Trong ngành xây dựng hiện đại, ván ép làm sàn đóng vai trò không thể thiếu trong các công trình dân dụng và công nghiệp. Từ nhà phố đến các tòa cao ốc, từ công trình tạm đến các dự án dài hạn, ván ép sàn luôn hiện diện như một giải pháp hiệu quả, tiết kiệm chi phí và đảm bảo tiến độ thi công.
Tuy nhiên, trước sự đa dạng về chủng loại, độ dày và chất lượng của ván ép trên thị trường, nhiều nhà thầu và chủ đầu tư đang đau đầu với câu hỏi: “Làm sao chọn đúng độ dày và loại ván ép để đảm bảo chịu lực – tiết kiệm – bền lâu?”
Việc lựa chọn sai loại ván ép hoặc độ dày không phù hợp có thể dẫn đến nhiều hậu quả nghiêm trọng: sàn không chịu được tải trọng, biến dạng sau thời gian ngắn, thậm chí gây mất an toàn lao động và lãng phí chi phí đầu tư. Do đó, hiểu rõ về đặc tính, độ dày chuẩn và cách lựa chọn ván ép làm sàn là kiến thức cốt lõi cho mọi nhà thầu thi công chuyên nghiệp.

⭕Ván Ép Làm Sàn Là Gì?
🔧Khái niệm chung
Ván ép làm sàn là loại ván ép chuyên dụng được thiết kế với các đặc tính kỹ thuật đặc biệt, phục vụ cho việc thi công sàn trong xây dựng. Đây không đơn thuần là tấm ván ép thông thường mà là loại vật liệu được sản xuất đặc biệt để đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật khắt khe của công tác thi công sàn.
Ván ép sàn thường được cấu tạo từ nhiều lớp gỗ mỏng (veneer) được dán kết với nhau bằng keo chuyên dụng dưới áp lực cao, tạo thành tấm ván có độ chắc chắn, cứng cáp, và khả năng chịu lực tốt. Tùy theo mục đích sử dụng, ván ép làm sàn có thể được phủ thêm các lớp phim bảo vệ hoặc xử lý hóa chất để tăng khả năng chống ẩm, chống trượt.
🔧Phân biệt với các loại ván ép thông thường
Không phải loại ván ép nào cũng có thể sử dụng làm sàn. Ván ép làm sàn khác biệt với ván ép thông thường ở những đặc điểm sau:
| Đặc điểm | Ván ép làm sàn | Ván ép thông thường |
| Khả năng chịu lực | Cao, thiết kế đặc biệt để chịu tải trọng lớn | Thấp hơn, chủ yếu dùng cho nội thất |
| Độ bền với môi trường | Được xử lý chống ẩm, chống mối mọt | Thường không được xử lý đặc biệt |
| Độ dày | Thường từ 12mm-21mm tùy ứng dụng | Đa dạng từ 3mm-25mm |
| Keo dán | Keo chuyên dụng WBP (Weather & Boil Proof) | Keo thông thường, MR (Moisture Resistant) |
| Lớp phủ bề mặt | Có thể phủ phim chống trượt, chống ẩm | Thường không có lớp phủ đặc biệt |

🔧Các yêu cầu kỹ thuật của ván sàn
Một tấm ván ép làm sàn chất lượng cần đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật sau:
- Khả năng chịu lực cao: Phải chịu được tải trọng người, vật liệu và thiết bị thi công mà không bị võng, gãy.
- Khả năng chống ẩm tốt: Trong môi trường xây dựng, ván thường xuyên tiếp xúc với nước, vữa xi măng và các yếu tố thời tiết.
- Độ bền cơ học: Chịu được va đập, ma sát từ quá trình thi công và di chuyển vật liệu.
- Khả năng chống trượt: Đặc biệt quan trọng với các công trình cao tầng để đảm bảo an toàn lao động.
- Độ ổn định kích thước: Không cong vênh, co ngót dưới tác động của thời tiết và tải trọng.
- Tính tái sử dụng: Có thể sử dụng nhiều lần trong các dự án khác nhau, giúp tiết kiệm chi phí.
✳️Các Loại Ván Ép Phổ Biến Dùng Làm Sàn
👉Ván ép phủ phim làm sàn
Ván ép phủ phim là loại ván ép được phủ một lớp phim phenolic trên bề mặt, tạo nên lớp bảo vệ giúp ván có khả năng chống ẩm, chống mài mòn và chống trượt tuyệt vời.
Ưu điểm:
- Khả năng chống ẩm vượt trội, thích hợp cho các công trình phải tiếp xúc nhiều với nước
- Bề mặt chống trượt, đảm bảo an toàn lao động
- Độ bền cao, có thể tái sử dụng nhiều lần (10-15 lần tùy chất lượng)
- Dễ dàng vệ sinh sau khi sử dụng
Nhược điểm:
- Giá thành cao hơn so với ván ép thường
- Nặng hơn, khó vận chuyển và lắp đặt
- Cần kỹ thuật thi công chuyên biệt để tối ưu tuổi thọ
Ứng dụng: Ván ép phủ phim thích hợp làm sàn thi công cho các công trình cao tầng, đổ bê tông, làm cốp pha (formwork) và các công trình yêu cầu độ bền cao, chịu được điều kiện thời tiết khắc nghiệt.

👉Ván ép thường
Ván ép thường là loại ván ép cơ bản, không có lớp phủ đặc biệt, được sản xuất từ các lớp gỗ mỏng dán với nhau bằng keo.
Ưu điểm:
- Giá thành rẻ, phù hợp với các dự án có ngân sách hạn chế
- Trọng lượng nhẹ, dễ vận chuyển và thi công
- Dễ cắt, gia công theo kích thước yêu cầu
Nhược điểm:
- Khả năng chống ẩm kém, dễ bị phồng rộp khi tiếp xúc với nước
- Tuổi thọ ngắn, thường chỉ sử dụng được 1-3 lần
- Độ cứng và khả năng chịu lực thấp hơn các loại khác
Ứng dụng: Thích hợp làm sàn phụ tạm thời, các công trình nhỏ, nội thất hoặc khu vực ít chịu tải trọng và ít tiếp xúc với nước.

👉Ván ép chịu nước (WBP, Melamine)
Ván ép chịu nước là loại ván được dán bằng keo chịu nước WBP (Weather & Boil Proof) hoặc phủ lớp Melamine để tăng khả năng chống ẩm.
Ưu điểm:
- Khả năng chống ẩm tốt, không bị phồng rộp khi tiếp xúc với nước
- Độ bền cao hơn ván ép thường
- Có thể tái sử dụng nhiều lần (5-8 lần)
- Đa dạng về kích thước và độ dày
Nhược điểm:
- Giá cao hơn ván ép thường
- Không có lớp chống trượt như ván phủ phim
- Cần xử lý thêm để tăng tuổi thọ trong môi trường ẩm ướt liên tục
Ứng dụng: Phù hợp với các công trình có môi trường ẩm ướt vừa phải, sàn thi công trong nhà, hoặc các khu vực được che chắn khỏi mưa nắng trực tiếp.

👉Bảng so sánh các loại ván ép làm sàn
| Loại ván | Độ chịu lực | Giá tham khảo (VNĐ/m²) | Tuổi thọ (số lần tái sử dụng) |
| Ván ép phủ phim | Rất cao | 220,000 – 350,000 | 10-15 lần |
| Ván ép chịu nước WBP | Cao | 180,000 – 250,000 | 5-8 lần |
| Ván ép thường | Trung bình | 120,000 – 180,000 | 1-3 lần |
| Ván ép Melamine | Cao | 200,000 – 280,000 | 5-7 lần |
✅Nên Chọn Độ Dày Bao Nhiêu Cho Ván Ép Làm Sàn?
Việc lựa chọn độ dày ván ép làm sàn phù hợp là yếu tố quyết định đến sự thành công của công trình. Không phải độ dày càng lớn càng tốt, mà cần cân nhắc đến nhiều yếu tố kỹ thuật và kinh tế.
🔨Phân tích theo ứng dụng
1. Sàn đổ bê tông
Đây là ứng dụng đòi hỏi khả năng chịu lực cao nhất của ván ép làm sàn, bởi phải chịu được trọng lượng của bê tông ướt, cốt thép và công nhân thi công.
- Độ dày khuyến nghị: 18mm – 21mm
- Loại ván phù hợp: Ván ép phủ phim hoặc ván ép chịu nước WBP chất lượng cao
- Khoảng cách giữa các thanh đỡ: 30cm – 40cm
Lưu ý: Với các sàn đổ bê tông dày trên 20cm hoặc sử dụng bê tông nặng, nên ưu tiên chọn ván dày 21mm để đảm bảo an toàn tuyệt đối.
2. Sàn phụ
Sàn phụ là các sàn tạm phục vụ cho việc di chuyển, đặt vật liệu nhẹ hoặc làm bệ đỡ tạm thời.
- Độ dày khuyến nghị: 12mm – 15mm
- Loại ván phù hợp: Ván ép thường hoặc ván ép chịu nước loại trung bình
- Khoảng cách giữa các thanh đỡ: 40cm – 50cm
3. Sàn chống ẩm
Đây là các sàn trong môi trường ẩm ướt như khu vực vệ sinh, nhà tắm tạm hoặc khu vực tiếp xúc nhiều với nước.
- Độ dày khuyến nghị: 15mm – 18mm
- Loại ván phù hợp: Ván ép phủ phim hoặc ván ép Melamine
- Khoảng cách giữa các thanh đỡ: 40cm
🔨Gợi ý độ dày: khi nào dùng loại nào?
Ván ép 12mm
- Phù hợp cho: Sàn phụ tạm thời, khu vực ít người qua lại
- Khả năng chịu lực: 250-300 kg/m²
- Ưu điểm: Giá rẻ, nhẹ, dễ thi công
- Nhược điểm: Dễ cong vênh, tuổi thọ ngắn
Ván ép 15mm
- Phù hợp cho: Sàn phụ, sàn tạm cho nhà dân dụng 1-2 tầng
- Khả năng chịu lực: 350-450 kg/m²
- Ưu điểm: Cân bằng giữa giá thành và khả năng chịu lực
- Nhược điểm: Cần đặt thanh đỡ khá sát nhau
Ván ép 18mm
- Phù hợp cho: Sàn đổ bê tông cho nhà dân dụng, sàn thi công chung cư
- Khả năng chịu lực: 500-650 kg/m²
- Ưu điểm: Chịu lực tốt, độ võng thấp, tuổi thọ cao
- Nhược điểm: Giá cao, nặng hơn khi vận chuyển
Ván ép 21mm
- Phù hợp cho: Sàn đổ bê tông dày, công trình cao tầng, khu vực chịu tải trọng đặc biệt
- Khả năng chịu lực: 700-900 kg/m²
- Ưu điểm: Khả năng chịu lực vượt trội, độ an toàn cao
- Nhược điểm: Giá thành cao, khó vận chuyển và thi công
🔨Các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định
Khi lựa chọn độ dày ván ép làm sàn, cần cân nhắc các yếu tố sau:
- Tải trọng dự kiến: Bao gồm trọng lượng vật liệu, thiết bị và số lượng công nhân làm việc trên sàn.
- Độ giãn nở: Môi trường thi công ẩm ướt sẽ khiến ván ép giãn nở nhiều hơn, cần chọn loại ván có độ ổn định kích thước cao.
- Kết cấu sàn: Khoảng cách giữa các thanh đỡ, dầm sàn quyết định đến độ dày ván cần thiết.
- Thời gian sử dụng: Công trình tạm ngắn ngày có thể dùng ván mỏng hơn để tiết kiệm chi phí.
- Điều kiện thời tiết: Khu vực có mưa nhiều hoặc độ ẩm cao cần ưu tiên ván dày hơn và xử lý chống ẩm tốt.
- Ngân sách dự án: Cân đối giữa chi phí đầu tư ban đầu và số lần tái sử dụng để tối ưu hiệu quả kinh tế.
❗Những Lưu Ý Khi Thi Công Ván Ép Làm Sàn
☑️Cách chống cong vênh, trượt ván
- Đặt ván đúng chiều: Ván ép thường có một chiều chịu lực tốt hơn, cần đặt theo chiều hợp lý với hệ thống dầm đỡ.
- Để khe co giãn: Luôn để khoảng 2-3mm giữa các tấm ván để tránh hiện tượng phồng rộp khi ván giãn nở.
- Cố định đúng cách: Sử dụng đinh hoặc vít đủ số lượng và đúng kỹ thuật, thường cách mép ván 1-2cm.
- Chống thấm mép ván: Có thể sơn phủ hoặc quét keo chống thấm tại các mép cắt để tăng tuổi thọ cho ván.
- Tránh để ván tiếp xúc trực tiếp với nước: Nếu có thể, nên có biện pháp che chắn khi ngừng thi công.
☑️Kỹ thuật cố định tấm ván trên hệ giàn giáo
- Bố trí thanh đỡ hợp lý:
- Ván 12mm: Thanh đỡ cách nhau 30cm
- Ván 15mm: Thanh đỡ cách nhau 40cm
- Ván 18mm: Thanh đỡ cách nhau 45-50cm
- Ván 21mm: Thanh đỡ cách nhau 50-60cm
- Sử dụng đúng loại đinh/vít:
- Đinh: Chọn đinh có chiều dài gấp 2.5-3 lần độ dày ván
- Vít: Chọn vít chuyên dụng cho gỗ, có khả năng chống rỉ
- Mật độ đinh/vít:
- Tại mép ván: Cách nhau 15-20cm
- Tại giữa ván: Cách nhau 30-40cm
- Kiểm tra trước khi sử dụng:
- Đảm bảo ván không bị võng khi đi lại
- Kiểm tra không có khoảng hở lớn giữa các tấm ván
- Đảm bảo toàn bộ mép ván được cố định an toàn
☑️Cách bảo quản và tái sử dụng
- Vệ sinh sau mỗi lần sử dụng:
- Loại bỏ hoàn toàn vữa, bê tông bám dính
- Dùng bay nhựa để tránh làm hỏng bề mặt ván
- Phơi khô trước khi cất giữ:
- Để ván nơi thoáng gió, tránh ánh nắng trực tiếp
- Đặt ván phẳng, tránh tình trạng cong vênh
- Cất giữ đúng cách:
- Xếp chồng phẳng trên bề mặt khô ráo
- Có vật chèn giữa các tấm ván để thoáng khí
- Tránh để ván tiếp xúc trực tiếp với mặt đất
- Kiểm tra trước khi tái sử dụng:
- Đánh giá độ nguyên vẹn của ván
- Loại bỏ những tấm đã bị hỏng nghiêm trọng
- Gia cố những vị trí yếu bằng vít hoặc đóng đinh bổ sung
💲Báo Giá Ván Ép Làm Sàn Mới Nhất 2025
Giá ván ép làm sàn luôn biến động theo thị trường và phụ thuộc vào nhiều yếu tố như chất lượng, xuất xứ và số lượng đặt hàng. Dưới đây là bảng báo giá tham khảo mới nhất năm 2025:
💰Theo loại và độ dày
| Loại ván | Độ dày 12mm | Độ dày 15mm | Độ dày 18mm | Độ dày 21mm |
| Ván ép phủ phim (VNĐ/m²) | 220,000 | 260,000 | 310,000 | 350,000 |
| Ván ép chịu nước WBP (VNĐ/m²) | 180,000 | 210,000 | 240,000 | 280,000 |
| Ván ép thường (VNĐ/m²) | 120,000 | 150,000 | 170,000 | 200,000 |
| Ván ép Melamine (VNĐ/m²) | 190,000 | 230,000 | 260,000 | 300,000 |
💰Lưu ý về xuất xứ
Ván ép nội địa:
- Giá thành thấp hơn 15-20% so với bảng giá trên
- Chất lượng không đồng đều, cần kiểm tra kỹ trước khi mua
- Phù hợp với các dự án ngắn hạn, yêu cầu chịu lực vừa phải
Ván ép nhập khẩu:
- Chủ yếu từ Malaysia, Trung Quốc, Nhật Bản
- Chất lượng ổn định, đạt tiêu chuẩn quốc tế
- Khả năng tái sử dụng cao, phù hợp với các công trình dài hạn
💰Chính sách thuê – mua tại Thiên Phú
Với các dự án lớn hoặc công trình ngắn hạn, việc thuê ván ép làm sàn có thể là giải pháp kinh tế hơn so với mua mới.
Chính sách thuê:
- Giá thuê: 30-40% giá bán mới cho thời hạn 1 tháng
- Đặt cọc: 50% giá trị ván mới
- Miễn phí vận chuyển cho đơn hàng từ 100m² trong nội thành
- Hỗ trợ kỹ thuật lắp đặt và tháo dỡ
Ưu đãi mua:
- Giảm 5-10% cho đơn hàng từ 200m² trở lên
- Tặng kèm đinh/vít chuyên dụng
- Bảo hành 3-6 tháng tùy loại ván
- Hỗ trợ vận chuyển và tư vấn kỹ thuật thi công
📌Gợi Ý Chọn Sản Phẩm Phù Hợp Theo Nhu Cầu
▶️Dành cho nhà phố, công trình vừa và nhỏ
Với các công trình nhà phố 2-4 tầng, biệt thự hoặc nhà xưởng nhỏ, chúng tôi khuyến nghị:
- Sàn đổ bê tông:
- Ván ép phủ phim độ dày 18mm
- Lý do: Cân bằng tốt giữa khả năng chịu lực, giá thành và khả năng tái sử dụng
- Ưu điểm: Có thể tái sử dụng 8-10 lần, tiết kiệm chi phí trong dài hạn
- Sàn phụ, sàn tạm:
- Ván ép chịu nước WBP độ dày 15mm
- Lý do: Đủ chắc chắn cho mục đích sử dụng, giá thành hợp lý
- Ưu điểm: Dễ thi công, trọng lượng vừa phải, dễ vận chuyển

▶️Dành cho thầu thi công dự án lớn
Đối với các dự án chung cư, cao ốc văn phòng hoặc công trình công nghiệp quy mô lớn:
- Sàn đổ bê tông cao tầng:
- Ván ép phủ phim độ dày 21mm
- Lý do: An toàn tuyệt đối, chịu được tải trọng lớn
- Ưu điểm: Tuổi thọ cao, tái sử dụng nhiều lần, tiết kiệm chi phí dài hạn
- Sàn làm việc tạm thời:
- Ván ép phủ phim độ dày 18mm
- Lý do: Đảm bảo an toàn lao động, chống trượt tốt
- Ưu điểm: Bền với điều kiện thời tiết, phù hợp công trình dài ngày
- Giải pháp tiết kiệm chi phí:
- Kết hợp 70% ván ép phủ phim và 30% ván ép chịu nước WBP
- Lý do: Tối ưu chi phí theo vị trí sử dụng
- Ưu điểm: Tiết kiệm 15-20% chi phí vật liệu mà vẫn đảm bảo an toàn
📞Liên hệ nhận tư vấn & báo giá ván sàn phù hợp
Để nhận được tư vấn chi tiết về việc lựa chọn ván ép làm sàn phù hợp với dự án của bạn, vui lòng liên hệ với chúng tôi qua:
- Hotline: 0936.699.799 (Mr.Sơn)
- Email: giangiaothienphu@gmail.com
- Website: giangiaoviet.com
- Xưởng sx: 230 Tô Ký, Thới Tam Thôn, Hóc Môn, TpHCM.
🔔Kết Luận
Việc lựa chọn đúng loại và độ dày ván ép làm sàn không chỉ là yếu tố quyết định đến an toàn lao động mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến tiến độ thi công và hiệu quả kinh tế của dự án. Tóm lại:
- Sàn đổ bê tông: Nên chọn ván ép phủ phim độ dày 18-21mm
- Sàn phụ, tạm thời: Nên chọn ván ép chịu nước hoặc ván ép thường độ dày 12-15mm
- Công trình lâu dài: Ưu tiên ván ép chất lượng cao có khả năng tái sử dụng nhiều lần
Theo kinh nghiệm từ các chuyên gia trong ngành, đầu tư cho chất lượng ván ép từ đầu sẽ mang lại hiệu quả kinh tế cao hơn trong dài hạn, đặc biệt là đối với các nhà thầu thường xuyên thi công nhiều dự án. Việc tiết kiệm chi phí ban đầu bằng cách chọn ván ép chất lượng thấp thường dẫn đến chi phí phát sinh lớn hơn do phải thay thế thường xuyên, rủi ro an toàn lao động và ảnh hưởng tiến độ công trình.
Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để được tư vấn chi tiết về giải pháp ván ép làm sàn phù hợp nhất cho dự án của bạn. Đội ngũ kỹ thuật nhiều năm kinh nghiệm sẽ giúp bạn tiết kiệm chi phí, đảm bảo an toàn và hoàn thành công trình đúng tiến độ.
❓Câu Hỏi Thường Gặp Về Ván Ép Làm Sàn?
1. Ván ép làm sàn khác gì với ván ép thông thường?
Ván ép làm sàn được thiết kế chuyên biệt với khả năng chịu lực cao hơn, cấu trúc chắc chắn và thường được xử lý để chống ẩm, chống mối mọt. Trong khi đó, ván ép thông thường thường được sử dụng cho nội thất và không được thiết kế để chịu tải trọng lớn hoặc điều kiện môi trường khắc nghiệt của công trường xây dựng.
2. Có thể sử dụng ván ép phủ phim bao nhiêu lần?
Tùy thuộc vào chất lượng và cách bảo quản, ván ép phủ phim chất lượng tốt có thể tái sử dụng từ 10-15 lần. Để đạt được số lần sử dụng tối đa, cần vệ sinh kỹ sau mỗi lần sử dụng, lưu trữ đúng cách và xử lý các mép cắt bằng sơn chống thấm.
3. Nên chọn ván ép dày bao nhiêu cho sàn đổ bê tông nhà 3 tầng?
Với công trình nhà 3 tầng, nên chọn ván ép làm sàn độ dày 18mm loại phủ phim hoặc ván ép chịu nước WBP chất lượng cao. Độ dày này đảm bảo khả năng chịu lực tốt, không bị võng khi đổ bê tông và có thể tái sử dụng nhiều lần, giúp tiết kiệm chi phí cho toàn bộ dự án.
4. Làm thế nào để phân biệt ván ép chất lượng tốt và kém?
Để phân biệt ván ép chất lượng, hãy chú ý các yếu tố sau:
- Bề mặt phẳng, không có vết nứt hoặc bong tróc
- Cầm lên cảm thấy chắc chắn, không mềm hoặc xốp
- Khi gõ nhẹ phát ra âm thanh trầm đục (ván kém chất lượng thường có âm thanh bị bọng)
- Các lớp veneer dày đều, không có khoảng hở
- Với ván phủ phim, lớp phim bám dính chắc chắn, không bong tróc ở mép
5. Có cần xử lý gì đặc biệt cho ván ép trước khi thi công không?
Tùy theo loại ván và điều kiện công trình, có thể cần một số xử lý như:
- Quét dầu tháo khuôn cho ván ép phủ phim trước khi đổ bê tông để dễ tháo dỡ
- Xử lý chống thấm cho các mép cắt bằng sơn hoặc keo chuyên dụng
- Đối với ván ép thường, có thể phủ một lớp sơn chống thấm hoặc dầu bảo vệ để tăng tuổi thọ












Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.