Thép hình I300 đang ngày càng khẳng định vị thế là một trong những loại thép kết cấu chủ lực trong ngành xây dựng và cơ khí hiện nay. Với khả năng chịu lực vượt trội, đặc biệt là khả năng chống uốn và chịu tải trọng lớn, thép hình I300 đáp ứng được những yêu cầu khắt khe nhất của các công trình quy mô lớn, từ nhà cao tầng, cầu đường đến nhà xưởng công nghiệp. Thiên Phú tự hào là đơn vị hàng đầu cung cấp thép hình I300 chất lượng cao, đa dạng quy cách với giá cả cạnh tranh nhất thị trường, đảm bảo mang lại giải pháp tối ưu cho mọi dự án của bạn.

Thép hình i300 là gì? Đặc điểm nổi bật
Trong bối cảnh ngành xây dựng và công nghiệp đang phát triển mạnh mẽ, việc lựa chọn vật liệu kết cấu phù hợp đóng vai trò then chốt quyết định độ bền, an toàn và hiệu quả kinh tế của công trình.
Thép hình I300 là gì?
Thép hình I300 (tên tiếng Anh là i300-beam) là loại thép cán nóng có tiết diện hình chữ I in hoa với chiều cao danh nghĩa là 300mm. Sản phẩm này được sản xuất theo các tiêu chuẩn quốc tế nghiêm ngặt như JIS (Nhật Bản), ASTM (Mỹ), EN (Châu Âu), GB (Trung Quốc),… Cấu trúc của thép hình I300 bao gồm hai bản cánh song song được nối với nhau bởi một bản bụng thẳng đứng, tạo thành hình dáng đặc trưng giống chữ “I” khi nhìn từ mặt cắt ngang.
Thiết kế độc đáo này giúp thép hình I300 phân bố tải trọng một cách hiệu quả, tối ưu hóa khả năng chịu lực uốn và cắt theo phương thẳng đứng. Đây chính là lý do tại sao thép hình I300 được ưa chuộng rộng rãi trong các công trình yêu cầu khả năng chịu tải cao và độ bền vượt thời gian.
Đặc điểm nổi bật của thép hình I300
Thép hình I300 sở hữu những đặc điểm kỹ thuật ưu việt giúp nó trở thành lựa chọn hàng đầu cho các kết cấu chịu lực lớn:
- Về mặt hình học: Thép hình I300 có mômen quán tính lớn theo trục mạnh (trục X-X), giúp tăng cường khả năng chống uốn đáng kể. Tiết diện I-beam tối ưu việc phân bổ vật liệu, với bản cánh chịu phần lớn lực uốn và bản bụng chịu lực cắt, mang lại hiệu suất sử dụng vật liệu cao.
- Về tính chất cơ học: Được sản xuất từ các mác thép cường độ cao như SS400, A36, Q235, S275, thép hình I300 có giới hạn chảy và độ bền kéo cao, khả năng chống chịu lực va đập và độ dẻo dai vượt trội. Sản phẩm có thể chịu được các tác động môi trường khắc nghiệt, duy trì tính năng kỹ thuật ổn định trong suốt vòng đời công trình.
- Tối ưu trọng lượng: Dù có khả năng chịu lực rất lớn, trọng lượng thép hình I300 được tối ưu hóa để giảm tải trọng bản thân kết cấu, nhưng vẫn đảm bảo độ cứng và an toàn cần thiết.

Ưu và nhược điểm của thép hình I300
Việc đánh giá toàn diện ưu nhược điểm là rất quan trọng để khách hàng có cái nhìn khách quan về thép hình I300 trước khi đưa ra quyết định đầu tư, đảm bảo lựa chọn vật liệu tối ưu nhất cho dự án của mình.
Ưu điểm
Thép hình I300 mang lại nhiều lợi ích vượt trội, khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các dự án quy mô lớn:
- Khả năng chịu lực xuất sắc: Đây là điểm mạnh hàng đầu của thép hình I300. Thiết kế tiết diện hình chữ I tối ưu hóa khả năng chịu lực uốn và cắt theo phương thẳng đứng, giúp sản phẩm chịu được tải trọng lớn mà không bị biến dạng, đảm bảo độ an toàn tuyệt đối và tính ổn định cho công trình, đặc biệt là các kết cấu dầm chịu tải trọng cao.
- Tính kinh tế cao trong dài hạn: Mặc dù chi phí ban đầu có thể là một yếu tố cần cân nhắc, nhưng thép hình I300 giúp tiết kiệm nguyên vật liệu và giảm chi phí thi công đáng kể nhờ khả năng chịu lực tối ưu trên một đơn vị trọng lượng. Việc sử dụng ít vật liệu hơn nhưng vẫn đạt được hiệu quả kỹ thuật mong muốn giúp dự án tiết kiệm đáng kể chi phí tổng thể và giảm thời gian thi công.
- Độ bền và tuổi thọ cao: Được sản xuất từ các mác thép chất lượng cao, thép hình I300 có khả năng chống chịu tốt với điều kiện môi trường (khi được xử lý bề mặt như sơn chống gỉ hoặc mạ kẽm), kéo dài tuổi thọ sử dụng của công trình, giảm thiểu chi phí bảo dưỡng và sửa chữa trong tương lai.
- Tính linh hoạt trong thiết kế và thi công: Thép hình I300 dễ dàng gia công, cắt, hàn nối và lắp đặt, phù hợp với nhiều phương pháp thi công khác nhau. Điều này mang lại sự linh hoạt cao cho các kiến trúc sư và kỹ sư trong việc tạo ra những không gian mở, vượt nhịp lớn mà vẫn đảm bảo tính chịu lực.
Nhược điểm
Bên cạnh những ưu điểm vượt trội, thép hình I300 cũng có một số hạn chế cần lưu ý để có kế hoạch dự phòng phù hợp:
- Chi phí đầu tư ban đầu: So với một số loại vật liệu khác như bê tông cốt thép cho cùng khả năng chịu lực, chi phí mua thép hình I300 ban đầu có thể cao hơn. Tuy nhiên, cần đánh giá tổng thể chi phí vòng đời dự án, bao gồm chi phí thi công nhanh, giảm nhân công và tuổi thọ dài hơn.
- Yêu cầu kỹ thuật thi công chuyên nghiệp: Việc sử dụng và lắp đặt thép hình I300 đòi hỏi đội ngũ thợ có kinh nghiệm, kiến thức chuyên môn vững vàng và thiết bị chuyên dụng để đảm bảo chất lượng mối nối, độ chính xác của kết cấu và an toàn lao động.
- Khả năng chống cháy và ăn mòn: Giống như các loại thép khác, thép hình I300 có thể mất khả năng chịu lực nhanh chóng khi tiếp xúc với nhiệt độ cao trong trường hợp hỏa hoạn, đòi hỏi giải pháp chống cháy chuyên dụng. Ngoài ra, nếu không được xử lý bề mặt (sơn, mạ kẽm) hoặc bảo trì định kỳ, thép dễ bị gỉ sét trong môi trường ẩm ướt hoặc hóa chất, ảnh hưởng đến độ bền kết cấu.

Bảng quy cách/thông số kỹ thuật thép hình I300
Thép hình I300 có đa dạng quy cách với các độ dày bản cánh và bản bụng khác nhau để phù hợp với từng yêu cầu kỹ thuật và tải trọng. Các thông số này được kiểm soát chặt chẽ trong quá trình sản xuất để đảm bảo chất lượng ổn định. Việc lựa chọn quy cách thép hình I300 phù hợp cần dựa trên tính toán kỹ thuật chi tiết của kỹ sư kết cấu, xem xét các yếu tố như tải trọng tĩnh/động, nhịp dầm, điều kiện môi trường, và yêu cầu an toàn.
Nếu bạn đang thắc mắc thép hình I300 nặng bao nhiêu kg để có phương án thiết kế, vận chuyển và dự toán chi phí chính xác, hãy tham khảo bảng tra dưới đây hoặc liên hệ đội ngũ kỹ thuật của Thiên Phú để được tư vấn chi tiết. Dưới đây là bảng thông số kỹ thuật tiêu biểu cho một số quy cách thép hình I300 phổ biến:
Thông số | thép hình 300x150x10.5×6.5 | thép hình i300x150x14.5×8 | thép hình i300x160x18x10 | Đơn vị |
Chiều cao (H) | 300 | 300 | 300 | mm |
Chiều rộng cánh (B) | 150 | 150 | 160 | mm |
Độ dày cánh (f) | 10.5 | 14.5 | 18 | mm |
Độ dày bụng (t) | 6.5 | 8 | 10 | mm |
Trọng lượng riêng | 36.7 | 47.1 | 59.9 | kg/m |
Mômen quán tính (Ix) | 6820 | 9800 | 13400 | cm⁴ |
Mômen chống uốn (Wx) | 455 | 653 | 893 | cm³ |
Bán kính quán tính (ix) | 12.3 | 12.8 | 13.2 | cm |
Lưu ý: Các giá trị trong bảng trên là tiêu biểu và có thể có sự sai lệch nhỏ tùy thuộc vào tiêu chuẩn sản xuất (JIS, ASTM, EN, GB,…) và nhà sản xuất cụ thể. Trọng lượng thép hình I300 là thông số quan trọng cần được kiểm tra kỹ lưỡng khi mua hàng.
Ứng dụng thực tế của thép hình i300
Thép hình I300 có phạm vi ứng dụng rộng rãi và đa dạng trong nhiều lĩnh vực khác nhau nhờ tính năng kỹ thuật vượt trội, đặc biệt là khả năng chịu uốn và chịu tải trọng lớn.
Xây dựng dân dụng và công nghiệp
Trong lĩnh vực xây dựng dân dụng và công nghiệp, thép hình I300 đóng vai trò xương sống của các công trình. Sản phẩm được sử dụng rộng rãi làm:
- Dầm chính, dầm phụ: Trong hệ thống khung sàn của nhà cao tầng, chung cư, biệt thự, trung tâm thương mại và các công trình dân dụng quy mô lớn. Khả năng chịu lực uốn tốt giúp tạo ra những không gian rộng rãi, vượt nhịp lớn mà không cần quá nhiều cột chống, mang lại sự linh hoạt trong thiết kế kiến trúc.
- Cột, dầm cầu trục: Trong các nhà xưởng công nghiệp, nhà kho, nhà máy sản xuất, nơi yêu cầu chịu tải trọng từ cẩu trục, thiết bị nặng.
- Kết cấu mái, khung kèo: Cho các công trình có khẩu độ lớn, nhà thi đấu, nhà ga, sân bay.
Công nghiệp cơ khí và chế tạo
Ngành công nghiệp cơ khí cũng đặc biệt ưa chuộng thép hình I300 nhờ tính năng kỹ thuật đáng tin cậy và độ bền cao:
- Chế tạo máy móc, thiết bị nặng: Làm khung bệ, chân đế cho các loại máy công cụ lớn, máy ép, máy dập, đảm bảo độ vững chắc và chống rung động.
- Thiết bị nâng hạ: Cấu tạo chính của cần trục, cầu trục, xe nâng, băng tải công nghiệp chịu tải trọng động lớn.
- Sản xuất linh kiện chuyên dụng: Các bộ phận chịu tải trong dây chuyền sản xuất, băng chuyền, và các kết cấu cơ khí phức tạp khác.
Ngành giao thông vận tải và hạ tầng
Trong xây dựng hạ tầng giao thông, thép hình I300 được sử dụng rộng rãi trong các dự án quan trọng:
- Cầu đường: Làm dầm chủ cầu, dầm dọc cho các cầu thép, cầu vượt, cầu bộ hành. Khả năng chịu lực cao và độ bền lâu dài giúp đảm bảo an toàn giao thông và tuổi thọ công trình.
- Hạ tầng đường sắt: Kết cấu hỗ trợ đường ray, nhà ga, depot.
- Cột điện và viễn thông: Cột đỡ đường dây điện cao thế, trụ anten, đảm bảo độ vững chắc trước các yếu tố thời tiết.
Năng lượng tái tạo
Ngành năng lượng tái tạo là một thị trường tiềm năng lớn cho thép hình I300 do yêu cầu về kết cấu chịu lực và độ bền cao trong môi trường khắc nghiệt:
- Trang trại điện gió: Làm cột đỡ trụ turbine gió.
- Điện mặt trời: Khung đỡ tấm pin năng lượng mặt trời.
- Dự án năng lượng xanh khác: Các kết cấu chịu lực trong nhà máy điện sinh khối, thủy điện.
Thép hình I300 có khả năng chống ăn mòn tốt (khi được xử lý bề mặt), phù hợp với môi trường ngoài trời khắc nghiệt như ven biển hoặc vùng núi cao.
Ngành dầu mỏ và khai khoáng
Trong ngành dầu mỏ, khí đốt và khai khoáng, thép hình I300 được sử dụng trong xây dựng các kết cấu chịu lực lớn trong môi trường khắc nghiệt, ăn mòn:
- Giàn khoan, nhà máy chế biến: Các kết cấu chịu tải trọng lớn, rung động và tác động của hóa chất.
- Hệ thống vận chuyển: Cầu, sàn công tác trên các giàn khoan, khu vực khai thác.
Các ngành nghề khác
Ngoài những ứng dụng chính kể trên, thép hình I300 còn được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác như:
- Đóng tàu: Làm khung sườn, dầm dọc, dầm ngang cho thân tàu, boong tàu.
- Xây dựng nhà kho, trung tâm thương mại: Kết cấu chịu lực chính.
- Sản xuất phương tiện vận tải: Khung xe tải, toa xe.

Các loại thép hình I300 phổ biến trên thị trường
Thị trường hiện tại cung cấp nhiều loại thép hình I300 khác nhau để đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật đa dạng và điều kiện môi trường sử dụng.
Thép hình I300 cán nóng (Hot-rolled I-beam): Đây là loại sản phẩm truyền thống và phổ biến nhất, được sản xuất bằng phương pháp cán nóng phôi thép ở nhiệt độ cao. Quá trình này tạo ra các thanh thép có tiết diện đồng đều, độ bền cao và giá thành tương đối phù hợp.
- Ưu điểm: Độ bền cơ học tốt, khả năng chịu lực cao, dễ gia công, giá thành hợp lý.
- Ứng dụng: Chủ yếu dùng trong các kết cấu nhà xưởng, kho bãi, khung nhà thép tiền chế, cầu, dầm chịu lực, nơi không yêu cầu quá cao về khả năng chống ăn mòn ban đầu.
Thép hình I300 mạ kẽm (Galvanized I-beam): Thép hình I300 cán nóng sau đó được phủ một lớp kẽm bảo vệ bề mặt bằng phương pháp mạ kẽm điện phân hoặc nhúng nóng.
- Ưu điểm: Lớp mạ kẽm giúp tăng cường đáng kể khả năng chống ăn mòn, chống gỉ sét trong điều kiện môi trường thông thường. Điều này giúp kéo dài tuổi thọ sản phẩm và giảm chi phí bảo dưỡng.
- Ứng dụng: Lựa chọn phù hợp cho các công trình đặt trong môi trường ẩm ướt, có tính ăn mòn nhẹ, hoặc các kết cấu lộ thiên không quá khắc nghiệt.
Thép hình I300 nhúng nóng (Hot-dip Galvanized I-beam): Đây là sản phẩm cao cấp được xử lý bằng công nghệ nhúng nóng toàn bộ thanh thép vào bể kẽm nóng chảy. Quá trình này tạo ra một lớp hợp kim kẽm-sắt dày và bền vững trên bề mặt thép.
- Ưu điểm: Khả năng chống ăn mòn vượt trội, bền hơn nhiều so với mạ kẽm điện phân. Lớp mạ nhúng nóng có độ bám dính cao, khó bị bong tróc, và có khả năng “tự lành” vết xước nhỏ. Tuổi thọ lớp mạ có thể lên đến 50 năm trong điều kiện môi trường bình thường.
- Ứng dụng: Rất được ưa chuộng trong các dự án ven biển, khu vực có độ ẩm cao, môi trường công nghiệp hóa chất, cầu cảng, giàn khoan, hoặc các công trình đòi hỏi độ bền và tuổi thọ tối đa.
Bảng giá thép hình i300 tham khảo mới nhất (Tháng 7/2025)
Dưới đây là bảng giá tham khảo cho thép hình I300 theo một số quy cách và loại phổ biến. Hãy liên hệ cho Thiên Phú để được báo giá chính xác nhất.
Tên Sản Phẩm (Quy cách tiêu biểu) | Xuất xứ/Thương hiệu | Trọng lượng (kg/m) | Đơn giá tham khảo (VNĐ/kg) | Giá tham khảo 1 cây 6m (VNĐ/cây) | Giá tham khảo 1 cây 12m (VNĐ/cây) |
Thép I300 x 150 x 6.5 x 9 | Trung Quốc | 36.7 | 14.500 – 17.000 | 3.192.900 – 3.738.000 | 6.385.800 – 7.476.000 |
Thép I300 x 150 x 6.5 x 9 | An Khánh | 36.7 | 17.000 – 18.000 | 3.738.000 – 3.957.600 | 7.476.000 – 7.915.200 |
Thép I300 x 150 x 6.5 x 9 | Đại Việt | 36.7 | 18.000 – 18.500 | 3.957.600 – 4.073.700 | 7.915.200 – 8.147.400 |
Thép I300 x 150 x 6.5 x 9 | Posco (Hàn Quốc) | 36.7 | 15.840 – 17.000 | 3.485.112 – 3.738.000 | 6.970.224 – 7.476.000 |
Thép I300 x 150 x 6.5 x 9 | Hyundai Steel (Hàn Quốc) | 36.7 | 17.000 – 18.000 | 3.738.000 – 3.957.600 | 7.476.000 – 7.915.200 |
Thép I300 x 150 x 6.5 x 9 | Mạ kẽm điện phân | 36.7 | 18.500 – 21.000 | 4.073.700 – 4.628.400 | 8.147.400 – 9.256.800 |
Thép I300 x 150 x 6.5 x 9 | Mạ kẽm nhúng nóng | 36.7 | 23.000 – 25.500 | 5.060.400 – 5.614.200 | 10.120.800 – 11.228.400 |
Công thức tính giá:
Giá 1 cây (VNĐ) = Đơn giá (VNĐ/kg) x Trọng lượng (kg/m) x Chiều dài cây (m)
Ví dụ: I300x150x6.5×9, thép Trung Quốc, dài 6m: 14.500 VNĐ/kg * 36.7 kg/m * 6m = 3.192.900 VNĐ/cây
Đơn vị cung cấp thép hình I300 uy tín – Thiên Phú
Thép Thiên Phú tự hào là đơn vị cung cấp thép hình I300 hàng đầu tại Việt Nam với nhiều năm kinh nghiệm và uy tín đã được khẳng định trong ngành thép. Chúng tôi cam kết mang đến cho khách hàng những sản phẩm và dịch vụ tốt nhất.
- Chất lượng sản phẩm cam kết: Chúng tôi chỉ cung cấp thép hình I300 chất lượng cao, có nguồn gốc rõ ràng từ các nhà sản xuất thép uy tín hàng đầu trong và ngoài nước (như Posco, Hyundai Steel, Hòa Phát, Việt Đức, Formosa). Tất cả sản phẩm đều có đầy đủ chứng nhận chất lượng (CO, CQ) và được kiểm tra nghiêm ngặt trước khi xuất kho, đảm bảo đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật khắt khe nhất.
- Đa dạng quy cách và tồn kho lớn: Hệ thống kho bãi hiện đại với diện tích lớn của Thiên Phú luôn có sẵn thép hình I300 các quy cách phổ biến và số lượng lớn, sẵn sàng đáp ứng nhanh chóng mọi nhu cầu của khách hàng, kể cả các đơn hàng gấp.
- Giá cả cạnh tranh và minh bạch: Thép Thiên Phú cam kết cung cấp thép hình I300 với mức giá cạnh tranh nhất thị trường. Chúng tôi luôn cập nhật giá cả theo biến động thị trường để mang lại lợi ích tối đa cho khách hàng, kèm theo chính sách chiết khấu hấp dẫn cho các đơn hàng lớn.
- Dịch vụ tư vấn và hỗ trợ chuyên nghiệp: Đội ngũ kỹ sư và nhân viên kinh doanh chuyên nghiệp, am hiểu sâu sắc về sản phẩm của Thép Thiên Phú luôn sẵn sàng tư vấn và hỗ trợ khách hàng 24/7. Chúng tôi cung cấp dịch vụ tư vấn kỹ thuật miễn phí, giúp bạn lựa chọn thép hình I300 phù hợp nhất, tối ưu hóa chi phí và hiệu quả sử dụng cho từng dự án cụ thể.
- Giao hàng nhanh chóng và dịch vụ sau bán hàng chu đáo: Chính sách giao hàng linh hoạt, nhanh chóng và dịch vụ sau bán hàng tận tâm của chúng tôi giúp khách hàng hoàn toàn yên tâm khi hợp tác với Thép Thiên Phú.
Kết luận
Thép hình I300 đã chứng minh được vị thế quan trọng và không thể thay thế trong ngành xây dựng và công nghiệp nhờ những tính năng kỹ thuật vượt trội. Với khả năng chịu lực cao, tính kinh tế trong dài hạn, độ bền lâu dài và khả năng ứng dụng đa dạng, thép hình I300 là lựa chọn thông minh và chiến lược cho mọi dự án, từ nhỏ đến lớn, đòi hỏi sự vững chắc và an toàn tối đa.
Đầu tư vào thép hình I300 chính là đầu tư vào tương lai bền vững và an toàn cho công trình của bạn. Với Thép Thiên Phú, bạn có thể hoàn toàn tin tưởng vào chất lượng sản phẩm và dịch vụ chuyên nghiệp. Thép Thiên Phú với kinh nghiệm nhiều năm trong lĩnh vực cung cấp thép hình I300 cam kết mang đến cho khách hàng những sản phẩm chất lượng cao nhất và dịch vụ tận tâm.
Để nhận được tư vấn giải pháp và báo giá thép hình I300 tối ưu cho dự án của bạn, hãy liên hệ với Thiên Phú qua site https://giangiaoviet.com/ ngay hôm nay.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.