Thép Hình: Phân Loại, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 2025
Thép hình là một trong những vật liệu thép xây dựng quan trọng hàng đầu hiện nay, đóng vai trò quyết định trong các công trình kết cấu thép, nhà thép tiền chế, cầu đường, hạ tầng công nghiệp, cơ khí chế tạo và nhiều lĩnh vực khác.
Với độ bền cao, khả năng chịu lực vượt trội và đa dạng kiểu dáng, thép hình ngày càng được ứng dụng rộng rãi và trở thành lựa chọn chiến lược cho các nhà thầu và đơn vị thi công.

🔍 Thép Hình Là Gì?
Thép hình là loại thép có mặt cắt được cán thành các hình dạng đặc biệt như chữ H, I, U, V, C, Z… phục vụ cho mục đích chịu lực, kết cấu và lắp dựng.
Khác với thép tròn hay thép cuộn, thép hình không uốn cong mà được dùng để làm dầm, cột, khung kết cấu, hoặc gia cường cho các công trình tải trọng lớn.
🧩 Bảng Phân Loại Các Loại Thép Hình Phổ Biến Hiện Nay
Loại thép hình | Mặt cắt | Đặc điểm nổi bật | Ứng dụng phổ biến |
---|---|---|---|
Thép H | H | Bản cánh rộng – chịu lực rất tốt theo phương đứng | Nhà thép tiền chế, dầm cầu, công trình nặng |
Thép I | I | Hình dáng tương tự H nhưng bản cánh hẹp hơn | Dầm nhà xưởng, cột chống, sàn nâng |
Thép U | U | Dạng chữ U – chịu lực trung bình, dễ gia công | Cầu đường, thùng xe, máng cáp, cửa cuốn |
Thép V | L | Góc 90° đều – thường dùng làm giằng, liên kết | Kết cấu phụ, liên kết dầm – cột – xà gồ |
Thép C/Z | C/Z | Dạng xà gồ mạ kẽm, nhẹ nhưng vẫn chịu tải tốt | Xà gồ mái, khung kèo lợp tôn, dân dụng nhẹ |
Thép T | T | Giao giữa I và V – ít dùng, đặc thù kỹ thuật | Thi công cầu trục, tấm đỡ, kết cấu đặc biệt |
📌 Xem danh mục thép hình tại Giàn Giáo Việt
⚙️ Quy Cách Và Tiêu Chuẩn Sản Xuất Thép Hình
🔧 Quy cách thông dụng:
Loại thép | Kích thước tiêu chuẩn (mm) | Chiều dài cây (m) |
---|---|---|
Thép H | 100×100 đến 400×400 | 6m – 12m |
Thép I | 100×50 đến 400×200 | 6m – 12m |
Thép U | 50 đến 300 | 6m – 12m |
Thép V | 30×30 đến 150×150 | 6m – 12m |
Thép Z/C | Theo yêu cầu (thường 100–250) | Cắt theo đơn đặt hàng |
📋 Tiêu chuẩn kỹ thuật:
Tiêu chuẩn | Nước | Ý nghĩa |
---|---|---|
JIS G3101 | Nhật Bản | SS400 – phổ biến trong xây dựng |
ASTM A36, A572 | Hoa Kỳ | Kết cấu công trình, cầu đường |
TCVN 7571 | Việt Nam | Áp dụng cho kết cấu xây dựng và công nghiệp |
EN 10025 | Châu Âu | Dùng cho xuất khẩu, kết cấu thép cao cấp |
🏗️ Ứng Dụng Của Thép Hình Trong Thực Tế
Ngành nghề / Lĩnh vực | Ứng dụng điển hình |
---|---|
Xây dựng công nghiệp | Dầm, cột, sàn, khung nhà thép tiền chế |
Cơ khí chế tạo máy | Khung máy, kết cấu chịu tải, bàn máy, chân đế |
Kết cấu hạ tầng | Dầm cầu, trụ điện, hệ thống dẫn tải |
Giao thông – cầu đường | Dầm hộp, dầm dọc cầu, giằng chịu lực |
Nội thất – kiến trúc | Kết cấu bàn ghế khung thép, lan can, vách ngăn |
📌 Tham khảo thêm: Thép hình H cho nhà xưởng tiền chế

📊 So Sánh Thép Hình Với Các Loại Thép Khác
Tiêu chí | Thép hình | Thép tròn/ống | Thép tấm |
---|---|---|---|
Độ chịu tải | Rất cao | Trung bình | Thấp nếu không gấp hoặc gia công |
Ứng dụng kết cấu | Tuyệt đối – khung, dầm, cột | Phụ trợ | Gia công máy móc, mặt sàn |
Khả năng gia công | Hạn chế (cắt, khoan, hàn) | Linh hoạt | Rất linh hoạt |
Khối lượng vận chuyển | Nặng | Nhẹ hơn | Trung bình |
Tính phổ biến | Cao | Trung bình | Cao (trong công nghiệp chế tạo) |
💰 Bảng Giá Thép Hình Cập Nhật Mới Nhất 2025
Loại thép hình | Kích thước | Đơn giá (VNĐ/kg) | Ghi chú |
---|---|---|---|
Thép H200x200 | Dày 6 – 8mm | 21.000 – 24.500 | SS400, dài 6 – 12m |
Thép I150x75 | Dày 5 – 7mm | 20.000 – 22.500 | Tiêu chuẩn JIS |
Thép U100 | Dày 4.5 – 6mm | 20.500 – 23.000 | Cây 6m |
Thép V50x50 | Dày 4 – 5mm | 20.000 – 22.000 | Có loại đều cạnh và không đều |
Thép C/Z mạ kẽm | Dày 1.5 – 2.5mm | 25.000 – 29.000 | Cắt theo đơn đặt hàng |
📌 Xem bảng giá chi tiết & chiết khấu dự án lớn
📦 Kinh Nghiệm Chọn Mua Thép Hình Chất Lượng
Ưu tiên thương hiệu uy tín / có giấy chứng nhận CO – CQ
Chọn đúng loại thép theo kết cấu bản vẽ (H, I, U…)
Kiểm tra độ dày, trọng lượng thực tế – tránh mua hàng “non kg”
Đối với thép mạ kẽm, kiểm tra lớp mạ ≥ 65μm cho kết cấu ngoài trời
Yêu cầu test mẫu nếu dùng cho công trình trọng điểm
📌 Tư vấn chọn loại thép hình phù hợp công trình

🏢 Tại Sao Chọn Giàn Giáo Việt Để Mua Thép Hình?
✅ Nguồn hàng ổn định, đa dạng kích thước, có sẵn H, I, U, V, C, Z
✅ Báo giá theo ngày, chiết khấu theo số lượng – linh hoạt đơn hàng
✅ Có CO – CQ, hỗ trợ test mẫu và kiểm định tải trọng khi cần
✅ Giao hàng nhanh toàn quốc – có xe cẩu, hỗ trợ hạ hàng tại công trình
✅ Chuyên cung cấp cho nhà thầu, dự án công nghiệp, kết cấu thép tiền chế
📌 Xem tất cả sản phẩm thép hình tại đây
❓ Câu Hỏi Thường Gặp Về Thép Hình
Q1: Tôi cần mua 5 tấn thép H300 cho nhà xưởng, có sẵn không?
➡️ Có. Giàn Giáo Việt có sẵn hàng H200 – H400, chiều dài 6–12m, giao ngay.
Q2: Có thể đặt thép hình cắt theo chiều dài yêu cầu không?
➡️ Có. Chúng tôi nhận cắt CNC theo bản vẽ kỹ thuật.
Q3: Thép hình có được mạ kẽm không?
➡️ Có. Đặc biệt với thép V, C, Z dùng cho ngoài trời, chúng tôi cung cấp cả bản mạ kẽm.
Q4: Có giao hàng tận nơi tại tỉnh không?
➡️ Có. Giao hàng toàn quốc bằng xe tải, container – có hạ cẩu tại công trình.
🎯 Kết Luận: Thép Hình – Lựa Chọn Không Thể Thiếu Trong Mọi Kết Cấu Vững Chắc
Dù là nhà thép tiền chế, kết cấu cầu đường hay cơ khí chế tạo, thép hình luôn là lựa chọn số 1 về độ chịu lực, tính ổn định và độ bền theo thời gian. Đầu tư đúng chủng loại, đúng nhà cung cấp sẽ giúp anh tiết kiệm chi phí, tăng hiệu quả thi công và đảm bảo chất lượng công trình bền vững.
📞 Liên hệ ngay với Giàn Giáo Việt để được tư vấn, báo giá và đặt hàng nhanh nhất:
🌐 Website: https://giangiaoviet.com
📞 Hotline: 093.484.2468
✉ Email: giangiaothienphu@gmail.com