Thị trường ván ép ngày càng đa dạng, tấm ván ép HDF (High-Density Fiberboard) đã và đang khẳng định vị thế của mình như một lựa chọn ưu việt cho các công trình hiện đại. Không chỉ nhờ vào đặc điểm ván HDF bền vững, khả năng chịu nước ván HDF tốt, mà còn bởi tính thẩm mỹ cao và khả năng ứng dụng linh hoạt, ván công nghiệp HDF đang trở thành vật liệu được các nhà thầu, kiến trúc sư, thợ mộc và đơn vị sản xuất nội thất ưa chuộng hàng đầu.
Tại sao tấm ván ép HDF lại trở nên phổ biến đến vậy trong ngành công nghiệp nội thất? Điều gì làm cho loại vật liệu này vượt trội so với các loại ván ép truyền thống? Bài viết này, Thiên phú sẽ cung cấp cho bạn những thông tin toàn diện về quy cách ván HDF, kích thước ván HDF và giá ván HDF chống ẩm mới nhất.

Ván ép HDF là gì? Khái niệm và thông số kỹ thuật
Hiểu rõ về đặc điểm ván HDF sẽ giúp bạn đưa ra quyết định đúng đắn khi lựa chọn vật liệu cho công trình của mình.
Khái niệm và đặc điểm
Tấm ván ép HDF (High-Density Fiberboard) là loại ván gỗ nhân tạo được sản xuất từ bột gỗ tự nhiên, được ép dưới áp suất và nhiệt độ cao. Với mật độ xơ gỗ cao (thường từ 800-1040 kg/m³), ván công nghiệp HDF có cấu trúc đặc chắc, độ cứng và độ bền vượt trội so với nhiều loại ván nhân tạo khác trên thị trường.
Đặc điểm ván HDF nổi bật nhất là bề mặt mịn, đồng nhất, không có vân gỗ tự nhiên, tạo điều kiện thuận lợi cho việc sơn phủ, dán veneer hoặc các lớp phủ trang trí khác. Độ dày ván HDF thường dao động từ 2.5mm đến 25mm, đáp ứng đa dạng nhu cầu sử dụng trong nội thất.
So sánh sơ lược với MDF và ván dăm
Để hiểu rõ hơn về vị thế của ván công nghiệp HDF trong “gia đình” ván gỗ công nghiệp, chúng ta cần so sánh nó với hai người anh em phổ biến khác là MDF và ván dăm:
| Đặc điểm | Ván ép HDF | Ván MDF | Ván dăm |
|---|---|---|---|
| Mật độ | Rất cao (800-1040 kg/m³) | Trung bình (600-800 kg/m³) | Thấp (550-650 kg/m³) |
| Cấu trúc | Xơ gỗ mịn, đồng nhất | Xơ gỗ trung bình | Dăm gỗ to, ghép lại |
| Độ cứng | Rất cao | Cao | Trung bình |
| Khả năng chịu nước | Tốt (loại chống ẩm) | Trung bình | Kém |
| Khả năng gia công | Tuyệt vời, dễ tạo hình | Tốt | Khó tạo hình phức tạp |
| Khả năng giữ đinh/vít | Xuất sắc | Tốt | Trung bình |
| Giá thành | Cao | Trung bình | Thấp |
Có thể thấy, tấm ván ép HDF nổi trội về mật độ và độ cứng, khiến nó trở thành lựa chọn hoàn hảo cho các ứng dụng đòi hỏi độ bền cao và khả năng chịu lực tốt.
Thông số kỹ thuật của ván ép HDF
Quy cách ván HDF độ dày và tiêu chuẩn ván HDF được quy định cụ thể như sau:
| Thông số | Giá trị/Phạm vi |
|---|---|
| Tên sản phẩm | Ván ép HDF (High Density Fiberboard) |
| Tỷ trọng (Density) | 850 – 1050 kg/m³ |
| Kích thước ván HDF tiêu chuẩn | 1220mm x 2440mm (hoặc 1830mm x 2440mm) |
| Độ dày ván HDF phổ biến | 6mm, 9mm, 12mm, 15mm, 18mm, 25mm |
| Độ ẩm (%) | 6% – 12% |
| Độ cứng bề mặt | ≥ 45 N |
| Độ bền uốn tĩnh (MOR) | ≥ 40 MPa |
| Mô-đun đàn hồi (MOE) | ≥ 3000 MPa |
| Khả năng bắt vít | Tốt, giữ ốc vít chặt, không bung nở |
| Chống ẩm | Trung bình đến cao (tùy loại – thường hay chống ẩm) |
| Chống cháy | Có thể có (đối với ván HDF chống cháy chuyên dụng) |
| Hàm lượng formaldehyde | E1, E0 hoặc CARB P2 (thân thiện môi trường) |
| Khả năng gia công | Dễ cắt, bào, dán cạnh, phủ bề mặt |
| Bề mặt hoàn thiện | Thô (raw), phủ Melamine, Laminate, Veneer… |
| Màu lõi | Màu vàng nhạt hoặc nâu đậm tùy theo nguyên liệu gỗ |
Lưu ý: Quy cách ván HDF độ dày có thể thay đổi tùy theo nhà sản xuất (ván HDF An Cường, Minh Long, Dongwha, Greenpanel…) và mục đích sử dụng (ván làm sàn, ván cửa, ván tủ…).

Cấu tạo và quy trình sản xuất ván ép HDF
Quy trình sản xuất tấm ván ép HDF là một chuỗi các bước kỹ thuật phức tạp, quyết định đến chất lượng cuối cùng của sản phẩm.
Từ bột gỗ tự nhiên đến tấm ván hoàn thiện
Các bước chính trong quy trình sản xuất ván công nghiệp HDF bao gồm:
- Chuẩn bị nguyên liệu: Gỗ thô được băm nhỏ, rồi nghiền thành sợi thông qua các máy nghiền chuyên dụng.
- Trộn keo và phụ gia: Sợi gỗ được trộn đều với keo và các phụ gia cần thiết, tạo thành hỗn hợp đồng nhất.
- Tạo tấm: Hỗn hợp được trải đều trên băng chuyền, tạo thành tấm.
- Ép nhiệt: Tấm được đưa vào máy ép thủy lực dưới áp suất lớn (khoảng 35-40 kg/cm²) và nhiệt độ cao (180-210°C).
- Làm nguội và ổn định: Sau khi ép, tấm ván được làm nguội và ổn định cấu trúc.
- Cắt và hoàn thiện: Cắt theo kích thước ván HDF tiêu chuẩn, sau đó có thể phủ lớp melamine, veneer hoặc laminate tùy theo yêu cầu.
Keo và phụ gia sử dụng
Trong sản xuất tấm ván công nghiệp HDF, keo và phụ gia đóng vai trò quan trọng, quyết định đến chất lượng và tính năng của sản phẩm:
- Keo Ure-Formaldehyde (UF): Loại keo phổ biến nhất, chi phí thấp nhưng có nhược điểm là phát thải formaldehyde.
- Keo Melamine-Formaldehyde (MF): Có khả năng chịu nước ván HDF tốt hơn, thường được sử dụng cho loại HDF chống ẩm.
- Keo Phenol-Formaldehyde (PF): Đắt tiền nhưng có khả năng chống nước và chống cháy tốt, dùng cho HDF ngoài trời.
- Phụ gia chống ẩm: Như paraffin wax, giúp tăng khả năng chống thấm nước.
- Phụ gia chống cháy: Thường là các hợp chất phosphate, borat hoặc amoni, giúp tăng khả năng chống cháy.
- Chất ổn định: Giúp duy trì kích thước và hình dạng của tấm ván trong điều kiện nhiệt độ và độ ẩm khác nhau.
Công nghệ ép – nén – xử lý bề mặt
Công nghệ ép và nén là yếu tố quyết định tạo nên đặc điểm tấm ván HDF vượt trội:
- Ép nhiệt liên tục: Sử dụng hệ thống ép thủy lực với nhiệt độ và áp suất được kiểm soát chính xác.
- Công nghệ ép đa tầng: Cho phép tạo ra cấu trúc đồng nhất từ trong ra ngoài.
- Xử lý bề mặt: Sau khi ép, bề mặt ván công nghiệp HDF được mài nhẵn, tạo độ phẳng tuyệt đối cho các công đoạn phủ bề mặt sau này.

Phân loại ván ép HDF thông dụng
Việc hiểu rõ các loại tấm ván ép HDF sẽ giúp bạn chọn được sản phẩm phù hợp với từng mục đích sử dụng cụ thể.
Ván HDF thường
HDF thường (Standard HDF) là loại phổ biến nhất, có mật độ cao nhưng không được xử lý đặc biệt để tăng khả năng chịu nước ván HDF hay chống cháy. Loại này thích hợp cho các ứng dụng nội thất thông thường, trong môi trường khô ráo như tủ quần áo, kệ sách, vách ngăn nội thất…
Đặc điểm ván HDF thường:
- Màu sắc: Thường có màu nâu nhạt tự nhiên
- Độ dày ván HDF: 2.5mm, 3mm, 5mm, 6mm, 9mm
- Khổ ván HDF: 1220x2440mm
Ván HDF chịu nước
Ván HDF chống ẩm (Water-resistant HDF) được sản xuất với keo đặc biệt (thường là keo MF hoặc PF) và phụ gia chống ẩm, giúp tăng khả năng chịu nước ván HDF. Loại này thích hợp cho các không gian có độ ẩm cao như nhà bếp, phòng tắm, hoặc khu vực có khả năng tiếp xúc với nước.
Đặc điểm của ván HDF chống ẩm:
- Màu sắc: Thường có màu xanh hoặc xanh lá cây nhạt để phân biệt
- Khả năng trương nở: Sau 24 giờ ngâm nước < 12% (thấp hơn đáng kể so với HDF thường)
- Giá thành: Thường đắt hơn 15-20% so với HDF thường

Ván HDF chống ẩm – chống cháy
HDF chống ẩm an cường và chống cháy là phiên bản cao cấp nhất, được bổ sung cả phụ gia chống ẩm và chống cháy. Loại này đáp ứng tiêu chuẩn ván HDF khắt khe về an toàn cháy nổ, thích hợp cho các công trình công cộng, khách sạn, bệnh viện…
Đặc điểm của HDF chống ẩm – chống cháy:
- Màu sắc: Thường có màu đỏ hoặc đỏ cam để dễ nhận biết
- Chứng nhận: Đạt tiêu chuẩn chống cháy cấp B1 hoặc B2 theo DIN 4102
- Khả năng chống ẩm: Tương đương ván HDF chống ẩm
- Giá thành: Cao hơn 30-40% so với HDF thường
Các bề mặt phủ: Melamine, Veneer, Laminate
Tấm ván ép HDF thường được hoàn thiện với các lớp phủ bề mặt để tăng tính thẩm mỹ và khả năng bảo vệ:
HDF phủ Melamine
Gỗ HDF phủ melamine là loại phổ biến nhất trong nội thất:
- Lớp phủ melamine mỏng (khoảng 0.2-0.3mm) được ép nóng trực tiếp lên bề mặt HDF
- Đa dạng màu sắc, họa tiết giả gỗ, đá, hoa văn…
- Khả năng chống trầy xước và chống ẩm tốt
- Chi phí hợp lý so với gỗ HDF phủ melamine cao cấp khác
HDF phủ Veneer (veneered HDF)
Ván HDF phủ vân gỗ với lớp veneer tự nhiên:
- Lớp phủ là gỗ thật mỏng (0.3-0.6mm), tạo vẻ đẹp tự nhiên
- Giữ được vân gỗ và cảm giác của gỗ thật
- Có thể sơn, đánh vecni như gỗ tự nhiên
- Giá thành cao hơn so với ván HDF melamine
- Thích hợp cho nội thất cao cấp
HDF phủ Laminate (laminated HDF)
Gỗ hdf phủ laminate sử dụng lớp laminate dày hơn melamine:
- Độ bền cao, chống trầy xước, chống va đập tốt
- Đa dạng họa tiết, có thể mô phỏng nhiều vật liệu khác nhau
- Thường được sử dụng cho sàn gỗ công nghiệp, mặt bàn làm việc
- Gỗ HDF phủ laminate có khả năng chống nước tốt hơn so với phủ melamine

Ưu và nhược điểm ván ép HDF
Để đánh giá chính xác tấm ván ép HDF, cần xem xét cả mặt tích cực và hạn chế của loại vật liệu này.
Ưu điểm nổi bật:
- Chống ẩm, chống mối mọt: Ván HDF phủ vân gỗ chống ẩm có khả năng chống ẩm tốt, đặc biệt là các loại HDF chịu nước được xử lý với keo đặc biệt. Cấu trúc đặc chắc của HDF cũng khiến nó ít bị tấn công bởi mối mọt và các loài côn trùng phá hoại gỗ khác.
- Chịu lực tốt, độ bền cao: Với mật độ xơ gỗ cao, ván công nghiệp HDF có khả năng chịu lực và độ bền vượt trội, độ bền uốn: 35-40 MPa (cao hơn MDF và ván dăm), khả năng chịu tải trọng tĩnh xuất sắc, độ ổn định kích thước rất tốt, ít co ngót khi nhiệt độ và độ ẩm thay đổi
- Dễ thi công, bắt vít chắc: Cấu trúc mịn, đồng nhất của tấm ván ép HDF tạo điều kiện thuận lợi cho việc thi công: Cắt, khoan, phay không gây sứt mép, khả năng giữ đinh, vít rất tốt theo quy cách ván HDF chuẩn, có thể tạo các chi tiết phức tạp, bề mặt mịn, lý tưởng cho sơn phủ hoặc dán các loại veneer
- Thân thiện với môi trường: Ván công nghiệp HDF được sản xuất từ phế phẩm gỗ và gỗ tái chế, giúp giảm áp lực khai thác rừng tự nhiên. Nhiều nhà sản xuất hiện nay cũng đã chuyển sang sử dụng keo không formaldehyde hoặc keo phát thải formaldehyde thấp, đảm bảo tiêu chuẩn ván HDF an toàn cho sức khỏe người sử dụng.
Nhược điểm cần lưu ý:
- Khả năng chống nước có giới hạn: Mặc dù ván HDF chống ẩm có khả năng chịu nước ván HDF tốt, nhưng nó vẫn không thể so sánh với các vật liệu chuyên dụng ngoài trời như gỗ nhựa composite hay nhựa nguyên sinh. Khi ngâm nước trong thời gian dài, ván HDF vẫn có thể bị trương nở và hư hỏng.
- Giá thành cao hơn MDF và ván dăm: Với chất lượng cao hơn, tấm ván ép HDF có giá thành cao hơn khoảng 15-30% so với MDF và 40-60% so với ván dăm cùng độ dày ván HDF. Đây có thể là rào cản đối với các dự án có ngân sách hạn chế.
- Độ nặng cao: Do mật độ cao, ván công nghiệp HDF nặng hơn đáng kể so với các loại ván gỗ công nghiệp khác, gây khó khăn trong vận chuyển và lắp đặt, đặc biệt là với các tấm kích thước ván HDF lớn hoặc độ dày ván HDF cao.

Ứng dụng ván ép HDF trong thực tế
Tấm ván ép HDF có nhiều ứng dụng đa dạng trong cuộc sống, từ nội thất gia đình đến các công trình thương mại.
Làm sàn gỗ công nghiệp
Ván công nghiệp HDF là vật liệu lý tưởng cho sàn gỗ công nghiệp chất lượng cao:
- Lõi sàn gỗ công nghiệp: HDF được sử dụng làm lõi cho sàn laminate, với lớp phủ laminate bền trên bề mặt và lớp cân bằng ở mặt dưới.
- Sàn click-lock: Cấu trúc đặc chắc của HDF cho phép tạo ra các khớp nối click-lock chắc chắn, dễ lắp đặt.
- Sàn chịu nước: Ván HDF chống ẩm được sử dụng cho sàn gỗ trong nhà bếp, hành lang và các khu vực có độ ẩm cao.
Cửa gỗ HDF
Cửa gỗ HDF ngày càng phổ biến trong các công trình hiện đại:
- Cửa panel: HDF được sử dụng làm lõi, tạo độ cứng cáp và ổn định cho cánh cửa.
- Cửa phẳng phủ veneer: Bề mặt mịn của tấm ván ép HDF lý tưởng cho việc dán veneer gỗ tự nhiên.
- Cửa chống cháy: HDF chống cháy được sử dụng làm lõi cho cửa chống cháy trong các tòa nhà công cộng, khách sạn.
Nội thất cao cấp (tủ, bàn, vách ngăn)
Ván công nghiệp HDF được ứng dụng rộng rãi trong sản xuất nội thất:
- Tủ bếp: Cánh tủ, hộc kéo, vách tủ sử dụng ván HDF phủ melamine hoặc acrylic.
- Tủ quần áo: Cánh tủ, các ngăn chia bên trong với ván HDF An Cường chất lượng cao.
- Bàn làm việc: Mặt bàn gỗ HDF phủ laminate có độ bền cao, chống trầy xước tốt.
- Vách ngăn: Ván HDF melamine hoặc veneer tạo vách ngăn đẹp, nhẹ và dễ lắp đặt.
Ứng dụng trong không gian ẩm (nhà bếp, nhà tắm)
Ván HDF chống ẩm mở ra nhiều khả năng ứng dụng trong các không gian ẩm ướt. Đây chính là câu trả lời cho câu hỏi “ván chống ẩm là gì” – đó là loại ván được xử lý đặc biệt để chống lại độ ẩm cao:
- Tủ lavabo: Tủ dưới bồn rửa trong phòng tắm.
- Tủ bếp dưới: Khu vực có nguy cơ tiếp xúc với nước cao.
- Vách ngăn phòng tắm: Thay thế cho tường gạch truyền thống.
- Trần nhà khu vực ẩm: Chống ẩm mốc tốt hơn so với thạch cao.

Bạn đang muốn xem:
Giá ván ép HDF an cường chống ẩm mới nhất 2025
Thông tin về giá ván HDF chống ẩm và các loại khác sẽ giúp bạn lập kế hoạch ngân sách hợp lý cho dự án. Dưới đây là bảng giá dùng để tham khảo, hãy liên hệ trực tiếp qua số hotline 0936.699.799 để được báo giá chính xác nhất.
Bảng giá tham khảo theo độ dày và loại phủ
Dưới đây là bảng giá ván hdf an cường chống ẩm và các thương hiệu khác tại thị trường Việt Nam năm 2025 (Đơn vị: VNĐ/m²):
| Loại ván HDF | 2.5mm | 3mm | 6mm | 9mm | 12mm | 18mm |
|---|---|---|---|---|---|---|
| HDF thường | 75.000 | 90.000 | 120.000 | 150.000 | 180.000 | 220.000 |
| Ván HDF chống ẩm | 90.000 | 105.000 | 140.000 | 175.000 | 210.000 | 255.000 |
| HDF chống cháy | 110.000 | 130.000 | 170.000 | 210.000 | 250.000 | 300.000 |
| Ván HDF phủ melamine 1 mặt | – | – | 160.000 | 190.000 | 230.000 | 270.000 |
| Gỗ HDF phủ melamine 2 mặt | – | – | 190.000 | 220.000 | 260.000 | 310.000 |
| Ván HDF phủ vân gỗ | – | – | 280.000 | 320.000 | 370.000 | 430.000 |
| Gỗ HDF phủ laminate | – | – | 250.000 | 290.000 | 340.000 | 400.000 |
Giá theo m2 hoặc nguyên tấm
Khi mua tấm ván ép HDF theo tấm nguyên, bạn thường sẽ nhận được mức giá ưu đãi hơn so với mua theo mét vuông. Dưới đây là bảng giá tham khảo cho ván HDF An Cường nguyên tấm kích thước ván HDF tiêu chuẩn 1220x2440mm (Đơn vị: VNĐ/tấm):
| Loại ván HDF | 3mm | 6mm | 9mm | 12mm | 18mm |
|---|---|---|---|---|---|
| HDF thường | 270.000 | 360.000 | 450.000 | 540.000 | 660.000 |
| Ván HDF chống ẩm | 315.000 | 420.000 | 525.000 | 630.000 | 765.000 |
| Ván HDF melamine 2 mặt | – | 570.000 | 660.000 | 780.000 | 930.000 |
Lưu ý về giá:
- Giá ván HDF chống ẩm trên chỉ mang tính tham khảo và có thể thay đổi tùy theo nhà cung cấp, khu vực và thời điểm mua hàng.
- Khi mua số lượng lớn (từ 50 tấm trở lên), bạn có thể được hưởng mức chiết khấu từ 5-15%.
- Giá ván HDF MDF An Cường chưa bao gồm chi phí vận chuyển, cắt theo yêu cầu hoặc gia công đặc biệt.

Bạn nên xem thêm: Hướng dẫn bảo trì bảo quản ván ép tăng tuổi thọ
Hướng dẫn lựa chọn ván ép HDF phù hợp
Việc chọn đúng loại tấm ván ép HDF phù hợp với từng mục đích sử dụng sẽ giúp tối ưu hóa chi phí và đảm bảo chất lượng công trình.
Theo mục đích sử dụng
Đặc điểm ván HDF khác nhau phù hợp với các ứng dụng khác nhau:
Nội thất phòng khách, phòng ngủ
- Loại khuyến nghị: HDF thường hoặc ván HDF phủ melamine
- Độ dày ván HDF: 12mm-18mm cho tủ, 6mm-9mm cho vách ngăn
- Lý do: Môi trường khô ráo, không cần chống ẩm đặc biệt
Nhà bếp, phòng tắm
- Loại khuyến nghị: Ván HDF chống ẩm hoặc gỗ HDF phủ melamine chống ẩm
- Độ dày ván HDF: 15mm-18mm cho tủ bếp, 12mm cho vách ngăn
- Lý do: Khả năng chịu nước ván HDF tốt, chống ẩm mốc
Sàn gỗ công nghiệp
- Loại khuyến nghị: Ván laminate HDF hoặc gỗ HDF phủ laminate
- Quy cách ván HDF độ dày: 8mm-12mm
- Lý do: Chịu lực tốt, bề mặt cứng, chống trầy xước
Theo ngân sách
Giá ván HDF chống ẩm và các loại khác có mức chênh lệch đáng kể:
Ngân sách hạn chế
- Lựa chọn: HDF thường, ván HDF melamine 1 mặt
- Ứng dụng: Nội thất cơ bản, vách ngăn tạm thời
Ngân sách trung bình
- Lựa chọn: Ván HDF chống ẩm, gỗ HDF phủ melamine 2 mặt
- Ứng dụng: Nội thất gia đình, tủ bếp, tủ quần áo
Ngân sách cao
- Lựa chọn: Ván HDF phủ vân gỗ, gỗ HDF phủ laminate cao cấp
- Ứng dụng: Nội thất cao cấp, sàn gỗ, cửa gỗ
Đơn vị cung cấp ván ép HDF uy tín – Thiên Phú
Việc lựa chọn đơn vị cung cấp ván công nghiệp HDF uy tín là yếu tố quan trọng quyết định chất lượng công trình của bạn.
Cam kết chất lượng
Tại Thiên Phú, chúng tôi cung cấp tấm ván ép HDF chính hãng, đảm bảo:
- Chất lượng đạt chuẩn: Đầy đủ chứng nhận tiêu chuẩn ván HDF quốc tế
- Đa dạng sản phẩm: Đầy đủ quy cách ván HDF độ dày, kích thước ván HDF theo yêu cầu
- Giá cạnh tranh: Giá ván HDF chống ẩm và các loại khác luôn cạnh tranh nhất thị trường
- Dịch vụ hoàn hảo: Cắt theo yêu cầu – giao hàng tận nơi trong TP.HCM
Dịch vụ chuyên nghiệp
- Tư vấn kỹ thuật: Đội ngũ kỹ thuật viên giàu kinh nghiệm tư vấn chọn đặc điểm ván HDF phù hợp
- Hỗ trợ thi công: Hướng dẫn kỹ thuật thi công ván HDF melamine, gỗ HDF phủ laminate
- Bảo hành uy tín: Chế độ bảo hành rõ ràng, minh bạch
- Giao hàng nhanh: Giao hàng trong ngày tại TP.HCM và các tỉnh lân cận
Sản phẩm đa dạng
Thiên Phú cung cấp đầy đủ các loại ván công nghiệp HDF:
- HDF thường: Đa dạng độ dày ván HDF từ 2.5mm đến 25mm
- Ván HDF chống ẩm: Khả năng chịu nước ván HDF vượt trội
- Ván HDF phủ melamine: Đa dạng màu sắc, họa tiết
- Ván HDF phủ vân gỗ: Cao cấp, đẹp như gỗ tự nhiên
- Gỗ HDF phủ laminate: Bền đẹp, chống trầy xước
📞 Liên hệ ngay để nhận báo giá tốt nhất và ưu đãi số lượng lớn!
Xưởng sx: 230 Tô Ký, Thới Tam Thôn, Hóc Môn, TpHCM
Hotline: 0936.699.799 (Mr.Sơn)
Email: giangiaothienphu@gmail.com
Website: giangiaoviet.com
Kết Luận
Nếu bạn đang phân vân giữa các loại ván công nghiệp như MDF, ván dăm hay ván ép phủ phim, thì tấm ván ép HDF chính là bước nâng cấp đáng giá cho bất kỳ công trình nào cần độ bền vượt trội, thẩm mỹ cao và khả năng chịu nước ván HDF tốt.
Mặc dù giá ván HDF chống ẩm và các loại khác đầu tư ban đầu cao hơn so với MDF hay ván dăm, nhưng đổi lại, tấm ván ép HDF mang lại hiệu quả sử dụng lâu dài, ít hư hỏng, tiết kiệm chi phí bảo trì – thay thế. Với tiêu chuẩn ván HDF đáp ứng các chuẩn quốc tế như E0, CARB P2 (ít formaldehyde), sản phẩm này còn đảm bảo an toàn cho sức khỏe người dùng và thân thiện với môi trường.
✅ Tóm lại: Nếu bạn đặt tiêu chí chất lượng – tuổi thọ – độ bền – thẩm mỹ lên hàng đầu, thì ván HDF An Cường và các thương hiệu uy tín khác hoàn toàn xứng đáng để đầu tư cho công trình của bạn. Với sự đa dạng về kích thước ván HDF, độ dày ván HDF và các loại phủ bề mặt từ ván HDF melamine đến gỗ HDF phủ vân gỗ, bạn hoàn toàn có thể tìm được sản phẩm phù hợp với nhu cầu và ngân sách của mình. để liên hệ với Thiên Phú, hãy truy cập vào trang web https://giangiaoviet.com/để chúng tôi có thể tư vấn giải pháp phù hợp cho dự án của bạn.












Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.