Thép hình i200 đang trở thành một trong những loại thép kết cấu được ưa chuộng nhất trong ngành xây dựng và cơ khí hiện nay. Với khả năng chịu lực vượt trội và tính linh hoạt cao, thép hình i200 đáp ứng được những yêu cầu khắt khe nhất của các công trình hiện đại.
Thiên Phú tự hào là đơn vị cung cấp thép hình i200 chất lượng cao, đa dạng quy cách với giá cả cạnh tranh nhất thị trường.

Giới thiệu về thép hình i200
Trong bối cảnh ngành xây dựng phát triển mạnh mẽ, việc lựa chọn vật liệu kết cấu phù hợp đóng vai trò then chốt quyết định độ bền và an toàn của công trình.
Thép hình i200 là gì?
Thép hình i200 (tên tiếng Anh là i200-beam) là loại thép cán nóng có tiết diện hình chữ I với chiều cao 200mm, được sản xuất theo tiêu chuẩn quốc tế nghiêm ngặt. Sản phẩm này có cấu trúc gồm hai bản cánh song song được nối với nhau bởi một bản bụng, tạo thành hình dáng đặc trưng như chữ I khi nhìn từ mặt cắt ngang.
Thiết kế độc đáo này giúp thép hình i200 phân bố tải trọng một cách đồng đều, tối ưu hóa khả năng chịu lực uốn và cắt. Đây chính là lý do tại sao thép hình i200 được ưa chuộng trong các công trình yêu cầu độ bền cao như nhà cao tầng, cầu đường, nhà xưởng công nghiệp.
Đặc điểm thép hình i200
Thép hình i200 sở hữu những đặc điểm kỹ thuật nổi bật giúp nó trở thành lựa chọn hàng đầu:
- Về mặt hình học, thép hình i200 có mômen quán tính lớn, giúp tăng cường khả năng chống uốn đáng kể.
- Trọng lượng riêng được tối ưu hóa, giảm tải trọng bản thân kết cấu nhưng vẫn đảm bảo độ cứng cần thiết.
- Về tính chất cơ học, thép hình i200 có giới hạn chảy cao, khả năng chống ăn mòn tốt và độ dẻo dai vượt trội.
- Sản phẩm có thể chịu được các tác động môi trường khắc nghiệt mà vẫn duy trì tính năng kỹ thuật ổn định.

Ưu và nhược điểm thép hình i200
Việc đánh giá toàn diện ưu nhược điểm sẽ giúp khách hàng có cái nhìn khách quan về thép hình i200 trước khi đưa ra quyết định đầu tư.
Ưu điểm
Thép hình i200 mang lại nhiều lợi ích vượt trội cho các dự án xây dựng:
- Khả năng chịu lực xuất sắc là điểm mạnh hàng đầu của thép hình i200.
- Thiết kế tiết diện tối ưu giúp sản phẩm chịu được tải trọng lớn mà không bị biến dạng, đảm bảo độ an toàn tuyệt đối cho công trình.
- Tính kinh tế cao là một ưu điểm không thể bỏ qua.
- Thép hình i200 giúp tiết kiệm nguyên vật liệu và giảm chi phí thi công nhờ khả năng chịu lực tối ưu.
- Việc sử dụng ít vật liệu hơn nhưng vẫn đạt được hiệu quả kỹ thuật mong muốn giúp dự án tiết kiệm đáng kể.
- Tính linh hoạt trong thiết kế và thi công cũng là điểm cộng lớn.
- Thép hình i200 dễ dàng gia công, hàn nối và lắp đặt, phù hợp với nhiều phương pháp thi công khác nhau.
Nhược điểm
Bên cạnh những ưu điểm vượt trội, thép hình i200 cũng có một số hạn chế cần lưu ý:
- Chi phí đầu tư ban đầu có thể cao hơn so với một số loại thép khác.
- Tuy nhiên, khi tính toán về lâu dài, thép hình i200 vẫn mang lại hiệu quả kinh tế tốt nhờ độ bền cao và chi phí bảo dưỡng thấp.
- Yêu cầu kỹ thuật thi công chuyên nghiệp cũng là một thách thức.
- Việc sử dụng thép hình i200 đòi hỏi đội ngũ thợ có kinh nghiệm và thiết bị chuyên dụng để đảm bảo chất lượng công trình.

Bảng quy cách và i200 nặng bao nhiêu kg?
Hiểu rõ thông số kỹ thuật, i200 chịu tải bao nhiêu là yếu tố quan trọng giúp lựa chọn thép hình i200 phù hợp với từng dự án cụ thể.
| Thông số | Giá trị | Đơn vị |
| Chiều cao (H) | 200 | mm |
| Chiều rộng cánh (B) | 100-204 | mm |
| Độ dày cánh (t) | 7-15 | mm |
| Độ dày bụng (s) | 5.5-12 | mm |
| Trọng lượng riêng | 22.4-66.5 | kg/m |
| Mômen quán tính | 2140-5740 | cm⁴ |
| Mômen chống uốn | 214-574 | cm³ |
| Bán kính quán tính | 8.3-9.4 | cm |
Thép hình i200 có đa dạng quy cách để phù hợp với từng yêu cầu kỹ thuật khác nhau. Các thông số này được kiểm soát chặt chẽ trong quá trình sản xuất để đảm bảo chất lượng ổn định. Việc lựa chọn quy cách thép hình i200 phù hợp cần dựa trên tính toán kỹ thuật chi tiết, xem xét các yếu tố như tải trọng, nhịp dầm, điều kiện môi trường và yêu cầu an toàn.
Nếu bạn đang thắc mắc thép hình i200 nặng bao nhiêu kg để có phương án thiết kế và vận chuyển chính xác, hãy tham khảo bảng tra hoặc liên hệ đội ngũ kỹ thuật của Thiên Phú để được tư vấn.
Ứng dụng thực tế thép hình i200
Thép hình i200 có phạm vi ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau nhờ tính năng kỹ thuật vượt trội.
Xây dựng dân dụng
Trong lĩnh vực xây dựng dân dụng, thép hình i200 đóng vai trò quan trọng của các công trình. Sản phẩm được sử dụng rộng rãi trong xây dựng nhà cao tầng, chung cư, biệt thự và các công trình dân dụng khác.
Thép hình i200 thường được ứng dụng làm dầm chính, dầm phụ trong hệ thống khung sàn. Khả năng chịu lực uốn tốt giúp tạo ra những không gian rộng rãi mà không cần quá nhiều cột chống, mang lại sự linh hoạt trong thiết kế kiến trúc.
Công nghiệp cơ khí
Ngành công nghiệp cơ khí cũng ưa chuộng thép hình i200 nhờ tính năng kỹ thuật đáng tin cậy. Sản phẩm được sử dụng trong chế tạo máy móc, thiết bị nâng hạ, cần trục và các kết cấu cơ khí phức tạp.
Thép hình i200 có khả năng chịu tải trọng động tốt, phù hợp với các ứng dụng có rung động và tải trọng thay đổi. Đây là yếu tố quan trọng trong thiết kế các thiết bị công nghiệp.

Ngành giao thông vận tải
Trong xây dựng hạ tầng giao thông, thép hình i200 được sử dụng rộng rãi trong các dự án cầu đường, đường sắt và sân bay. Khả năng chịu lực cao và độ bền lâu dài giúp đảm bảo an toàn giao thông.
Thép hình i200 thường được sử dụng làm dầm chủ cầu, hệ thống giàn giáo và các kết cấu chịu lực chính. Tính chất cơ học ổn định giúp công trình hoạt động an toàn trong suốt vòng đời sử dụng.
Năng lượng tái tạo
Ngành năng lượng tái tạo cũng là thị trường tiềm năng lớn cho thép hình i200. Sản phẩm được ứng dụng trong xây dựng các trang trại điện gió, điện mặt trời và các dự án năng lượng xanh khác.
Thép hình i200 có khả năng chống ăn mòn tốt, phù hợp với môi trường ngoài trời khắc nghiệt. Điều này đặc biệt quan trọng đối với các dự án năng lượng tái tạo thường đặt ở vùng ven biển hoặc núi cao.
Ngành dầu mỏ và quặng
Trong ngành dầu mỏ và khai khoáng, thép hình i200 được sử dụng trong xây dựng các kết cấu giàn khoan, nhà máy chế biến và hệ thống vận chuyển. Khả năng chịu lực trong môi trường khắc nghiệt là yếu tố then chốt.
Thép hình i200 có thể chịu được tải trọng lớn và tác động của các hóa chất, đáp ứng được yêu cầu an toàn nghiêm ngặt của ngành này.
Các ngành nghề khác
Ngoài những ứng dụng chính, thép hình i200 còn được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác như đóng tàu, xây dựng nhà kho, trung tâm thương mại và các công trình công nghiệp khác.
Các loại thép hình i200 phổ biến
Thị trường hiện tại cung cấp nhiều loại thép hình i200 khác nhau để đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật đa dạng.
Thép hình i200 đúc
Thép hình i200 đúc là loại sản phẩm truyền thống được sản xuất bằng phương pháp đúc khuôn. Sản phẩm này có cấu trúc kim loại đồng đều, độ bền cao và giá thành tương đối phù hợp.
Thép hình i200 đúc thường được sử dụng trong các công trình không yêu cầu tính thẩm mỹ cao như nhà xưởng, kho bãi và các kết cấu công nghiệp. Khả năng chịu lực tốt giúp đảm bảo độ an toàn cho công trình.
Thép hình i200 mạ kẽm
Thép hình i200 mạ kẽm là sản phẩm được phủ một lớp kẽm bảo vệ bề mặt, giúp tăng cường khả năng chống ăn mòn. Đây là lựa chọn phù hợp cho các công trình đặt trong môi trường ẩm ướt hoặc có tính ăn mòn cao.
Lớp mạ kẽm không chỉ bảo vệ thép hình i200 khỏi rỉ sét mà còn tăng tuổi thọ sử dụng, giảm chi phí bảo dưỡng. Sản phẩm này thường được ưa chuộng trong các dự án ven biển hoặc khu vực có độ ẩm cao.
Thép hình i200 nhúng nóng
Thép hình i200 nhúng nóng là sản phẩm cao cấp được xử lý bằng công nghệ nhúng nóng kẽm. Quá trình này tạo ra lớp bảo vệ dày và bền vững, giúp thép hình i200 có khả năng chống ăn mòn vượt trội.
Công nghệ nhúng nóng đảm bảo lớp kẽm bám chặt vào bề mặt thép, tạo thành một hệ thống bảo vệ toàn diện. Thép hình i200 nhúng nóng có tuổi thọ lên đến 50 năm trong điều kiện môi trường bình thường.

Cách tính khối lượng thép hình chữ I chi tiết theo công thức hình học
Việc tính toán khối lượng I200 nặng bao nhiêu kg, dựa trên công thức hình học đòi hỏi sự hiểu biết về từng phần của mặt cắt ngang.
Xác định diện tích mặt cắt ngang (A) của thép hình chữ I
Để tính khối lượng sắt i200 một mét bao nhiêu kg, bước quan trọng nhất là xác định diện tích mặt cắt ngang (A) của dầm. Thay vì tra bảng, bạn có thể tính thủ công bằng cách chia mặt cắt chữ I thành ba hình chữ nhật đơn giản (một hình chữ nhật của bụng và hai hình chữ nhật của cánh), sau đó cộng diện tích của chúng.
Tuy nhiên, để chính xác hơn, cần trừ đi phần diện tích không đáng kể do bo tròn (fillet) ở các góc.
Công thức tính diện tích mặt cắt ngang A (m²):
A=(b×tf×2)+((h−2×tf)×tw)
Trong đó:
- b: Chiều rộng cánh (m)
- tf: Độ dày cánh (m)
- h: Chiều cao tổng thể của thép hình (m)
- tw: Độ dày bụng (m)
Lưu ý: Các kích thước b,tf,h,tw phải được chuyển đổi sang đơn vị mét (m) trước khi tính toán để phù hợp với đơn vị của khối lượng riêng.
Sắt I200 nặng bao nhiêu kg? Xem công thức dưới đây [1]
Sau khi có diện tích mặt cắt ngang A, chúng ta áp dụng công thức tính khối lượng thép I tổng quát dựa trên thể tích và khối lượng riêng của thép. Khối lượng riêng của thép tiêu chuẩn (thường là thép carbon) được chấp nhận là 7850 kg/m3.
Công thức tính khối lượng M (kg) cho một cây thép hình chữ I:
M=A×L×D
Hay:
M=A×L×7850
Trong đó:
- M: Khối lượng thép hình (kg)
- A: Diện tích mặt cắt ngang của thép hình (m²)
- L: Chiều dài của cây thép hình (m)
- D: Khối lượng riêng của thép (7850 kg/m3)
Ví dụ minh họa chi tiết cách tính khối lượng thép i200
Để minh họa chi tiết cách tính khối lượng thép hình chữ I thủ công, chúng ta sẽ lấy ví dụ về thép hình I200:
Ví dụ: Tính khối lượng thép I200 với các thông số cụ thể:
- Chiều cao (h) = 200mm = 0.200 m
- Chiều rộng cánh (b) = 100 mm = 0.100 m
- Độ dày bụng (tw) = 5.5 mm = 0.0055 m
- Độ dày cánh (tf) = 8 mm = 0.008 m
- Chiều dài cây thép (L) = 12 mét (thanh tiêu chuẩn)
Bước 1: Tính diện tích mặt cắt ngang (A). A=(b×tf×2)+((h−2×tf)×tw) A=(0.100 m×0.008 m×2)+((0.200 m−2×0.008 m)×0.0055 m) A=(0.0016 m2)+((0.200−0.016) m×0.0055 m) A=0.0016 m2+(0.184 m×0.0055 m) A=0.0016 m2+0.001012 m2 A=0.002612 m2
Bước 2: Áp dụng công thức tính khối lượng M. M=A×L×7850 M=0.002612 m2×12m×7850 kg/m3 M≈245.89 kg
Vậy, khối lượng thép hình I200 có chiều dài 12 mét theo ví dụ này là khoảng 245.89 kg. (Lưu ý: Giá trị này có thể hơi khác so với bảng tra do cách làm tròn và không tính đến các góc lượn fillet một cách chính xác)
Các yếu tố ảnh hưởng đến sai số trong tính toán
Mặc dù công thức tính khối lượng thép I có vẻ đơn giản, nhưng trên thực tế, có nhiều yếu tố có thể gây ra sai số đáng kể khi áp dụng cách tính khối lượng thép hình chữ I.
Sai số khi làm tròn và sự khác biệt tiêu chuẩn sản xuất
- Làm tròn số: Trong quá trình tính toán, việc làm tròn các số liệu trung gian (nhất là diện tích mặt cắt ngang A hoặc khối lượng riêng D) có thể dẫn đến sai số tích lũy, đặc biệt là với số lượng thép lớn. Nên sử dụng các giá trị chính xác nhất có thể và chỉ làm tròn ở bước cuối cùng của phép tính.
- Sai số sản xuất: Thép hình được sản xuất theo các tiêu chuẩn với dung sai nhất định. Do đó, kích thước thép I thực tế có thể chênh lệch một chút so với kích thước danh nghĩa trong bảng tra, dẫn đến sự khác biệt nhỏ về trọng lượng thép hình I thực tế so với lý thuyết. Khối lượng riêng của thép cũng có thể hơi khác nhau tùy thuộc vào thành phần hợp kim và tiêu chuẩn cụ thể.
Tình trạng thép bị gỉ, dính bẩn hoặc cắt không đều
- Gỉ sét và bụi bẩn: Lớp gỉ sét, bụi bẩn, bùn đất hoặc xi măng bám trên bề mặt thép sẽ làm tăng trọng lượng đo được nhưng không phải là khối lượng thép nguyên chất của cấu kiện. Khi tính toán cho mục đích kết cấu, cần dựa trên kích thước và khối lượng của thép sạch.
- Cắt không đều: Trong quá trình gia công tại nhà máy hoặc công trường, các vết cắt có thể không hoàn toàn vuông góc, gây ra phần dư thừa hoặc hao hụt nhỏ về vật liệu. Điều này ảnh hưởng đến trọng lượng thép hình I thực tế so với chiều dài lý thuyết.
- Cong vênh: Các thanh thép có thể bị cong vênh nhẹ do vận chuyển hoặc lưu trữ không đúng cách, mặc dù không ảnh hưởng lớn đến khối lượng, nhưng có thể gây khó khăn trong thi công và tính toán chính xác chiều dài sử dụng.
Cân nhắc phần hao hụt khi thi công thực tế
Ngoài các sai số trong tính toán lý thuyết, quá trình thi công thực tế luôn phát sinh hao hụt vật tư mà cần được tính toán dự phòng:
- Đầu thừa, mẩu thừa: Các đoạn thép thừa do cắt để phù hợp với chiều dài thiết kế. Những đoạn này có thể không đủ dài để tái sử dụng.
- Hỏng hóc trong quá trình vận chuyển/lắp đặt: Thép bị biến dạng, móp méo không thể sử dụng do quá trình bốc dỡ, vận chuyển hoặc va chạm tại công trường.
- Thất thoát: Thép bị mất mát, thất lạc hoặc bị đánh cắp tại công trường. Do đó, khi lập dự toán, ngoài việc tính toán khối lượng thép lý thuyết, cần có một tỷ lệ hao hụt dự phòng (thường từ 2-5% tùy thuộc vào quy mô dự án, kinh nghiệm thi công và mức độ quản lý vật tư) để đảm bảo đủ vật tư và kiểm soát chi phí hiệu quả.

Khi nào nên dùng cách tính và khi nào nên tra bảng
Quyết định sử dụng cách tính khối lượng thép hình chữ I thủ công hay tra bảng tra thép hình i200 phụ thuộc vào tình huống cụ thể và yêu cầu về độ chính xác cũng như tiện lợi.
Lý do nên tra bảng đối với loại thép tiêu chuẩn
Đối với các loại thép hình I tiêu chuẩn, việc tra bảng là phương pháp được khuyến nghị và phổ biến nhất, có thể sử dụng bảng tra thép hình theo tiêu chuẩn Việt Nam cho các loại thép hình sản xuất tại Việt Nam.
- Độ chính xác và tin cậy cao: Các bảng tra tiêu chuẩn (từ nhà sản xuất, tiêu chuẩn quốc tế như JIS, ASTM, hoặc sổ tay kỹ thuật) đã được tính toán kỹ lưỡng, kiểm định và cung cấp trọng lượng thép hình I trên mỗi mét dài (kg/m) hoặc diện tích mặt cắt ngang (A) với độ chính xác cao nhất. Các giá trị này đã tính đến cả các phần bo tròn (fillet) phức tạp.
- Tiết kiệm thời gian và công sức: Không cần thực hiện các phép tính phức tạp, chỉ cần tìm đúng loại thép theo kích thước thép I (ví dụ: I200, I300, I400) và nhân với chiều dài cần dùng.
- Tiện lợi và dễ tiếp cận: Dễ dàng tìm thấy các bảng tra trên internet, sách cẩm nang xây dựng, phần mềm chuyên ngành, hoặc từ tài liệu của nhà cung cấp thép.
Tự tính thủ công khi:
Tuy nhiên, có những trường hợp mà cách tính khối lượng thép hình chữ I thủ công lại trở nên cần thiết và hữu ích:
- Thép cắt lẻ không tiêu chuẩn: Khi bạn có một đoạn thép I không có chiều dài chẵn mét, hoặc là thép phế liệu không có thông số rõ ràng trong bảng tra. Việc đo đạc kích thước thép I thực tế và áp dụng công thức sẽ cho kết quả chính xác nhất.
- Không có mã hiệu hoặc thông số cụ thể: Đôi khi thép không còn tem mác hoặc bạn chỉ có thể đo đạc các kích thước (h,b,tw,tf) của nó. Lúc này, áp dụng công thức tính khối lượng thép I từ hình học mặt cắt ngang là giải pháp duy nhất để xác định trọng lượng thép hình I.
- Cần ước tính nhanh tại công trình: Trong một số tình huống khẩn cấp tại công trường mà không có bảng tra hoặc truy cập internet, việc nắm vững công thức tính khối lượng thép I cho phép bạn ước tính nhanh chóng để phục vụ các quyết định tức thì.
- Thép phi tiêu chuẩn hoặc gia công đặc biệt: Đối với các cấu kiện thép hình I được chế tạo hoặc gia công đặc biệt, không tuân theo các kích thước tiêu chuẩn, việc tính toán thủ công là bắt buộc.
Gợi ý phần mềm tính khối lượng thép nhanh chóng
Để tăng tốc độ và độ chính xác, đặc biệt với các dự án lớn có nhiều loại thép và số lượng lớn, việc sử dụng phần mềm chuyên dụng là một lựa chọn thông minh:
- Phần mềm CAD/BIM (AutoCAD, Tekla Structures, Revit): Các phần mềm này có khả năng mô hình hóa 3D và tự động xuất bóc tách khối lượng vật tư (Bill of Materials – BOM) một cách chính xác dựa trên mô hình đã thiết kế.
- Các ứng dụng di động hoặc công cụ online: Nhiều trang web và ứng dụng di động cung cấp công cụ tính khối lượng thép hình I chỉ bằng cách nhập các thông số kích thước thép I cơ bản, giúp tính toán nhanh tại công trường hoặc khi di chuyển.
- Bảng tính Excel hoặc Google Sheet tùy chỉnh: Xây dựng bảng tính Excel với các công thức tính khối lượng thép I đã được thiết lập sẵn. Bạn chỉ cần nhập các kích thước hoặc chọn loại thép, bảng tính sẽ tự động đưa ra khối lượng thép tương ứng, cho phép tính toán hàng loạt và quản lý dữ liệu hiệu quả.

Giá thép i200 hôm nay
Giá thép I200 hôm nay có sự biến động tùy thuộc vào nhà sản xuất, quy cách và số lượng mua. Hãy liên hệ Thiên Phú hotline 093.484.2468 để được báo giá chính xác.
| Loại thép | Quy cách tiêu chuẩn | Đơn giá/kg | Đơn giá/cây 6m | Đơn giá/cây 12m |
| Thép I200 (Thép đen) | I200x100x5.5×8 (mm) | 14,500 – 18,000 VNĐ | 1,850,000 – 2,300,000 VNĐ | 3,700,000 – 4,600,000 VNĐ |
| Thép I200 (Mạ kẽm) | I200x100x5.5×8 (mm) | 20,000 – 25,000 VNĐ | 2,556,000 – 3,195,000 VNĐ | 5,112,000 – 6,390,000 VNĐ |
Đơn vị cung cấp thép hình i200 Thiên Phú
Thép Thiên Phú tự hào là đơn vị cung cấp thép hình i 200 hàng đầu tại Việt Nam với nhiều năm kinh nghiệm và uy tín trong ngành.
- Chúng tôi cam kết cung cấp sắt i200 chất lượng cao, đa dạng quy cách từ các nhà sản xuất uy tín trong và ngoài nước.
- Tất cả sản phẩm đều có đầy đủ chứng nhận chất lượng và được kiểm tra nghiêm ngặt trước khi xuất kho.
- Đội ngũ kỹ sư chuyên nghiệp của Thép Thiên Phú luôn sẵn sàng tư vấn và hỗ trợ khách hàng lựa chọn thép i200 phù hợp nhất cho từng dự án.
- Chúng tôi cung cấp dịch vụ tư vấn kỹ thuật miễn phí, giá thép cạnh tranh giúp tối ưu hóa chi phí và hiệu quả sử dụng.
- Hệ thống kho bãi hiện đại với diện tích lớn đảm bảo luôn có sẵn thép i200 các quy cách phổ biến.
- Chính sách giao hàng nhanh chóng và dịch vụ sau bán hàng chu đáo giúp khách hàng hoàn toàn yên tâm khi hợp tác với Thép Thiên Phú.
Kết luận
Thép hình i200 đã chứng minh được vị thế quan trọng trong ngành xây dựng và công nghiệp nhờ những tính năng kỹ thuật vượt trội. Với khả năng chịu lực cao, tính kinh tế và độ bền lâu dài, thép hình i200 là lựa chọn thông minh cho mọi dự án.
Đầu tư vào thép hình i200 chính là đầu tư vào tương lai bền vững và an toàn cho công trình của bạn. Với Thép Thiên Phú, bạn có thể hoàn toàn tin tưởng vào chất lượng sản phẩm và dịch vụ chuyên nghiệp.
Thép Thiên Phú với kinh nghiệm nhiều năm trong lĩnh vực cung cấp thép hình i200 cam kết mang đến cho khách hàng những sản phẩm chất lượng cao nhất và dịch vụ tận tâm. Để liên hệ với Thiên Phú, hãy trung cập vào trang web https://giangiaoviet.com/ để chúng tôi có thể tư vấn giải pháp và báo giá tối ưu cho bạn.
Nguồn tham khảo:
[1] (Phát, n.d.)











Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.