Thép hình Posco SS Vina đang là lựa chọn hàng đầu cho nhiều dự án xây dựng và công nghiệp tại Việt Nam nhờ chất lượng vượt trội và độ bền bỉ. Sản phẩm thép hình Posco SS Vina được đánh giá cao về khả năng chịu lực và tuổi thọ.
Bài viết này, Thiên Phú sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan về thép hình, các loại thép hình Posco phổ biến, ứng dụng thực tế, thành phần hóa học, tính chất vật lý, quy cách kỹ thuật, bảng giá thép hình Posco SS Vina tham khảo, và gợi ý địa chỉ mua hàng uy tín để có được thép hình chất lượng.

Thép hình Posco SS Vina là gì?
Thép hình Posco SS Vina là sản phẩm thép hình được sản xuất bởi liên doanh Posco SS Vina, một trong những nhà máy thép hàng đầu tại Việt Nam. Với công nghệ hiện đại và quy trình kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt từ tập đoàn Posco (Hàn Quốc), các sản phẩm thép hình từ nhà máy này nổi bật với khả năng chịu lực tốt, độ bền cao và tính ổn định vượt trội, đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật quốc tế. Sự ra đời của sản phẩm này đã góp phần quan trọng vào sự phát triển của ngành xây dựng và công nghiệp nặng tại Việt Nam.
Sơ lược về Posco SS Vina
Posco SS Vina là tên gọi cũ của một công ty liên doanh sản xuất thép hình tại Việt Nam, hiện nay đã được đổi tên thành Posco Yamato Vina Steel Joint Stock Company (PY VINA).
Ban đầu, Posco SS Vina là một liên doanh thuộc tập đoàn Posco (Hàn Quốc) một trong những tập đoàn thép hàng đầu thế giới. Nhà máy này được khởi công xây dựng tại Khu Công nghiệp Phú Mỹ II, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu vào năm 2012 và chính thức khánh thành vào năm 2015.
Vào năm 2021, Tập đoàn Yamato Kogyo của Nhật Bản đã mua lại 49% cổ phần của Posco SS Vina, và sau đó công ty này được đổi tên thành Posco Yamato Vina để phản ánh sự hợp tác giữa hai tập đoàn lớn này.
Sản phẩm chính của Posco Yamato Vina (trước đây là Posco SS Vina) tập trung vào các loại thép hình như:
- Thép hình H
- Thép hình I
- Thép hình U
- Thép cọc cừ (thép cừ Larsen)
- Cùng một số sản phẩm bán thành phẩm như phôi billet, phôi beams blank, phôi bloom.
Công ty nổi tiếng với công nghệ sản xuất hiện đại, sản phẩm thép đạt tiêu chuẩn quốc tế (như JIS, ASTM, TCVN) và có chất lượng cao, được sử dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp, cơ sở hạ tầng, và các ngành công nghiệp khác tại Việt Nam và khu vực.

Các loại thép hình phổ biến của Posco SS Vina
Các loại thép hình i Posco SS Vina sản xuất rất đa dạng về chủng loại, phù hợp với nhiều yêu cầu kỹ thuật khác nhau trong xây dựng và công nghiệp. Việc lựa chọn đúng loại vật liệu sẽ tối ưu hiệu quả và chi phí cho dự án. Các loại phổ biến bao gồm:
- Thép hình I (I-beam): Có mặt cắt giống chữ I, chuyên dùng cho các kết cấu chịu uốn, làm dầm, cột trong các công trình nhà xưởng, cầu đường.
- Thép hình H (H-beam): Có mặt cắt giống chữ H, với khả năng chịu lực lớn hơn thép I, thường được sử dụng làm cột chịu nén, dầm chính trong các công trình có tải trọng nặng.
- Thép hình U (U-channel): Có mặt cắt giống chữ U, được dùng làm khung sườn, xà gồ, hoặc các chi tiết kết cấu phụ trợ.
- Thép hình V (Angle bar): Hay còn gọi là thép góc L, có mặt cắt hình chữ V, được sử dụng rộng rãi trong các kết cấu giàn không gian, khung nhà, và các chi tiết chịu lực nhẹ.
Ứng dụng thép hình Posco trong thực tế
Với những ưu điểm vượt trội về độ bền và khả năng chịu lực, sắt hình Posco SS Vina được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực quan trọng. Sự linh hoạt trong ứng dụng của sản phẩm này làm cho nó trở thành vật liệu không thể thiếu:
- Xây dựng dân dụng và công nghiệp: Dùng làm khung nhà xưởng, nhà cao tầng, kết cấu chịu lực cho các công trình lớn, cầu thang, lan can.
- Cơ sở hạ tầng: Ứng dụng trong việc xây dựng cầu, đường, cảng biển, tháp truyền tải điện, hệ thống đê kè.
- Sản xuất máy móc: Dùng làm khung máy, chi tiết máy trong ngành công nghiệp chế tạo, thiết bị nông nghiệp.
- Đóng tàu: Sử dụng trong kết cấu thân tàu, gia cường khung sườn, sàn tàu.

Thành phần hóa học và tính chất vật lý của thép Hình Posco SS Vina
Các sản phẩm thép hình từ Posco SS Vina được sản xuất theo các tiêu chuẩn quốc tế nghiêm ngặt như ASTM, JIS, TCVN, đảm bảo chất lượng và độ bền. Thành phần hóa học và tính chất vật lý của thép tuân thủ các quy định để đạt được đặc tính kỹ thuật cao nhất.
| Thành phần hóa học (Tiêu biểu cho mác SS400) | Tỷ lệ (%) |
| Carbon (C) | ≤ 0.25 |
| Silic (Si) | ≤ 0.55 |
| Mangan (Mn) | ≤ 1.60 |
| Lưu huỳnh (S) | ≤ 0.050 |
| Phốt pho (P) | ≤ 0.050 |
| Đồng (Cu) (Nếu có) | ≤ 0.20 |
| Các nguyên tố khác | Cân bằng |
| Tính chất vật lý (Tiêu biểu cho mác SS400) | Giá trị | Đơn vị |
| Giới hạn chảy (Yield Strength) | ≥ 245 | MPa |
| Giới hạn bền kéo (Tensile Strength) | 400 – 560 | MPa |
| Độ giãn dài tương đối (Elongation) | ≥ 20 | % |
| Độ bền va đập (Impact Strength) | Tốt | |
| Khả năng hàn | Tốt |
Quy cách/thông số kỹ thuật của thép hình Posco SS Vina
Quy cách và thông số kỹ thuật của sắt hình Posco Vina rất đa dạng, tùy thuộc vào loại hình (I, H, U, V) và mục đích sử dụng. Dưới đây là bảng tổng hợp các thông số cơ bản giúp bạn dễ dàng lựa chọn sản phẩm phù hợp.
| Loại Thép Hình | Chiều cao (mm) | Chiều rộng cánh (mm) | Độ dày bụng (mm) | Độ dày cánh (mm) | Chiều dài tiêu chuẩn (m) |
| Thép Hình I | 100 – 900 | 50 – 300 | 4.5 – 16 | 7 – 28 | 6, 9, 12 |
| Thép Hình H | 100 – 900 | 100 – 400 | 5 – 20 | 8 – 30 | 6, 9, 12 |
| Thép Hình U | 50 – 300 | 30 – 100 | 3 – 10 | 5 – 15 | 6, 9, 12 |
| Thép Hình V | 20 – 200 | 20 – 200 | 2 – 20 | 2 – 20 | 6, 9, 12 |
Lưu ý: Các thông số trên chỉ mang tính chất tham khảo. Quy cách cụ thể sẽ phụ thuộc vào từng mác thép và tiêu chuẩn sản xuất.
Bảng báo giá thép hình Posco mới Nhất
Giá thép hình Posco SS Vina có thể biến động tùy thuộc vào thời điểm, kích thước, số lượng đặt hàng và chính sách của nhà cung cấp. Dưới đây là bảng giá tham khảo cho một số loại thép hình phổ biến trên thị trường hiện nay. Mức giá này chỉ mang tính chất ước tính và có thể thay đổi. Để có báo giá chính xác nhất, vui lòng liên hệ trực tiếp nhà cung cấp.
| Loại Thép Hình Posco SS Vina | Kích thước tiêu biểu (mm) | Trọng lượng (kg/m) (tham khảo) | Giá tham khảo (VNĐ/kg) |
| Thép I Posco | I200 x 100 x 5.5 x 8 | 26.2 | 16.500 – 18.000 |
| Thép H Posco | H200 x 200 x 8 x 12 | 49.9 | 16.800 – 18.500 |
| Thép U Posco | U100 x 50 x 5 x 7.5 | 10.6 | 16.300 – 17.800 |
| Thép V Posco | V50 x 50 x 5 | 3.8 | 16.000 – 17.500 |
Lưu ý: Giá trên chưa bao gồm VAT và chi phí vận chuyển. Để có thông tin giá cập nhật và chính xác nhất, vui lòng liên hệ Thiên Phú qua hotline 093.484.2468
Mua thép hình Posco SS Vina ở đâu uy tín? Gợi ý Thiên Phú
Việc lựa chọn nhà cung cấp uy tín là yếu tố then chốt để đảm bảo chất lượng sắt hình Posco Vina cho công trình của bạn. Thiên Phú là một trong những đơn vị phân phối thép hình và các loại thép xây dựng hàng đầu tại Việt Nam, được nhiều khách hàng tin tưởng lựa chọn nhờ kinh nghiệm lâu năm và cam kết về chất lượng sản phẩm.
Tại Thiên Phú, bạn sẽ được:
- Cung cấp thép hình Posco Vina chính hãng, có đầy đủ chứng chỉ chất lượng CO/CQ từ nhà máy, đảm bảo nguồn gốc và tiêu chuẩn sản phẩm.
- Đa dạng chủng loại, kích thước, đáp ứng mọi nhu cầu từ công trình nhỏ đến dự án quy mô lớn.
- Giá cả cạnh tranh, cập nhật liên tục theo thị trường, đảm bảo bạn nhận được mức giá tốt nhất.
- Dịch vụ tư vấn chuyên nghiệp, đội ngũ nhân viên am hiểu về sản phẩm, sẵn sàng hỗ trợ bạn lựa chọn vật liệu phù hợp và giải đáp mọi thắc mắc.
- Hỗ trợ vận chuyển nhanh chóng, giao hàng tận nơi trên toàn quốc, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí cho khách hàng.
Kết luận
Thép hình Posco SS Vina là vật liệu không thể thiếu trong nhiều ngành công nghiệp và xây dựng hiện đại, mang lại độ bền vượt thời gian cho mọi công trình. Với chất lượng đạt tiêu chuẩn quốc tế và sự đa dạng về chủng loại, thép hình Posco Vina xứng đáng là lựa chọn hàng đầu của bạn. Hy vọng qua bài viết này, bạn đã có cái nhìn tổng quan và đầy đủ về sản phẩm chất lượng này.
Để nhận báo giá thép hình Posco Vina mới nhất và được tư vấn chi tiết về các loại thép hình Posco, hãy liên hệ ngay với Thiên Phú qua trang web https://giangiaoviet.com/.












Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.