đủ chứng chỉ chất lượng (CO/CQ) từ nhà sản xuất, chứng minh nguồn gốc và tuân thủ các tiêu chuẩn kỹ thuật.
- Đa dạng chủng loại: Cung cấp thép hình U160 với nhiều mác thép, độ dày và xuất xứ khác nhau (trong nước và nhập khẩu), đáp ứng mọi yêu cầu của dự án.
- Giá cả cạnh tranh và minh bạch: Cập nhật bảng giá thép hình U160 thường xuyên, cung cấp mức giá tốt nhất cùng chính sách chiết khấu rõ ràng cho số lượng lớn.
- Dịch vụ chuyên nghiệp: Đội ngũ tư vấn có chuyên môn sâu về thép hình, hỗ trợ khách hàng lựa chọn sản phẩm phù hợp và giải đáp mọi thắc mắc.
- Hỗ trợ vận chuyển: Đảm bảo giao hàng nhanh chóng, đúng tiến độ và an toàn đến công trường, giúp bạn tiết kiệm thời gian và chi phí logistics.
Để nhận được sự tư vấn chuyên sâu và bảng giá thép hình U160 cập nhật nhất, hãy liên hệ với các đơn vị cung cấp thép uy tín trên thị trường.
Kết Luận
Thép hình U160 là một vật liệu đa năng và hiệu quả, đóng vai trò quan trọng trong nhiều kết cấu thép công nghiệp và dân dụng. Việc nắm vững đặc điểm cấu tạo, ưu nhược điểm, quy cách và tính chất hóa học của nó giúp các nhà thầu và kỹ sư đưa ra quyết định thông minh, tối ưu hóa thiết kế và đảm bảo độ bền vững cho công trình. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin giá trị về thép U160.
Để được tư vấn chi tiết hơn và nhận bảng giá thép hình U160 tốt nhất, đừng ngần ngại liên hệ với Thiên Phú qua trang web https://giangiaoviet.com/ để tư vấn chuyên nghiệp ngay hôm nay.













Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.