Xà gồ thép đối với các công trình xây dựng là một phần mái vô cùng quan trọng. Nó là phần bảo vệ ngôi nhà, là nơi che nắng che mưa và mọi ảnh hưởng khác từ môi trường bên ngoài. Chính vì thế chúng cần được thiết kế và xây dựng một cách chắc chắn. Và trong đó không thể thiếu xà gồ.
Vậy xà gồ là gì? Chúng đóng vai trò như thế nào trong phần mái nhà? Có những loại xà gồ nào? Hãy cùng giàn giáo Thiên Phú tìm hiểu trong phần dưới đây.

Xà gồ là gì?
Xà gồ (purlin) là một loại thép kết cấu được sử dụng rộng rãi trong xây dựng, đặc biệt là trong các công trình nhà xưởng, nhà kho và nhà tiền chế. Nó đóng vai trò là thanh đỡ ngang của mái nhà, giúp liên kết các vì kèo và chịu tải trọng của toàn bộ hệ thống mái, bao gồm cả vật liệu lợp và các tác động từ môi trường như gió, bão
Các loại xà gồ phổ biến trên thị trường
Mỗi loại xà gồ có những đặc điểm riêng biệt, phù hợp với các yêu cầu và quy mô công trình khác nhau.
Xà gồ gỗ
Đây là loại xà gồ truyền thống, được sử dụng từ lâu đời. Xà gồ gỗ mang lại vẻ đẹp tự nhiên, mộc mạc và dễ dàng gia công. Tuy nhiên, nó có nhược điểm là dễ bị mối mọt, cong vênh và mục rữa theo thời gian, đòi hỏi chi phí bảo trì cao và tuổi thọ không dài.
Xà gồ thép
Xà gồ thép là giải pháp hiện đại thay thế cho xà gồ gỗ. Được sản xuất từ thép cuộn cán nguội hoặc cán nóng, xà gồ thép có độ bền cao, khả năng chịu lực tốt và chống cháy. Nó được chia thành nhiều loại dựa trên hình dạng, phổ biến nhất là xà gồ C, xà gồ Z và xà gồ hộp.

So sánh xà gồ gỗ và xà gồ thép
Sự khác biệt rõ rệt giữa hai loại vật liệu này sẽ giúp bạn dễ dàng đưa ra lựa chọn phù hợp nhất cho công trình của mình.
Thép xà gồ C
Là một trong những loại xà gồ thép được sử dụng phổ biến nhất, xà gồ C có những đặc điểm riêng biệt.
Xà gồ C là gì?
Xà gồ C là loại thép có mặt cắt hình chữ C. Nó được dùng rộng rãi trong các công trình nhà xưởng, nhà kho có bước cột và nhịp nhỏ. Ưu điểm của xà gồ C là thiết kế đơn giản, dễ dàng lắp đặt và có khả năng chịu lực khá tốt.

Bảng giá xà gồ C mạ kẽm mới nhất [1]
Giá xà gồ C phụ thuộc vào nhiều yếu tố như kích thước, độ dày, và nhà sản xuất. Dưới đây là bảng giá tham khảo xà gồ C mạ kẽm được cập nhật gần đây.
Lưu ý: Bảng giá trên chỉ mang tính tham khảo và có thể thay đổi tùy thuộc vào thời điểm và nhà cung cấp. Hãy liên hệ với Thiên Phú để được báo giá đúng nhất.
Thép xà gồ Z
Bên cạnh giằng xà gồ C, xà gồ Z cũng là một lựa chọn tối ưu cho nhiều công trình.
Xà gồ Z là gì?
Xà gồ Z có mặt cắt hình chữ Z, được thiết kế đặc biệt để nối chồng lên nhau tại các gối đỡ. Ưu điểm này giúp nó chịu lực tốt hơn và đặc biệt phù hợp cho các công trình có nhịp lớn, giảm thiểu số lượng thanh vì kèo cần sử dụng.

Bảng báo giá xà gồ thép Z mới nhất [2]
Xà gồ thép hộp
Ngoài các loại phổ biến, xà gồ thép hộp cũng có những ứng dụng riêng biệt trong các công trình hiện đại.
Xà gồ thép hộp là gì?
Xà gồ thép hộp là loại thép có mặt cắt hình vuông hoặc chữ nhật, thường được sử dụng trong các công trình dân dụng, nhà tiền chế hoặc làm thanh đỡ cho hệ thống mái có tính thẩm mỹ cao.
Cường độ của xà gồ
Cường độ của théo xà gồ là khả năng chịu lực, chống biến dạng của nó. Cường độ này phụ thuộc vào chất liệu thép (như thép đen, thép mạ kẽm), độ dày và hình dạng của xà gồ. Việc tính toán cường độ xà gồ cần tuân thủ các tiêu chuẩn kỹ thuật để đảm bảo an toàn cho công trình.

Xà gồ và vì kèo khác nhau như thế nào?
Đây là hai thành phần thường bị nhầm lẫn, nhưng chúng có vai trò và vị trí hoàn toàn khác nhau trong kết cấu mái.
- Vì kèo (Truss): Bạn có thể hình dung vì kèo như bộ xương chính của mái nhà. Nó là các cấu kiện chịu lực chính, thường có dạng hình tam giác hoặc tổ hợp các thanh giằng, có nhiệm vụ chịu toàn bộ tải trọng từ mái và phân tán đều xuống các cột đỡ bên dưới.
- Xà gồ (Purlin): Ngược lại, xà gồ là những thanh đỡ ngang, được lắp đặt vuông góc với vì kèo. Vai trò của nó là trực tiếp chịu tải trọng từ các vật liệu lợp mái (tôn, ngói) và truyền tải trọng đó đến hệ thống vì kèo bên dưới.
Nói một cách đơn giản, vì kèo là khung xương lớn, còn xà gồ là các thanh ngang liên kết và đỡ toàn bộ lớp “da” (mái lợp) của ngôi nhà.
Khoảng cách xà gồ đến mái tính như thế nào?
Khoảng cách giữa các thanh xà gồ là yếu tố kỹ thuật quan trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến độ an toàn của mái. Khoảng cách này được tính toán dựa trên các yếu tố:
- Loại vật liệu lợp mái: Đây là yếu tố hàng đầu. Các vật liệu như tôn sóng, ngói, hay tấm lợp poly carbonate có trọng lượng và khả năng chịu lực khác nhau. Ví dụ, tấm tôn nhẹ hơn ngói, nên khoảng cách giữa các xà gồ khi lợp tôn có thể rộng hơn.
- Tải trọng tác động: Bao gồm tải trọng của bản thân vật liệu lợp mái, tải trọng gió bão, và tải trọng hoạt động (như việc di chuyển của công nhân để bảo trì mái). Trong những khu vực có gió mạnh, khoảng cách này cần được giảm bớt để tăng cường khả năng chống chịu.
- Độ dốc của mái: Với các mái có độ dốc lớn, trọng lượng dồn lên xà gồ theo phương vuông góc sẽ giảm đi, cho phép khoảng cách giữa các thanh xà gồ có thể tăng lên một chút so với mái bằng.
Thông thường, trong các công trình dân dụng và nhà xưởng phổ biến, khoảng cách giữa các thanh xà gồ dao động trong khoảng từ 0.8m đến 1.2m. Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn tuyệt đối, con số cuối cùng phải luôn dựa trên bản vẽ thiết kế kỹ thuật của từng công trình cụ thể.

Cách lắp ráp xà gồ chuẩn kỹ thuật
Để đảm bảo an toàn và độ bền cho mái, quy trình lắp ráp thép xà gồ cần tuân thủ các bước chuẩn:
Bước 1: Chuẩn bị và kiểm tra bản vẽ
Trước khi bắt đầu, bạn cần kiểm tra lại toàn bộ bản vẽ thiết kế kỹ thuật. Điều này bao gồm việc xác nhận kích thước, loại xà gồ và khoảng cách lắp đặt đã được tính toán. Kiểm tra vật liệu tại công trường để đảm bảo chúng đúng quy cách và không có lỗi.
Bước 2: Định vị và cố định vì kèo Xà gồ
Dược lắp đặt trên hệ thống vì kèo. Vì vậy, các vì kèo cần được định vị và cố định chắc chắn, đảm bảo đúng vị trí và độ thẳng theo thiết kế. Đây là nền tảng cho một hệ mái vững chắc.
Bước 3: Lắp đặt xà gồ theo khoảng cách
Tiến hành nâng và đặt các thanh xà gồ lên hệ thống vì kèo. Khoảng cách giữa các thanh xà gồ phải tuân thủ đúng con số đã tính toán trong bản vẽ. Việc này đảm bảo tải trọng từ mái lợp được phân bố đều lên hệ thống vì kèo.
Bước 4: Cố định chắc chắn
Sau khi đã đặt xà gồ đúng vị trí, bạn cần cố định chúng một cách chắc chắn vào vì kèo. Có thể sử dụng bu-lông, ốc vít chuyên dụng hoặc hàn tùy theo yêu cầu của bản vẽ. Mối nối phải đảm bảo chặt, không bị lỏng lẻo để tránh nguy cơ xô lệch hay sụp đổ khi chịu tải trọng.

Đơn vị cung cấp xà gồ chuẩn quốc tế
Để mua được giằng xà gồ chất lượng, việc lựa chọn nhà cung cấp uy tín là yếu tố then chốt. Một đơn vị đáng tin cậy sẽ đảm bảo sản phẩm đúng quy cách và đạt các tiêu chuẩn kỹ thuật cần thiết, giúp công trình của bạn vững chắc và an toàn.
Thiên Phú tự hào là đơn vị hàng đầu trong việc cung cấp xà gồ và các loại thép xây dựng tại thị trường Việt Nam. Chúng tôi cam kết:
- Sản phẩm đạt chuẩn quốc tế: Các sản phẩm giằng xà gồ của chúng tôi đều có đầy đủ chứng nhận chất lượng (CO/CQ), đảm bảo nguồn gốc rõ ràng và tuân thủ các tiêu chuẩn kỹ thuật nghiêm ngặt.
- Giá cả cạnh tranh và minh bạch: Thiên Phú luôn nỗ lực mang đến mức giá tốt nhất, đi kèm với báo giá chi tiết, rõ ràng, giúp khách hàng dễ dàng dự toán ngân sách.
- Dịch vụ chuyên nghiệp: Đội ngũ chuyên gia của chúng tôi sẵn sàng tư vấn kỹ thuật, giúp bạn lựa chọn loại xà gồ phù hợp nhất với yêu cầu của từng dự án.
Kết luận
Xà gồ là một thành phần không thể thiếu trong kết cấu mái nhà, đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo sự vững chắc và an toàn. Việc lựa chọn loại xà gồ phù hợp, hiểu rõ cách tính toán và lắp đặt sẽ giúp bạn tối ưu hóa hiệu quả và chi phí cho công trình.
Hãy liên hệ với Thiên Phú qua site https://giangiaoviet.com/ để được tư vấn chuyên sâu và nhận báo giá tốt nhất ngay hôm nay.
Thông tin lên hệ
CÔNG TY TNHH CƠ KHÍ XÂY DỰNG THIÊN PHÚ
Nguồn tham khảo:
[1], [2] (Xà Gồ Là Gì? Bảng Giá Xà Gồ Thép C, Xà Gồ Thép Z 2021, n.d.)











Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.