Trong ngành công nghiệp nội thất hiện đại, ván ép MDF đã trở thành một trong những vật liệu được ưa chuộng nhất nhờ tính linh hoạt và hiệu quả kinh tế. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn mọi thông tin cần thiết về ván ép MDF, từ cấu tạo, phân loại, ưu nhược điểm đến ứng dụng thực tế và cách lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu của bạn.
Giới Thiệu Tổng Quan Về Ván Ép MDF
Ván ép MDF là gì?
MDF là viết tắt của Medium Density Fiberboard (Ván sợi gỗ mật độ trung bình). Đây là loại gỗ công nghiệp được sản xuất bằng cách ép các sợi gỗ với nhau dưới áp suất và nhiệt độ cao, kết hợp với keo nhựa và các chất phụ gia khác.
Ván MDF có cấu trúc đồng nhất, mịn và chắc chắn, với mật độ trung bình từ 600-800 kg/m³. Bề mặt của ván MDF rất mịn và phẳng, phù hợp cho việc sơn phủ, dán veneer hoặc phủ melamine.

Lịch sử và nguồn gốc ra đời
Ván ép MDF được phát triển vào những năm 1960 tại Hoa Kỳ nhằm tận dụng phế phẩm từ ngành công nghiệp gỗ. Đến những năm 1980, công nghệ sản xuất MDF đã phát triển mạnh mẽ và nhanh chóng lan rộng khắp thế giới.
Tại Việt Nam, ván MDF bắt đầu được sử dụng phổ biến từ những năm 2000 và hiện đã trở thành vật liệu không thể thiếu trong ngành nội thất.
Vì sao MDF được sử dụng phổ biến trong nội thất?
MDF được ưa chuộng trong ngành nội thất vì những lý do sau:
- Giá thành hợp lý: Rẻ hơn nhiều so với gỗ tự nhiên
- Bề mặt phẳng, mịn: Lý tưởng để sơn phủ hoặc dán laminate
- Dễ gia công: Cắt, khoan, phay, chạm khắc đều thuận tiện
- Độ ổn định cao: Ít co ngót, cong vênh so với gỗ tự nhiên
- Tính đồng nhất: Không có mắt gỗ, vân gỗ hay khuyết tật tự nhiên
- Thân thiện với môi trường: Sử dụng phế phẩm từ ngành công nghiệp gỗ
Cấu Tạo Và Quy Trình Sản Xuất Ván Ép MDF
Nguyên liệu sản xuất
Ván ép MDF được sản xuất từ các nguyên liệu chính sau:
- Sợi gỗ: Thường từ gỗ thông, bạch đàn hoặc các loại gỗ mềm khác
- Keo nhựa: Chủ yếu là nhựa Urea Formaldehyde (UF) hoặc Melamine Formaldehyde (MF)
- Chất phụ gia: Chất chống cháy, chất chống ẩm, chất bảo quản, sáp…

Các công đoạn sản xuất chính
Quy trình sản xuất ván ép MDF bao gồm các bước cơ bản sau:
- Nghiền gỗ: Gỗ nguyên liệu được nghiền thành sợi nhỏ
- Sấy khô: Sợi gỗ được sấy để đạt độ ẩm tiêu chuẩn (khoảng 4-6%)
- Trộn keo: Sợi gỗ được trộn đều với keo nhựa và phụ gia
- Tạo thảm: Hỗn hợp được trải thành thảm có độ dày đồng đều
- Ép nóng: Thảm sợi được ép dưới nhiệt độ cao (180-210°C) và áp suất lớn
- Làm nguội và ổn định: Ván sau khi ép được làm nguội và để ổn định
- Cắt và xử lý bề mặt: Ván được cắt theo kích thước tiêu chuẩn và mài nhẵn bề mặt
- Kiểm tra chất lượng: Kiểm tra độ dày, độ phẳng, độ cứng và các tiêu chuẩn khác
Tiêu chuẩn chất lượng
Ván ép MDF được phân loại theo tiêu chuẩn phát thải formaldehyde:
- E0: Mức phát thải formaldehyde thấp nhất (≤ 3mg/100g), an toàn cho đồ nội thất trẻ em
- E1: Mức phát thải formaldehyde thấp (≤ 8mg/100g), phù hợp cho đồ nội thất trong nhà
- E2: Mức phát thải formaldehyde cao hơn (≤ 30mg/100g), thường dùng cho nội thất văn phòng
- CARB P2: Tiêu chuẩn của California về phát thải formaldehyde, tương đương với E1
Phân Loại Ván Ép MDF Phổ Biến Trên Thị Trường
MDF thường (Standard MDF)
Đây là loại MDF cơ bản nhất, phù hợp cho các ứng dụng trong nhà, nơi khô ráo. MDF thường có màu nâu nhạt đặc trưng và không có khả năng chống ẩm hoặc chống cháy.

MDF chống ẩm (Moisture Resistant MDF)
Còn được gọi là MDF lõi xanh do có màu xanh lá đặc trưng. Loại này được bổ sung các chất chống ẩm trong quá trình sản xuất, giúp tăng khả năng chịu ẩm, phù hợp cho khu vực có độ ẩm cao như phòng tắm, bếp.
MDF chống ẩm có giá thành cao hơn khoảng 20-30% so với MDF thường, nhưng độ bền trong môi trường ẩm ướt cao hơn đáng kể.

MDF chống cháy (Fire Retardant MDF)
MDF chống cháy được bổ sung các chất chống cháy trong quá trình sản xuất, giúp làm chậm quá trình cháy và hạn chế lan rộng ngọn lửa. Loại này thường có màu đỏ đặc trưng và được sử dụng cho các công trình yêu cầu cao về phòng cháy chữa cháy như khách sạn, trường học, bệnh viện.

MDF phủ bề mặt
Dựa vào lớp phủ bề mặt, MDF được chia thành các loại:
- MDF phủ Melamine: Bề mặt được phủ lớp melamine với nhiều màu sắc, họa tiết khác nhau
- MDF phủ Laminate: Được phủ lớp laminate có độ bền cao hơn melamine
- MDF phủ Veneer: Được dán lớp gỗ veneer tự nhiên mỏng trên bề mặt
- MDF sơn UV: Bề mặt được sơn và xử lý bằng tia UV, tạo độ bóng cao

Bảng so sánh các loại MDF
| Loại MDF | Màu sắc đặc trưng | Khả năng chống ẩm | Khả năng chống cháy | Giá thành tương đối |
| MDF thường | Nâu nhạt | Thấp | Thấp | 100% (cơ bản) |
| MDF chống ẩm | Xanh lá | Cao | Thấp | 120-130% |
| MDF chống cháy | Đỏ | Thấp | Cao | 130-150% |
| MDF phủ Melamine | Đa dạng | Trung bình | Thấp | 140-160% |
| MDF phủ Veneer | Vân gỗ tự nhiên | Thấp | Thấp | 180-200% |
Ưu Điểm Và Nhược Điểm Của Ván Ép MDF
Ưu điểm:
- Bề mặt phẳng mịn: Lý tưởng cho việc sơn phủ hoặc dán các vật liệu trang trí
- Dễ gia công: Có thể cắt, khoan, phay, chạm khắc dễ dàng mà không bị nứt vỡ
- Độ ổn định kích thước cao: Ít bị co ngót, cong vênh theo thời gian và điều kiện môi trường
- Tính đồng nhất: Không có vân gỗ, mắt gỗ hay khuyết tật tự nhiên
- Giá thành hợp lý: Rẻ hơn nhiều so với gỗ tự nhiên
- Thân thiện môi trường: Tận dụng phế phẩm gỗ, giảm khai thác gỗ tự nhiên
- Đa dạng kích thước và độ dày: Phù hợp cho nhiều ứng dụng khác nhau

Nhược điểm:
- Khả năng chống ẩm kém: Dễ bị phồng rộp khi tiếp xúc với nước (trừ loại MDF chống ẩm)
- Khả năng chịu lực kém: Không phù hợp cho các kết cấu chịu lực lớn
- Khối lượng lớn: Nặng hơn nhiều so với các loại gỗ công nghiệp khác như plywood
- Khó tạo hình cong: Không thích hợp cho các thiết kế đòi hỏi uốn cong
- Phát thải formaldehyde: Cần chọn loại đạt tiêu chuẩn E1 hoặc E0 để đảm bảo an toàn
- Khó sửa chữa: Khi bị hỏng, thường phải thay thế hoàn toàn
Bảng checklist: Khi nào NÊN và KHÔNG NÊN dùng MDF
NÊN sử dụng MDF khi:
- Làm đồ nội thất trong nhà, nơi khô ráo
- Cần bề mặt phẳng mịn để sơn hoặc dán veneer
- Cần tạo hình phức tạp bằng phương pháp CNC
- Làm các chi tiết trang trí nội thất
- Ngân sách hạn chế
KHÔNG NÊN sử dụng MDF khi:
- Môi trường ẩm ướt thường xuyên (trừ MDF chống ẩm)
- Cần chịu lực lớn hoặc va đập mạnh
- Cần tạo hình cong, uốn
- Yêu cầu trọng lượng nhẹ
- Cần độ bền cực cao theo thời gian

So Sánh MDF Với Các Vật Liệu Gỗ Công Nghiệp Khác
| Tiêu chí | MDF | MFC | HDF | Plywood | Gỗ tự nhiên |
| Giá thành | ✅ Trung bình | ✅ Thấp | ✅ Trung bình | ❌ Cao | ❌ Rất cao |
| Bề mặt | ✅ Rất phẳng, mịn | ✅ Phẳng, đã phủ melamine | ✅ Cực phẳng, mịn | ❌ Không đều | ❌ Có vân tự nhiên |
| Khả năng chống ẩm | ❌ Kém | ❌ Kém | ✅ Trung bình | ✅ Tốt | ✅ Rất tốt |
| Độ cứng | ✅ Trung bình | ❌ Thấp | ✅ Cao | ✅ Cao | ✅ Rất cao |
| Trọng lượng | ❌ Nặng | ❌ Nặng | ❌ Rất nặng | ✅ Trung bình | ✅ Trung bình |
| Khả năng gia công | ✅ Rất tốt | ❌ Dễ bị sứt mẻ | ✅ Tốt | ✅ Tốt | ✅ Tốt |
| Độ bền | ❌ Trung bình | ❌ Thấp | ✅ Cao | ✅ Cao | ✅ Rất cao |
| Ứng dụng chính | Nội thất trong nhà | Nội thất giá rẻ | Sàn, cửa | Đồ nội thất cao cấp | Đồ nội thất cao cấp |
So sánh chi tiết MDF và HDF
MDF (Medium Density Fiberboard) và HDF (High Density Fiberboard) đều là vật liệu gỗ công nghiệp được sản xuất từ sợi gỗ, nhưng có một số khác biệt quan trọng:
- Mật độ: HDF có mật độ cao hơn (800-1040 kg/m³) so với MDF (600-800 kg/m³)
- Độ cứng: HDF cứng hơn, chịu lực tốt hơn MDF
- Khả năng gia công: MDF dễ gia công hơn HDF
- Khả năng chống ẩm: HDF chống ẩm tốt hơn MDF thường
- Giá thành: HDF thường đắt hơn MDF khoảng 15-20%

So sánh MDF và Plywood (Ván ép)
- Cấu trúc: MDF có cấu trúc đồng nhất, trong khi plywood có cấu trúc lớp
- Độ bền: Plywood bền hơn, chống ẩm tốt hơn MDF
- Trọng lượng: MDF nặng hơn plywood cùng độ dày
- Bề mặt: MDF có bề mặt mịn hơn, thích hợp cho sơn phủ
- Khả năng chịu lực: Plywood chịu lực tốt hơn MDF
- Giá thành: MDF thường rẻ hơn plywood 10-15%

Ứng Dụng Ván Ép MDF Trong Thực Tế
Nội thất gia đình
MDF là vật liệu lý tưởng cho nhiều đồ nội thất gia đình:
- Tủ bếp: Thân tủ, cánh tủ, ngăn kéo
- Tủ quần áo: Thân tủ, cánh tủ, ngăn kéo, kệ
- Giường ngủ: Đầu giường, chân giường, hộc kéo
- Bàn học, bàn làm việc: Mặt bàn, chân bàn, hộc tủ
- Kệ sách, kệ trang trí: Mặt kệ, vách ngăn
- Bàn trang điểm: Mặt bàn, chân bàn, hộc kéo
- Vách ngăn phòng: Vách CNC trang trí, vách di động

Nội thất văn phòng
MDF cũng được sử dụng rộng rãi trong không gian văn phòng:
- Bàn làm việc: Mặt bàn, chân bàn, hộc tủ
- Vách ngăn: Phân chia không gian làm việc
- Tủ hồ sơ, tủ tài liệu: Thân tủ, cánh tủ, kệ
- Kệ trưng bày: Showroom, triển lãm
- Quầy tiếp tân: Mặt quầy, mặt tiền quầy

Nội thất cửa hàng, showroom
MDF là vật liệu phổ biến trong thiết kế cửa hàng nhờ khả năng tạo hình và chi phí hợp lý:
- Kệ trưng bày sản phẩm: Nhiều hình dáng, kích thước
- Quầy thu ngân: Mặt quầy, mặt tiền quầy
- Bục trưng bày: Các loại bục với nhiều hình dáng
- Tủ trưng bày: Tủ kính, tủ đứng, tủ treo tường
- Vách ốp trang trí: Tạo điểm nhấn không gian

Ứng dụng thi công
MDF còn được sử dụng trong nhiều ứng dụng thi công nội thất:
- Vách tường: Ốp tường trang trí, vách ngăn phòng, làm sàn
- Ốp trần: Trần trang trí, trần giật cấp
- Cửa nội thất: Cửa phòng, cửa WC, cửa tủ
- Bậc cầu thang: Mặt bậc, tay vịn, lan can
- Khung tranh, gương: Khung trang trí
Kích Thước, Độ Dày Và Tiêu Chuẩn Kỹ Thuật Của MDF
Kích thước phổ biến
Ván ép MDF thường có kích thước tiêu chuẩn là:
- 1220 x 2440mm (4 x 8 feet)
- 1830 x 2440mm (6 x 8 feet)
- 1830 x 3660mm (6 x 12 feet)
Tuy nhiên, các nhà sản xuất có thể cung cấp kích thước tùy chỉnh theo yêu cầu.
Các độ dày phổ biến
Ván MDF có nhiều độ dày khác nhau, phù hợp cho các ứng dụng khác nhau:
- 2-3mm: Ốp tường, trần, mặt sau tủ
- 6-9mm: Đáy ngăn kéo, mặt sau tủ, ốp tường
- 12mm: Cánh tủ nhỏ, ngăn kệ, vách ngăn mỏng
- 15-16mm: Cánh tủ, ngăn kệ chịu lực vừa
- 18-19mm: Thân tủ, mặt bàn, kệ chịu lực
- 22-25mm: Mặt bàn dày, kệ chịu lực lớn, bậc cầu thang
Tiêu chuẩn kỹ thuật
Ngoài tiêu chuẩn về phát thải formaldehyde (E0, E1, E2, CARB P2), ván MDF còn được đánh giá theo các tiêu chuẩn kỹ thuật sau:
- Độ bền uốn: 20-30 N/mm² tùy độ dày
- Độ bền kéo vuông góc: 0.55-0.65 N/mm²
- Độ trương nở sau 24h ngâm nước: < 12% (MDF thường), < 7% (MDF chống ẩm)
- Độ ẩm: 5-9%
- Dung sai độ dày: ±0.2mm
Lưu ý khi chọn độ dày MDF phù hợp
- Tủ quần áo, tủ bếp: Thân tủ 18mm, cánh tủ 18mm, đáy ngăn kéo 6-9mm
- Kệ sách: 18-25mm tùy chiều dài nhịp kệ
- Bàn làm việc: Mặt bàn 18-25mm, chân bàn 18mm
- Vách ngăn: 12-18mm tùy chiều cao
- Trần trang trí: 6-12mm tùy thiết kế
- Ốp tường: 3-9mm tùy thiết kế
Báo Giá Ván Ép MDF Mới Nhất 2025
Bảng giá MDF thường
| Loại | Độ dày | Kích thước | Giá tham khảo (VNĐ/tấm) |
| MDF thường | 3mm | 1220 x 2440mm | 110.000 – 130.000 |
| MDF thường | 6mm | 1220 x 2440mm | 170.000 – 200.000 |
| MDF thường | 9mm | 1220 x 2440mm | 220.000 – 250.000 |
| MDF thường | 12mm | 1220 x 2440mm | 260.000 – 290.000 |
| MDF thường | 15mm | 1220 x 2440mm | 280.000 – 320.000 |
| MDF thường | 18mm | 1220 x 2440mm | 300.000 – 350.000 |
| MDF thường | 25mm | 1220 x 2440mm | 420.000 – 480.000 |
Bảng giá MDF chống ẩm (lõi xanh)
| Loại | Độ dày | Kích thước | Giá tham khảo (VNĐ/tấm) |
| MDF lõi xanh | 3mm | 1220 x 2440mm | 140.000 – 170.000 |
| MDF lõi xanh | 6mm | 1220 x 2440mm | 210.000 – 250.000 |
| MDF lõi xanh | 9mm | 1220 x 2440mm | 270.000 – 310.000 |
| MDF lõi xanh | 12mm | 1220 x 2440mm | 330.000 – 370.000 |
| MDF lõi xanh | 15mm | 1220 x 2440mm | 350.000 – 400.000 |
| MDF lõi xanh | 18mm | 1220 x 2440mm | 390.000 – 450.000 |
| MDF lõi xanh | 25mm | 1220 x 2440mm | 530.000 – 590.000 |
Bảng giá MDF phủ Melamine
| Loại | Độ dày | Kích thước | Giá tham khảo (VNĐ/tấm) |
| MDF phủ Melamine | 12mm | 1220 x 2440mm | 360.000 – 430.000 |
| MDF phủ Melamine | 15mm | 1220 x 2440mm | 420.000 – 480.000 |
| MDF phủ Melamine | 18mm | 1220 x 2440mm | 460.000 – 550.000 |
Bảng giá MDF phủ Veneer
| Loại | Độ dày | Kích thước | Giá tham khảo (VNĐ/tấm) |
| MDF phủ Veneer thường | 18mm | 1220 x 2440mm | 580.000 – 680.000 |
| MDF phủ Veneer cao cấp | 18mm | 1220 x 2440mm | 780.000 – 950.000 |
Lưu ý: Giá trên chỉ mang tính tham khảo và có thể thay đổi theo thời điểm, khu vực và nhà cung cấp. Hãy liên hệ Thiên Phú qua hotline: 0936.699.799 (Mr.Sơn) để được báo giá chi tiết.
Cách Chọn Ván MDF Phù Hợp Cho Từng Nhu Cầu
Theo mục đích sử dụng
Tủ bếp
- Thân tủ: MDF lõi xanh 18mm (chống ẩm tốt)
- Cánh tủ: MDF phủ Melamine hoặc Acrylic 18mm
- Tủ dưới: Nên dùng MDF lõi xanh hoặc HDF
- Mặt bàn bếp: Không nên dùng MDF, thay bằng đá hoặc Laminate HPL
Tủ quần áo
- Thân tủ: MDF thường 18mm hoặc MDF phủ Melamine
- Cánh tủ: MDF phủ Melamine, Acrylic hoặc Veneer 18mm
- Ngăn kéo: MDF thường 15-18mm, đáy ngăn kéo 6mm
Giường ngủ
- Khung giường: MDF 25mm hoặc dày hơn
- Đầu giường: MDF 18-25mm tùy thiết kế
- Hộc kéo: MDF 15-18mm
Bàn làm việc
- Mặt bàn: MDF 18-25mm tùy kích thước
- Chân bàn: MDF 18-25mm
- Hộc tủ: MDF 15-18mm
Vách ngăn
- Vách cố định: MDF 12-18mm tùy chiều cao
- Vách trang trí CNC: MDF 9-18mm
Theo điều kiện môi trường
Nơi khô ráo (phòng khách, phòng ngủ)
- MDF thường là lựa chọn phù hợp và tiết kiệm
Nơi ẩm ướt (phòng tắm, bếp)
- MDF lõi xanh (chống ẩm) là bắt buộc
- Nên có lớp phủ bảo vệ (Melamine, Laminate, sơn chống ẩm)
Nơi có yêu cầu chống cháy
- MDF chống cháy (màu đỏ) cho các công trình yêu cầu PCCC cao
Theo ngân sách
Ngân sách thấp
- MDF thường phủ Melamine là lựa chọn kinh tế nhất
- Nên chọn độ dày phù hợp với công năng để tiết kiệm
Ngân sách trung bình
- MDF lõi xanh cho các khu vực ẩm ướt
- MDF phủ Melamine hoặc Laminate chất lượng cao hơn
Ngân sách cao
- MDF phủ Veneer tự nhiên
- MDF sơn UV cao cấp
Checklist: 5 bước chọn mua ván MDF thông minh
- Xác định mục đích sử dụng
- Xác định vị trí lắp đặt (trong nhà/ngoài trời, khô ráo/ẩm ướt)
- Xác định công năng (tủ, bàn, kệ, vách ngăn…)
- Xác định yêu cầu chịu lực (lớn, vừa, nhỏ)
- Chọn loại MDF phù hợp
- Môi trường khô: MDF thường
- Môi trường ẩm: MDF lõi xanh (chống ẩm)
- Yêu cầu chống cháy: MDF chống cháy
- Cần phủ màu: MDF thường hoặc MDF lõi trắng
- Chọn độ dày hợp lý
- Kệ, giá đỡ dài: 18-25mm
- Thân tủ, cánh tủ: 15-18mm
- Ngăn kéo: 12-15mm
- Ốp tường, trần: 6-12mm
- Mặt sau tủ, đáy ngăn kéo: 3-6mm
- Kiểm tra chất lượng
- Kiểm tra tiêu chuẩn phát thải (E0, E1, CARB P2)
- Kiểm tra độ phẳng và mịn của bề mặt
- Kiểm tra các cạnh xem có bị sứt mẻ hay không
- Kiểm tra độ ẩm của tấm ván
- Xem xét độ cứng và đàn hồi của ván
- So sánh giá và dịch vụ
- Lấy báo giá từ ít nhất 3 nhà cung cấp
- So sánh dịch vụ cắt, gia công, vận chuyển
- Xem xét chính sách bảo hành
- Kiểm tra chính sách đổi trả nếu có lỗi
Địa Chỉ Mua Ván Ép MDF Uy Tín, Giá Tốt
Nên mua ở đâu?
Có nhiều lựa chọn để mua ván MDF, tùy theo nhu cầu và khối lượng:
- Nhà phân phối lớn: Giá tốt cho số lượng nhiều, đủ chủng loại, thường có dịch vụ gia công
- Đại lý vật liệu xây dựng: Thuận tiện, giá cả cạnh tranh, dịch vụ tư vấn tốt
- Xưởng sản xuất nội thất: Thường bán kèm dịch vụ cắ, gia công và thi công
- Cửa hàng vật liệu nội thất: Phù hợp cho mua lẻ, có nhiều lựa chọn về loại và kích thước
- Sàn thương mại điện tử: Thuận tiện, nhiều lựa chọn, giao hàng tận nơi
Kinh nghiệm chọn nhà cung cấp chất lượng
- Kiểm tra uy tín: Xem đánh giá, phản hồi từ khách hàng cũ
- Yêu cầu mẫu: Nên xem mẫu trước khi đặt số lượng lớn
- Kiểm tra giấy tờ: Chứng nhận chất lượng, CO/CQ của sản phẩm
- Đánh giá dịch vụ: Tư vấn, cắt, gia công, vận chuyển, lắp đặt
- So sánh giá: Lấy báo giá từ nhiều nơi để so sánh
- Chính sách bảo hành: Thời gian bảo hành và điều kiện bảo hành rõ ràng
Gợi ý nhà cung cấp uy tín tại TP.HCM
Nếu bạn đang có nhu cầu mà chưa biết lựa chọn sản phẩm nào. Hãy liên hệ chúng tôi để được tư vấn lựa chọn ván ép cho công trình.
- Công ty TNHH Cơ Khí Xây Dựng Thiên Phú
- Địa chỉ: 230 Tô Ký, Thới Tam Thôn, Hóc Môn, TpHCM.
- Điện thoại: 0936.699.799 (Mr.Sơn)
- Website: giangiaoviet.com
- Ưu điểm: Đa dạng sản phẩm, giá cạnh tranh, dịch vụ cắt CNC chuyên nghiệp
Câu Hỏi Thường Gặp – FAQ
1. Ván ép MDF là gì?
MDF (Medium Density Fiberboard) là loại gỗ công nghiệp được sản xuất bằng cách ép các sợi gỗ với keo nhựa và phụ gia dưới áp suất và nhiệt độ cao. MDF có cấu trúc đồng nhất, mặt phẳng mịn, dễ gia công và có giá thành hợp lý, phù hợp cho nhiều ứng dụng nội thất.
2. MDF có bền không? Có chống nước không?
MDF thường có độ bền trung bình, thấp hơn so với gỗ tự nhiên và plywood. MDF thường không có khả năng chống nước và dễ bị phồng rộp khi tiếp xúc với nước. Tuy nhiên, có loại MDF lõi xanh (chống ẩm) được cải thiện khả năng chống ẩm, phù hợp cho các khu vực có độ ẩm cao như phòng tắm, bếp.
3. Nên chọn MDF thường hay MDF lõi xanh?
- MDF thường: Phù hợp cho khu vực khô ráo như phòng khách, phòng ngủ; giá rẻ hơn
- MDF lõi xanh: Phù hợp cho khu vực ẩm ướt như bếp, phòng tắm; đắt hơn nhưng bền hơn trong môi trường ẩm
4. MDF phủ Melamine có tốt không?
MDF phủ Melamine là lựa chọn tốt cho nhiều ứng dụng nội thất vì:
- Bề mặt đã hoàn thiện, không cần sơn phủ thêm
- Đa dạng màu sắc, họa tiết
- Chống trầy xước, chống bám bẩn
- Dễ lau chùi, vệ sinh
- Tăng khả năng chống ẩm cho bề mặt
5. Giá MDF hiện nay bao nhiêu 1 tấm?
Giá MDF phụ thuộc vào loại, độ dày và kích thước:
- MDF thường 18mm (1220x2440mm): 300.000 – 350.000 VNĐ/tấm
- MDF lõi xanh 18mm (1220x2440mm): 390.000 – 450.000 VNĐ/tấm
- MDF phủ Melamine 18mm (1220x2440mm): 460.000 – 550.000 VNĐ/tấm
6. MDF có an toàn cho sức khỏe không?
MDF sử dụng keo dán có chứa formaldehyde, một chất có thể gây kích ứng và có hại cho sức khỏe nếu nồng độ cao. Để đảm bảo an toàn, nên chọn MDF đạt tiêu chuẩn phát thải thấp như E1, E0 hoặc CARB P2. Ngoài ra, nên đảm bảo không gian sống thông thoáng, MDF được phủ kín hoàn toàn bằng sơn, melamine hoặc veneer để hạn chế phát thải formaldehyde.
Kết Luận
Ván ép MDF là một trong những vật liệu gỗ công nghiệp được ưa chuộng nhất trong ngành nội thất hiện đại nhờ những ưu điểm vượt trội về giá thành, tính đồng nhất và khả năng gia công. Tuy nhiên, để sử dụng MDF hiệu quả, bạn cần hiểu rõ đặc tính, ưu nhược điểm và chọn đúng loại MDF cho từng ứng dụng cụ thể.
Mr. Phan Lê Hoài Thiện là quản trị viên và biên tập viên của website giangiaoviet.com. Anh chuyên cung cấp các kiến thức về giàn giáo xây dựng, cốp pha xây dựng và các công nghệ mới trong thi công xây dựng.
- Lắp đặt giàn giáo cho nhà máy Johnson & Son
- LẮP DỰNG GIÀN GIÁO – GIẢI PHÁP THI CÔNG AN TOÀN, ĐẠT CHUẨN KỸ THUẬT VÀ TIẾN ĐỘ
- Cập nhật giá thép hình H mới nhất hôm nay
- Dịch Vụ Thuê Xe Tải Chuyển Nhà – Thuê Xe Tải Chuyển Văn Phòng Trọn Gói | Thiên Phú Uy Tín #1 TP.HCM
- Thuê giàn giáo Thủ Dầu Một – Dịch vụ nhanh chóng, giá rẻ, uy tín đến từ Thiên Phú
- Dịch vụ cho thuê giàn giáo – lắp đặt giàn giáo tại Củ Chi-Liên hệ để được tư vấn tận tình!
- Công Ty Sản Xuất Giàn Giáo Uy Tín – Đối Tác Đồng Hành Cùng Công Trình Việt
























