Trong ngành xây dựng và gia công cơ khí, việc sử dụng thép hình là yếu tố cốt lõi quyết định độ bền vững và an toàn của mọi công trình. Để đảm bảo tính chính xác trong thiết kế, tính toán trọng lượng thép hình, và lập dự toán, việc tra cứu bảng tra thép hình theo tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN) là vô cùng cần thiết. Bài viết này, được cung cấp bởi Thiên Phú, sẽ đi sâu phân tích tầm quan trọng của các bảng tra này, hướng dẫn chi tiết cách sử dụng, và cung cấp những lưu ý quan trọng giúp bạn tối ưu hóa công việc của mình.

Tìm hiểu về bảng tra thép hình theo tiêu chuẩn Việt Nam
Hiểu rõ các khái niệm cơ bản là bước đầu tiên để sử dụng hiệu quả bảng tra thép hình theo tiêu chuẩn Việt Nam.
1.1 Thép hình là gì?
Thép hình là loại thép cán nóng có mặt cắt ngang với các hình dạng đặc biệt như chữ H, I, U, V (góc) và C. Nhờ cấu trúc hình học tối ưu, thép hình có khả năng chịu lực uốn, nén, kéo và xoắn vượt trội so với thép tấm hoặc thép tròn, làm cho nó trở thành vật liệu không thể thiếu trong các kết cấu thép chịu lực chính.
1.2 Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN) là gì?
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN) là tập hợp các quy định kỹ thuật và yêu cầu quản lý được Nhà nước Việt Nam ban hành, nhằm thống nhất các đặc tính của sản phẩm, quá trình, dịch vụ. Trong ngành thép, TCVN đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo chất lượng, an toàn và tính tương thích của vật liệu, bao gồm cả thép hình, giúp kiểm soát chất lượng sản phẩm trên thị trường và trong các dự án xây dựng công nghiệp và dân dụng.

1.3 Bảng tra thép hình là gì?
Bảng tra thép hình là tài liệu kỹ thuật tổng hợp các thông số hình học (kích thước, diện tích mặt cắt, mô men quán tính, mô đun chống uốn,…) và trọng lượng lý thuyết trên mỗi mét dài của từng loại thép hình theo các kích cỡ khác nhau. Đối với bảng tra thép hình theo tiêu chuẩn Việt Nam, các thông số này được quy định cụ thể bởi các TCVN liên quan.
1.4 Bảng tra thép hình dùng để làm gì? Quan trọng như thế nào?
Bảng tra thép hình có vai trò cực kỳ quan trọng đối với các kỹ sư xây dựng, kiến trúc sư, nhà thầu, và cả những người làm việc trong lĩnh vực gia công cơ khí:
- Tính toán kết cấu thép: Cung cấp các thông số kỹ thuật cần thiết để phân tích khả năng chịu lực, độ võng, và độ ổn định của dầm, cột, và các cấu kiện khác.
- Lập dự toán và kiểm soát chi phí: Dựa vào trọng lượng thép hình trên bảng tra, có thể tính toán chính xác khối lượng vật tư cần thiết, từ đó ước tính chi phí vật liệu và vận chuyển.
- Kiểm tra chất lượng: Giúp đối chiếu các thông số của thép hình thực tế với tiêu chuẩn, đảm bảo sản phẩm đáp ứng yêu cầu thiết kế.
- Thiết kế và lựa chọn vật liệu: Hỗ trợ việc lựa chọn loại và kích thước thép hình tối ưu cho từng hạng mục công trình cụ thể, đáp ứng cả yêu cầu kỹ thuật lẫn kinh tế
2. Bảng Tra Thép Hình Theo Tiêu Chuẩn Việt Nam (H, U, I, V, C)
Dưới đây là các bảng tra thép hình theo tiêu chuẩn Việt Nam phổ biến cho các loại thép chữ H, U, I, V (góc) và C, bao gồm nhiều kích thước chi tiết hơn để bạn tham khảo. Các thông số này thường được quy định trong các TCVN liên quan đến thép cán hình và tương đương với các tiêu chuẩn quốc tế phổ biến.
2.1 Bảng tra thép chữ H
Thép chữ H nổi bật với hai cánh rộng và bụng tương đối lớn, tối ưu cho khả năng chịu nén và uốn theo cả hai phương. Chúng thường được dùng làm cột, dầm chính trong các công trình công nghiệp có tải trọng lớn.
| Kích thước (h x b x t1 x t2) (mm) | Trọng lượng (kg/m) |
| H100 x 100 x 6 x 8 | 17.2 |
| H125 x 125 x 6.5 x 9 | 23.8 |
| H150 x 150 x 7 x 10 | 31.3 |
| H175 x 175 x 7.5 x 11 | 40.4 |
| H194 x 150 x 6 x 9 | 30.6 |
| H200 x 200 x 8 x 12 | 50.1 |
| H244 x 175 x 7 x 11 | 44.1 |
| H250 x 250 x 9 x 14 | 72.4 |
| H294 x 200 x 8 x 12 | 56.8 |
| H300 x 300 x 10 x 15 | 94.6 |
| H340 x 250 x 9 x 14 | 79.7 |
| H350 x 350 x 12 x 19 | 136 |
| H390 x 300 x 10 x 16 | 107 |
| H400 x 400 x 13 x 21 | 172 |
| H414 x 405 x 18 x 28 | 232 |
| H488 x 300 x 11 x 18 | 128 |
| H588 x 300 x 12 x 20 | 151 |
2.2 Bảng tra thép chữ U
Thép chữ U (hoặc thép U) có mặt cắt hình chữ U, thích hợp làm xà gồ, khung sườn, hoặc các chi tiết kết nối trong xây dựng. Chúng có khả năng chịu lực tốt theo một phương chính.
| Kích thước (h x b x t1 x t2) (mm) | Trọng lượng (kg/m) |
| U50 x 25 x 5 x 5 | 3.60 |
| U50 x 32 x 4.5 x 7.5 | 5.43 |
| U65 x 42 x 5.5 x 7.5 | 7.40 |
| U75 x 40 x 5 x 8 | 7.96 |
| U80 x 40 x 5 x 5 | 5.94 |
| U100 x 50 x 5 x 8.5 | 10.6 |
| U120 x 58 x 5 x 9 | 13.4 |
| U120 x 60 x 5 x 5 | 9.20 |
| U150 x 75 x 6.5 x 10 | 21.6 |
| U160 x 65 x 7.5 x 10.5 | 18.8 |
| U180 x 70 x 8 x 11 | 22.0 |
| U200 x 75 x 8.5 x 11.5 | 25.3 |
| U200 x 100 x 6 x 6 | 18.7 |
| U220 x 80 x 9 x 12.5 | 29.4 |
| U240 x 85 x 9.5 x 13 | 33.2 |
| U300 x 100 x 10 x 16 | 46.45 |
| U400 x 100 x 10.5 x 18 | 59.0 |
2.3 Bảng tra thép chữ I
Thép chữ I tương tự thép H nhưng thường có chiều rộng cánh nhỏ hơn chiều cao bụng, tối ưu cho các ứng dụng dầm chịu uốn. Đây là một cấu kiện quen thuộc trong các hệ dầm sàn.
| Kích thước (h x b x t1 x t2) (mm) | Trọng lượng (kg/m) |
| I100 x 55 x 4.5 x 6 | 9.47 |
| I120 x 64 x 4.8 x 6.4 | 11.5 |
| I148 x 100 x 6 x 9 | 20.7 |
| I150 x 75 x 5 x 7 | 14.0 |
| I194 x 150 x 6 x 9 | 30.6 |
| I200 x 100 x 5.5 x 8 | 21.3 |
| I200 x 200 x 6 x 9 | 39.1 |
| I250 x 125 x 6 x 9 | 39.1 |
| I294 x 200 x 8 x 12 | 56.8 |
| I300 x 150 x 6.5 x 9 | 36.7 |
| I350 x 175 x 7 x 11 | 69.1 |
| I390 x 300 x 10 x 16 | 107 |
| I400 x 200 x 8 x 13 | 71.0 |
| I482 x 300 x 11 x 15 | 114 |
| I582 x 300 x 12 x 18 | 146 |
| I600 x 200 x 11 x 17 | 113 |
| I700 x 300 x 13 x 24 | 211 |
| I800 x 300 x 14 x 26 | 243 |
| I900 x 300 x 16 x 28 | 285 |
2.4 Bảng tra thép chữ V
Thép chữ V (hay thép góc, thép L) có mặt cắt hình chữ V với hai cạnh vuông góc. Chúng được dùng rộng rãi trong khung giàn, kết cấu chịu lực nhẹ, và các chi tiết gia cường. Bảng tra thép V cung cấp thông số cho thép góc đều và không đều cạnh.
| Kích thước (cạnh x cạnh x dày) (mm) | Trọng lượng (kg/m) |
| V20 x 20 x 2.5 | 0.90 |
| V25 x 25 x 3 | 1.12 |
| V30 x 30 x 3 | 1.34 |
| V40 x 40 x 4 | 2.42 |
| V50 x 50 x 5 | 3.80 |
| V60 x 60 x 6 | 5.47 |
| V65 x 65 x 5 | 4.55 |
| V70 x 70 x 7 | 7.38 |
| V75 x 75 x 8 | 9.09 |
| V90 x 90 x 10 | 13.52 |
| V100 x 100 x 10 | 15.20 |
| V120 x 120 x 12 | 21.66 |
| V125 x 125 x 12 | 22.70 |
| V130 x 130 x 12 | 23.60 |
| V150 x 150 x 15 | 33.60 |
| V175 x 175 x 15 | 39.40 |
| V200 x 200 x 18 | 49.30 |
2.5 Bảng tra thép chữ C
Thép chữ C có mặt cắt hình chữ C, thường được dùng làm xà gồ, khung cửa, hoặc các chi tiết phụ trong kết cấu. Tương tự thép U nhưng một mặt phẳng hơn.
| Kích thước (h x b x t1 x t2) (mm) | Trọng lượng (kg/m) |
| C60 x 30 x 3 x 3.5 | 4.78 |
| C80 x 40 x 4 x 4.5 | 6.94 |
| C100 x 50 x 5 x 7.5 | 9.46 |
| C120 x 50 x 5 x 7.5 | 10.7 |
| C125 x 65 x 6 x 8 | 14.5 |
| C150 x 60 x 6 x 8 | 15.8 |
| C180 x 70 x 6.5 x 9 | 21.0 |
| C200 x 75 x 8 x 11.5 | 25.3 |
| C250 x 80 x 7 x 10 | 30.6 |
| C300 x 100 x 10 x 16 | 46.45 |
| C300 x 100 x 12 x 16 | 50.9 |
3. Những lưu ý khi sử dụng bảng tra thép hình theo tiêu chuẩn Việt Nam
Để đảm bảo tính chính xác và an toàn trong ứng dụng thép hình, việc nắm vững các lưu ý sau là cực kỳ quan trọng khi tra cứu bảng tra thép hình theo tiêu chuẩn Việt Nam:
- Nguồn gốc bảng tra: Luôn sử dụng các bảng tra thép hình theo tiêu chuẩn Việt Nam được cập nhật từ các nguồn chính thống hoặc có uy tín. Các tiêu chuẩn có thể được sửa đổi hoặc bổ sung theo thời gian.
- Mác thép và tiêu chuẩn liên quan: Bảng tra thép hình cung cấp thông số hình học và trọng lượng thép hình, nhưng đặc tính cơ lý thép (giới hạn bền kéo, giới hạn chảy, độ giãn dài,…) lại phụ thuộc vào mác thép (ví dụ: SS400, A36, Q235B). Hãy đảm bảo mác thép lựa chọn phù hợp với yêu cầu tính toán kết cấu thép và tiêu chuẩn Việt Nam tương ứng.
- Dung sai sản xuất: Trọng lượng thép hình trong bảng tra là giá trị lý thuyết. Trong thực tế, sản phẩm luôn có một dung sai nhất định về kích thước và trọng lượng theo quy định của TCVN. Cần tính toán đến sai số này khi lập dự toán và kiểm soát khối lượng vật tư.
- Điều kiện môi trường và lớp phủ: Đối với các ứng dụng trong môi trường ăn mòn (như ven biển, hóa chất), thép hình cần được xử lý bề mặt bằng mạ kẽm nóng hoặc sơn chống gỉ để tăng tuổi thọ, dù điều này không ảnh hưởng đến thông số trong bảng tra.
- Tư vấn chuyên gia: Đối với các dự án phức tạp hoặc khi có bất kỳ nghi ngờ nào, hãy tham khảo ý kiến từ các kỹ sư kết cấu hoặc chuyên gia cung cấp thép để đảm bảo lựa chọn vật liệu tối ưu và an toàn.

4. Kết luận
Bảng tra thép hình theo tiêu chuẩn Việt Nam là công cụ không thể thiếu, là kim chỉ nam cho mọi kỹ sư xây dựng và nhà thầu trong việc thiết kế và triển khai các công trình xây dựng sử dụng thép hình. Việc hiểu rõ và sử dụng thành thạo các bảng tra này không chỉ giúp tối ưu hóa thiết kế, kiểm soát trọng lượng thép hình, mà còn đảm bảo chất lượng, an toàn và hiệu quả kinh tế cho dự án.
Để có được thép hình chất lượng cao, đúng tiêu chuẩn Việt Nam và được tư vấn chuyên sâu về bảng tra thép hình theo tiêu chuẩn Việt Nam và các giải pháp thép, hãy liên hệ ngay với Thiên Phú qua trang web https://giangiaoviet.com/ Chúng tôi cam kết mang đến sản phẩm và dịch vụ tốt nhất cho mọi công trình của bạn.
Mr. Phan Lê Hoài Thiện là quản trị viên và biên tập viên của website giangiaoviet.com. Anh chuyên cung cấp các kiến thức về giàn giáo xây dựng, cốp pha xây dựng và các công nghệ mới trong thi công xây dựng.
- Lắp đặt giàn giáo cho nhà máy Johnson & Son
- LẮP DỰNG GIÀN GIÁO – GIẢI PHÁP THI CÔNG AN TOÀN, ĐẠT CHUẨN KỸ THUẬT VÀ TIẾN ĐỘ
- 8 bước lắp giàn giáo khung xây dựng đúng kỹ thuật, an toàn
- Cho thuê giàn giáo tại Hóc Môn – TPHCM
- Hướng dẫn lắp đặt thang giàn giáo: Quy trình an toàn và đúng kỹ thuật
- Quy chuẩn lắp đặt giàn giáo – Hướng dẫn chi tiết, an toàn và đúng tiêu chuẩn
- Chia Sẽ Của Thiên Phú Về Cấu Tạo Và Nguyên Lý Hoạt Động Của Thang Nâng Hàng Thủy Lực
























