Bạn đang tìm kiếm thông tin và báo giá chính xác về thép hình i500 cho dự án của mình? Việc lựa chọn đúng loại vật liệu, đặc biệt là thép hình i500, đóng vai trò then chốt trong việc đảm bảo độ bền và an toàn cho mọi công trình. Hãy cùng Thiên Phú đi sâu vào mọi khía cạnh của loại thép kết cấu quan trọng này.

Thép hình i500 là gì?
Thép hình i500 là một trong những loại thép kết cấu phổ biến nhất, giữ vai trò không thể thiếu trong nhiều ngành công nghiệp. Thép hình i500 là loại thép có mặt cắt ngang hình chữ I, với chiều cao thân (web) là 500mm. Cấu trúc đặc trưng gồm một thân đứng và hai cánh ngang giúp loại thép này có khả năng chịu lực uốn và xoắn cực tốt, trở thành lựa chọn hàng đầu cho các công trình đòi hỏi độ bền cao.

I500 nặng bao nhiêu kg? Cách tính trọng lượng
Theo các tiêu chuẩn sản xuất quốc tế, trọng lượng lý thuyết của thép hình i500 là khoảng 106 kg/m. Đây là con số được tính toán dựa trên khối lượng riêng của thép và kích thước tiêu chuẩn của loại thép này. Con số này giúp các kỹ sư và nhà thầu dễ dàng ước tính tổng trọng lượng của vật liệu cần dùng cho công trình.
Để tính tổng trọng lượng của một cây thép hình i500, bạn chỉ cần áp dụng công thức đơn giản sau:
Trọng lượng tổng (kg)=Trọng lượng tiêu chuẩn (kg/m) x chiều dài (m)
Ví dụ: Nếu bạn cần một cây thép hình i500 dài 12m, tổng trọng lượng sẽ là: 106 kg/m×12 m=1272 kg. Vậy i500 nặng bao nhiêu kg? i500 nặng 1.272 kg.
Việc nắm vững cách tính này giúp bạn dự toán chi phí chính xác hơn và đảm bảo việc vận chuyển diễn ra thuận lợi, tránh các chi phí phát sinh không cần thiết.
Thông số kỹ thuật thép hình i500x200x10x16
Để đưa ra lựa chọn chính xác cho dự án, việc hiểu rõ các thông số kỹ thuật của thép hình i500x200x10x16 là vô cùng quan trọng. Bảng tra dưới đây cung cấp cái nhìn chi tiết, giúp bạn dễ dàng so sánh và đánh giá chất lượng sản phẩm.
| Thông số kỹ thuật | Đơn vị | Giá trị |
| Chiều cao | mm | 500 |
| Chiều rộng cánh | mm | 200 |
| Độ dày thân | mm | 10 |
| Độ dày cánh | mm | 16 |
| Trọng lượng | kg/m | 106 |
| Bán kính bo góc trong | mm | 22 |
| Bán kính bo góc ngoài | mm | 44 |
Thành phần hóa học và tính chất vật lý
Thành phần hóa học là yếu tố then chốt quyết định các tính chất cơ lý của thép. Thép hình i500 được sản xuất theo các tiêu chuẩn quốc tế nghiêm ngặt như JIS G3101 (SS400) và ASTM A36, đảm bảo chất lượng vượt trội.
Thành phần hóa học:
- Carbon (C): < 0.25%
- Silicon (Si): < 0.55%
- Manganese (Mn): < 1.60%
- Phosphorus (P): < 0.050%
- Sulfur (S): < 0.050%
Tính chất vật lý:
- Giới hạn chảy (Yield Strength): Tối thiểu 245 MPa. Khả năng chịu biến dạng dẻo trước khi bị phá vỡ.
- Giới hạn bền kéo (Tensile Strength): 400 – 510 MPa. Khả năng chịu lực kéo tối đa.
- Độ giãn dài (Elongation): Tối thiểu 20%. Khả năng kéo dài của thép trước khi đứt gãy.

Ứng dụng thép hình i500 đa nghành nghề
Với khả năng chịu lực và độ bền vượt trội, thép hình i500 được sử dụng rộng rãi trong nhiều hạng mục công trình quan trọng, đóng vhai trò là một trong những loại vật liệu kết cấu chính.
- Kết cấu nhà xưởng, nhà tiền chế: Đây là ứng dụng phổ biến nhất của thép hình i500. Nó được dùng làm dầm chính, cột, và các thành phần chịu lực cho khung sườn của các công trình công nghiệp và nhà tiền chế, đảm bảo sự vững chắc và an toàn.
- Cầu đường, cầu trục: Nhờ độ bền cao, thép hình i500 được sử dụng làm dầm chính, dầm cầu và các thanh đỡ chịu lực cho các công trình cầu đường. Đối với cầu trục, loại thép này đảm bảo khả năng nâng hạ hàng hóa nặng một cách an toàn và hiệu quả.
- Khung sườn xe tải, xe chuyên dụng: Để chịu được tải trọng lớn và hoạt động trong điều kiện khắc nghiệt, khung sườn của xe tải và các loại xe chuyên dụng thường được chế tạo từ thép hình i500, giúp đảm bảo độ chắc chắn và an toàn cho phương tiện.
- Cột điện, tháp truyền hình: Thép hình i500 còn được dùng làm kết cấu chịu lực chính cho các công trình viễn thông và năng lượng như cột điện hay tháp truyền hình, nơi đòi hỏi vật liệu có khả năng chịu gió bão và tải trọng lớn.

Bảng báo giá thép hình i500 mới hôm nay
Một trong những yếu tố quan trọng nhất khi mua sắm là giá cả. Dưới đây là bảng báo giá thép hình i500 tham khảo mới nhất trên thị trường.
| Loại thép | Quy cách | Đơn giá tham khảo (VNĐ/kg) |
| Thép hình i500 | Thép đen (SS400) | 16,500 – 18,000 |
| Thép hình i500 | Mạ kẽm nhúng nóng | 20,000 – 22,000 |
Lưu ý: Bảng giá chỉ mang tính tham khảo và có thể thay đổi tùy theo thời điểm, số lượng đơn hàng, và chính sách của nhà cung cấp. Liên hệ 093.484.2468
Đơn vị cung cấp thép hình i500
Khi tìm mua thép hình i500, việc lựa chọn một nhà cung cấp đáng tin cậy là yếu tố then chốt để đảm bảo cả chất lượng lẫn giá thành. Một đơn vị uy tín sẽ cung cấp sản phẩm có nguồn gốc rõ ràng, đạt chuẩn kỹ thuật và đi kèm với mức giá hợp lý.
Thiên Phú tự hào là một trong những nhà phân phối thép hình i500 hàng đầu tại Việt Nam. Chúng tôi cam kết mang đến những sản phẩm chất lượng cao, có đầy đủ chứng nhận xuất xứ và chất lượng (CO/CQ), giúp khách hàng hoàn toàn yên tâm về độ bền và an toàn cho công trình. Ngoài ra, với lợi thế là đối tác trực tiếp của các nhà sản xuất lớn, Thiên Phú luôn đảm bảo mức giá cạnh tranh nhất thị trường.
Kết luận
Để đưa ra quyết định đầu tư đúng đắn, việc nắm rõ mọi thông tin về thép hình i500 là rất quan trọng. Từ quy cách, trọng lượng đến các ứng dụng thực tế và giá cả, mọi chi tiết đều ảnh hưởng đến chất lượng và hiệu quả của dự án.
Việc đầu tư vào loại thép phù hợp không chỉ đảm bảo sự an toàn và độ bền vững cho công trình mà còn giúp bạn tối ưu hóa chi phí dài hạn.
Để nhận được tư vấn chuyên sâu và báo giá chi tiết về thép hình i500 cũng như các loại thép xây dựng khác, hãy liên hệ ngay với Thiên Phú qua site https://giangiaoviet.com/. Chúng tôi luôn sẵn sàng đồng hành cùng sự thành công của bạn.













Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.