Trọng lượng riêng thép U100x50x5 là thông số kỹ thuật quan trọng mà mọi kỹ sư xây dựng cần nắm vững. Với giá trị chuẩn 78.5 kN/m³ và khối lượng lý thuyết 9.03 kg/m, thông số này quyết định đến việc tính toán tải trọng, thiết kế kết cấu và dự toán chi phí chính xác.
Bài viết này, Thiên Phú sẽ cung cấp đầy đủ thông tin về trọng lượng riêng thép U100x50x5, từ khái niệm cơ bản đến bảng tra cứu chi tiết, giúp bạn áp dụng hiệu quả trong các dự án xây dựng.

Giới thiệu chung về thép hình chữ U
Để hiểu rõ về trọng lượng riêng thép U100x50x5, trước tiên cần nắm vững đặc điểm và ứng dụng của loại thép này trong ngành xây dựng. Thép hình chữ U là một trong những loại thép định hình quan trọng nhất, với tiết diện đặc biệt mang lại khả năng chịu lực tối ưu và tính linh hoạt cao trong thiết kế kết cấu.
Thép hình U100x50x5 là gì?
Thép hình U100x50x5 là loại thép hình chữ U có các thông số kích thước cụ thể:
- Chiều cao: 100mm
- Chiều rộng cánh: 50mm
- Độ dày: 5mm
Loại thép này thuộc nhóm thép định hình có tiết diện nhỏ, thường được sử dụng trong các công trình có yêu cầu kỹ thuật trung bình. Trọng lượng riêng thép U100x50x5 là thông số quan trọng giúp kỹ sư tính toán chính xác khối lượng và chi phí vật liệu.
Ứng dụng chuyên biệt của thép U100x50x5
Nhờ các đặc tính kỹ thuật phù hợp, thép U100x50x5 đóng vai trò quan trọng trong nhiều hạng mục công trình:
- Kết cấu nhà xưởng: Loại thép này thường được sử dụng làm xà gồ, cột phụ và thanh giằng. Với kích thước vừa phải, nó giúp gia cố khung sườn, tăng độ bền và khả năng chịu tải của mái và vách mà không làm tăng quá nhiều trọng lượng cho tổng thể kết cấu.
- Công trình dân dụng: Sắt U100x50x5 là lựa chọn phổ biến để làm khung cửa, lan can và cầu thang. Tính thẩm mỹ cao cùng độ bền chắc giúp nó đáp ứng tốt các yêu cầu về cả kỹ thuật lẫn thiết kế nội ngoại thất.
- Kết cấu thép nhẹ: Với đặc điểm gọn nhẹ nhưng vẫn đảm bảo độ cứng, sắt U100x50x5 thường được ứng dụng trong các hệ thống mái, vách ngăn và khung trang trí. Nó giúp tạo ra những kết cấu nhẹ nhưng vẫn đảm bảo sự kiên cố cần thiết.
- Công nghiệp: Trong lĩnh vực công nghiệp, sắt U100x50x5 được dùng làm giá đỡ máy móc, khung thiết bị và các chi tiết cơ khí. Khả năng chịu lực tốt trong một kích thước nhỏ gọn làm nó trở thành vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng này.

Khái niệm “trọng lượng riêng” và vai trò trong kỹ thuật
Việc nắm vững khái niệm trọng lượng riêng là nền tảng để tính toán chính xác trọng lượng riêng thép U100x50x5 trong các dự án xây dựng. Hiểu rõ về trọng lượng riêng giúp kỹ sư phân biệt với các khái niệm khác và áp dụng đúng trong thiết kế kết cấu, từ đó đảm bảo tính an toàn và tối ưu chi phí cho công trình.
Định nghĩa trọng lượng riêng
Trọng lượng riêng (specific weight) là trọng lượng của một đơn vị thể tích vật liệu, thường được biểu thị bằng đơn vị N/m³ hoặc kN/m³. Đối với thép, trọng lượng riêng tiêu chuẩn là 78,5 kN/m³ (tương đương 7850 kg/m³).
Sự khác biệt giữa trọng lượng riêng và trọng lượng thép
- Trọng lượng riêng: Là đặc tính vật liệu, không đổi theo hình dạng
- Trọng lượng thép: Là khối lượng thực tế của sản phẩm, phụ thuộc vào kích thước
Vì sao cần biết trọng lượng riêng khi thiết kế?
Việc biết chính xác trọng lượng riêng thép giúp:
- Tính toán tải trọng bản thân kết cấu
- Lập dự toán chi phí vật liệu chính xác
- Thiết kế móng và hệ thống chịu lực phù hợp
- Tối ưu hóa vận chuyển và thi công
Trọng lượng thép U100x50x5 theo tiêu chuẩn
Thông số trọng lượng thép U100x50x5 được quy định chặt chẽ theo các tiêu chuẩn kỹ thuật quốc gia và quốc tế. Việc áp dụng đúng các giá trị tiêu chuẩn này không chỉ đảm bảo tính chính xác trong tính toán mà còn giúp tối ưu hóa hiệu quả sử dụng vật liệu trong thiết kế kết cấu.

Bảng thông số kích thước thép U100x50x5x7
| Thông số | Ký hiệu | Giá trị | Đơn vị |
| Chiều cao | h | 100 | mm |
| Chiều rộng cánh | b | 50 | mm |
| Độ dày | s | 5 | mm |
| Bán kính góc trong | r | 7 | mm |
| Diện tích tiết diện | A | 11.5 | cm² |
| Khối lượng lý thuyết | m | 9.03 | kg/m |
Trọng lượng riêng tiêu chuẩn (kg/m³ hoặc N/m³)
| Loại trọng lượng | Giá trị | Đơn vị |
| Trọng lượng riêng thép (γ) | 7850 | kg/m³ |
| Trọng lượng riêng thép (γ) | 78.5 | kN/m³ |
| Khối lượng riêng thép (ρ) | 7.85 | g/cm³ |
Cách tính trọng lượng riêng thép U
Để xác định trọng lượng riêng của thép U một cách chính xác, bạn có thể tham khảo công thức tính trọng thép hình chữ U chi tiết, công cụ quan trọng giúp kỹ sư và nhà thầu lựa chọn đúng quy cách vật liệu cho từng hạng mục thi công.
Áp dụng công thức: Khối lượng = Thể tích x Trọng lượng riêng
Công thức cơ bản:
m = A × L × ρ
Trong đó:
- m: khối lượng (kg)
- A: diện tích tiết diện (m²)
- L: chiều dài (m)
- ρ: khối lượng riêng (kg/m³)
Ví dụ cụ thể với U100x50x5
Tính khối lượng U100x50x5 dài 6m:
- Diện tích tiết diện: A = 11.5 cm² = 0.00115 m²
- Chiều dài: L = 6m
- Khối lượng riêng: ρ = 7850 kg/m³
=>Khối lượng = 0.00115 × 6 × 7850 = 54.18 kg
Yếu tố ảnh hưởng đến trọng lượng riêng thép U
Mặc dù trọng lượng riêng thép U100x50x5 có giá trị tiêu chuẩn, nhưng trên thực tế có nhiều yếu tố có thể tác động đến thông số này. Hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng giúp kỹ sư lựa chọn đúng loại thép và tính toán chính xác hơn trong từng trường hợp cụ thể.

Thành phần hợp kim
Trọng lượng thép U100x50x5 có thể biến đổi nhẹ tùy thuộc vào thành phần hợp kim:
- Thép carbon thấp: 7850 kg/m³
- Thép hợp kim: 7800-7900 kg/m³
- Thép không gỉ: 7900-8000 kg/m³
Công nghệ sản xuất
- Thép cán nóng: Trọng lượng riêng tiêu chuẩn
- Thép cán nguội: Có thể tăng nhẹ do cấu trúc tinh thể thay đổi
- Thép tôi: Ít ảnh hưởng đến trọng lượng riêng
Sai số kỹ thuật cho phép trong sản xuất
Theo tiêu chuẩn TCVN, sai số cho phép:
- Kích thước: ±3%
- Khối lượng: ±6%
- Trọng lượng riêng: ±1%
Bảng tra trọng lượng riêng và khối lượng U100x50x5
Để thuận tiện cho việc tính toán và dự toán, việc tra cứu nhanh trọng lượng riêng thép U100x50x5 theo các chiều dài tiêu chuẩn là rất cần thiết. Các bảng tra cứu dưới đây được tính toán dựa trên trọng lượng riêng chuẩn, giúp kỹ sư và nhà thầu xác định chính xác khối lượng vật liệu cần thiết cho dự án.
Bảng khối lượng theo chiều dài tiêu chuẩn
| Chiều dài (m) | Khối lượng/thanh (kg) | Số thanh/tấn | Trọng lượng riêng (kN/m³) |
| thép hình u100x50x5x6.0 | 54.18 | 18.46 | 78.5 |
| thép hình u100x50x5x9.0 | 81.27 | 12.31 | 78.5 |
| thép hình u100x50x5x12.0 | 108.36 | 9.23 | 78.5 |
Bảng tra nhanh khối lượng theo mét dài
| Chiều dài (m) | Khối lượng (kg) | Tổng khối lượng 10 thanh (kg) |
| 1 | 9.03 | 90.3 |
| 2 | 18.06 | 180.6 |
| 3 | 27.09 | 270.9 |
| 4 | 36.12 | 361.2 |
| 5 | 45.15 | 451.5 |
| 6 | 54.18 | 541.8 |
| 7 | 63.21 | 632.1 |
| 8 | 72.24 | 722.4 |
| 9 | 81.27 | 812.7 |
| 10 | 90.30 | 903.0 |
| 11 | 99.33 | 993.3 |
| 12 | 108.36 | 1083.6 |
Bảng quy đổi đơn vị trọng lượng riêng
| Đơn vị | Giá trị | Ghi chú |
| kg/m³ | 7850 | Đơn vị phổ biến |
| g/cm³ | 7.85 | Đơn vị phòng thí nghiệm |
| kN/m³ | 78.5 | Đơn vị kỹ thuật |
| N/mm³ | 7.85 × 10⁻⁵ | Đơn vị tính toán |
| tấn/m³ | 7.85 | Đơn vị thương mại |
Kết luận
Qua những thông tin chi tiết về trọng lượng riêng thép U100x50x5, có thể thấy rằng việc nắm vững thông số này mang lại nhiều lợi ích thiết thực cho các dự án xây dựng. Từ việc tính toán chính xác khối lượng vật liệu đến tối ưu hóa chi phí và đảm bảo an toàn kết cấu, trọng lượng riêng là yếu tố không thể thiếu trong quá trình thiết kế.
Việc nắm vững thông tin về trọng lượng thép U100x50x5 là điều cần thiết cho mọi kỹ sư và nhà thầu xây dựng. Thông số này không chỉ giúp tính toán chính xác khối lượng vật liệu mà còn đảm bảo tính an toàn và kinh tế của công trình.
Trọng lượng riêng thép U100x50x5 chuẩn là 78.5 kN/m³ (7850 kg/m³), với khối lượng lý thuyết 9.03 kg/m. Việc hiểu rõ và áp dụng đúng các thông số này giúp kỹ sư tối ưu thiết kế, tiết kiệm chi phí và đảm bảo chất lượng công trình.
Tại Thiên Phú, chúng tôi cung cấp thép U100x50 chất lượng cao, đúng tiêu chuẩn kỹ thuật. Đội ngũ kỹ sư giàu kinh nghiệm sẵn sàng tư vấn kỹ thuật chi tiết về trọng lượng riêng và các thông số kỹ thuật khác.
Liên hệ Thiên Phú, hãy truy cập vào trang website https://giangiaoviet.com/ ngay hôm nay để nhận báo giá và tư vấn kỹ thuật nhanh chóng, chuyên nghiệp.












Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.