Trong ngành xây dựng hiện đại, ván ép coppha là yếu tố then chốt quyết định tiến độ và thẩm mỹ của công trình. Đặc biệt khi chi phí nhân công ngày càng tăng, các nhà thầu và chủ đầu tư đang tìm kiếm giải pháp coppha hiệu quả, bền bỉ và có khả năng tái sử dụng cao.
Bài viết này, Thiên Phú sẽ cung cấp thông tin đầy đủ về ván ép coppha – từ đặc điểm kỹ thuật, phân loại, ứng dụng thực tế đến báo giá chi tiết năm 2025.

Tổng Quan Về Ván Ép Coppha Là Gì?
Ván ép coppha (còn gọi là ván khuôn, ván ép phủ phim) là loại ván ép chuyên dụng được thiết kế đặc biệt cho ngành xây dựng, sử dụng làm khuôn đổ bê tông. Khác với ván ép thông thường dùng trong nội thất, ván ép coppha có cấu trúc đặc biệt giúp chịu lực cao, chống thấm nước và có khả năng tái sử dụng nhiều lần.
Thuật ngữ “coppha” bắt nguồn từ tiếng Anh “formwork” – hệ thống khuôn đỡ tạm thời được sử dụng để định hình bê tông khi đổ. Ván ép coppha đóng vai trò quan trọng trong hệ thống này, tạo nên bề mặt tiếp xúc trực tiếp với bê tông ướt, quyết định độ phẳng và thẩm mỹ của kết cấu bê tông sau khi hoàn thiện.
Trong quá trình thi công, ván ép coppha được kết hợp với các thanh chống đỡ (như giàn giáo, cây chống) để tạo thành một hệ thống khuôn hoàn chỉnh. Hệ thống này không chỉ đảm bảo hình dáng của kết cấu bê tông mà còn phải đủ cứng vững để chịu được áp lực của bê tông ướt trong quá trình đổ và đông cứng.

Cấu Tạo Và Đặc Điểm Nổi Bật Của Ván Ép Coppha
1. Cấu tạo
Ván ép coppha có cấu tạo đặc biệt gồm ba thành phần chính:
- Lõi gỗ: Thường được làm từ gỗ keo hoặc bạch đàn, được xếp thành nhiều lớp (ply) với hướng vân gỗ vuông góc nhau để tăng độ cứng và chịu lực.
- Keo liên kết: Sử dụng keo phenolic chịu nước cao, kết dính các lớp gỗ với nhau, đảm bảo độ bền và khả năng chống thấm.
- Lớp phủ ngoài: Là một lớp phim phenolic (màu nâu hoặc đen) hoặc melamine (đỏ) được ép nóng lên bề mặt ván, tạo lớp bảo vệ và cho bề mặt nhẵn bóng.
2. Đặc điểm nổi bật
- Khả năng chịu lực cao: Cấu trúc đa lớp với vân gỗ đan xen giúp ván chịu được áp lực lớn của bê tông ướt.
- Chống thấm nước tốt: Lớp phim phủ và keo phenolic đặc biệt giúp ván không bị thấm nước, không trương nở khi tiếp xúc với bê tông ướt.
- Bề mặt nhẵn bóng: Tạo mặt bê tông mịn đẹp, giảm công đoạn xử lý sau khi tháo khuôn.
- Khả năng tái sử dụng cao: Tùy vào loại và chất lượng, ván ép coppha có thể tái sử dụng từ 5-10 lần, thậm chí đến 15-20 lần với ván chất lượng cao và được bảo quản tốt.
- Dễ tháo lắp: Trọng lượng nhẹ hơn so với coppha gỗ truyền thống, giúp công nhân dễ dàng thao tác.
- Kích thước chuẩn: Thường có kích thước 1220 x 2440mm (4 x 8 feet), dễ dàng kết hợp và tính toán cho các công trình.

Phân Loại Ván Ép Coppha Phổ Biến
=> Xem thêm: Ván ép phủ phim
Trên thị trường Việt Nam hiện nay, ván ép coppha được phân loại chủ yếu theo loại lớp phủ và chất lượng:
1. Ván coppha phủ phim nâu (Film Faced Plywood – Brown)
- Đặc điểm: Lớp phủ màu nâu đậm, độ bóng cao
- Ưu điểm: Chống thấm tốt, dễ nhận biết khuyết tật bề mặt bê tông
- Số lần sử dụng: 5-8 lần (tùy chất lượng)
- Phù hợp: Các công trình dân dụng thông thường, nhà cao tầng

2. Ván coppha phủ phim đen (Film Faced Plywood – Black)
- Đặc điểm: Lớp phủ màu đen, độ bóng vừa phải
- Ưu điểm: Giá thành rẻ hơn, phổ biến trên thị trường
- Số lần sử dụng: 4-7 lần
- Phù hợp: Công trình tạm, các hạng mục không yêu cầu bề mặt bê tông hoàn thiện cao

3. Ván coppha đỏ (Red Film)
- Đặc điểm: Phủ phim màu đỏ, thường dùng keo melamine
- Ưu điểm: Giá thành thấp hơn, phổ biến cho coppha sàn
- Số lần sử dụng: 3-5 lần
- Phù hợp: Công trình nhỏ, công trình tạm

4. Ván ép coppha phủ keo phenolic cao cấp
- Đặc điểm: Phủ lớp phenolic dày, thường có logo nhà sản xuất in nổi
- Ưu điểm: Độ bền cao, khả năng tái sử dụng nhiều lần (8-15 lần), bề mặt bê tông hoàn thiện đẹp
- Phù hợp: Công trình cao cấp, yêu cầu thẩm mỹ cao, bê tông kiến trúc

Ứng Dụng Của Ván Ép Coppha Trong Xây Dựng
Ván ép coppha có nhiều ứng dụng đa dạng trong ngành xây dựng, đặc biệt là các công trình bê tông cốt thép:
- Coppha sàn bê tông: Đây là ứng dụng phổ biến nhất của ván ép coppha. Ván được đặt trên hệ thống giáo chống để tạo mặt phẳng đỡ bê tông sàn. Với khả năng chịu lực cao, ván ép coppha đảm bảo độ phẳng cho sàn và tạo bề mặt hoàn thiện đẹp.
- Coppha cột và vách: Ván ép coppha được ghép với nhau và gia cố bằng các khung gỗ hoặc thép để tạo khuôn cho cột và vách bê tông. Với đặc tính bề mặt nhẵn bóng, ván ép giúp tạo ra các cột và vách có độ hoàn thiện cao, giảm thiểu công đoạn xử lý sau thi công.
- Coppha dầm và xà: Được sử dụng kết hợp với hệ thống đỡ để tạo khuôn cho dầm và xà bê tông. Ván ép coppha giúp tạo ra các cạnh sắc nét và bề mặt mịn cho kết cấu dầm.
- Coppha tường hầm và móng: Trong các công trình ngầm hoặc móng, ván ép coppha đặc biệt quan trọng nhờ khả năng chống thấm tốt, đảm bảo chất lượng bê tông trong điều kiện có độ ẩm cao.
- Coppha cho bê tông kiến trúc: Đối với các công trình yêu cầu bê tông lộ thiên, ván ép coppha cao cấp được sử dụng để tạo bề mặt bê tông đẹp, đồng đều, đáp ứng yêu cầu thẩm mỹ cao.

Các loại công trình phù hợp
- Công trình dân dụng: Nhà ở, chung cư, văn phòng
- Công trình công nghiệp: Nhà xưởng, nhà kho, bệ máy
- Công trình hạ tầng: Cầu, cống, đường hầm
- Công trình thủy lợi: Đập, kênh bê tông
- Công trình cao tầng: Tòa nhà, khách sạn nhiều tầng
Báo Giá Ván Ép Coppha Mới Nhất 2025
Bảng báo giá dưới đây cung cấp thông tin chi tiết về giá ván ép coppha tại thị trường Việt Nam trong năm 2025. Lưu ý rằng giá có thể thay đổi tùy theo thời điểm, khu vực và số lượng đặt hàng.
| Loại ván ép coppha | Kích thước (mm) | Độ dày (mm) | Giá bán lẻ (VNĐ/tấm) | Giá thuê (VNĐ/tấm/lượt) |
| Coppha phủ phim nâu (A) | 1220×2440 | 12 | 320.000 – 345.000 | 40.000 – 50.000 |
| Coppha phủ phim nâu (A) | 1220×2440 | 15 | 345.000 – 370.000 | 50.000 – 60.000 |
| Coppha phủ phim đen (B) | 1220×2440 | 12 | 290.000 – 315.000 | 35.000 – 45.000 |
| Coppha phủ phim đen (B) | 1220×2440 | 15 | 315.000 – 330.000 | 40.000 – 50.000 |
| Coppha phủ phim đen (B) | 1220×2440 | 18 | 330.000 – 340.000 | 45.000 – 55.000 |
| Ván coppha đỏ chịu nước | 1220×2440 | 15 | 270.000 – 290.000 | 30.000 – 40.000 |
| Ván coppha đỏ chịu nước | 1220×2440 | 18 | 290.000 – 310.000 | 40.000 – 50.000 |
| Ván ép coppha phủ keo Phenolic | 1220×2440 | 15 | 360.000 – 420.000 | 50.000 – 70.000 |
Ghi chú:
- Giá đã bao gồm thuế VAT 10%
- Giá có thể thay đổi theo số lượng và thời điểm
- Đơn hàng lớn (từ 100 tấm trở lên) được hưởng chiết khấu từ 5-10%
- Giá thuê áp dụng cho một lượt sử dụng (thời gian tối đa 15 ngày)
- Phí vận chuyển: Miễn phí trong bán kính 20km từ kho hàng, các khu vực khác tính theo thỏa thuận
Chính sách thuê:
- Đặt cọc: 70-80% giá trị sản phẩm
- Hoàn trả cọc: Sau khi kiểm tra chất lượng ván khi trả
- Thời gian thuê tối thiểu: 7 ngày
Liên hệ Thiên Phú để nhận báo giá chiết khấu cho công trình lớn và các gói ưu đãi dành cho khách hàng thường xuyên.
Kinh Nghiệm Chọn Mua Hoặc Thuê Ván Ép Coppha
Để đảm bảo chất lượng công trình và tiết kiệm chi phí, các nhà thầu và kỹ sư cần lưu ý một số tiêu chí khi lựa chọn ván ép coppha:

1. Nhận biết ván ép coppha chất lượng
- Độ phẳng: Đặt ván lên mặt phẳng, quan sát không có hiện tượng cong vênh
- Lớp phim phủ: Đồng đều về màu sắc, không có vết nứt, bong tróc hay vết xước sâu
- Cạnh ván: Không bị rơm rạp, được xử lý sơn chống thấm
- Độ dày: Đo thực tế phải đúng với thông số kỹ thuật (lưu ý một số nhà cung cấp kém chất lượng có thể giảm độ dày để hạ giá thành)
- Khối lượng: Ván chất lượng tốt thường có khối lượng đồng đều và phù hợp với độ dày
- Kiểm tra lõi: Có thể kiểm tra bằng cách nhìn vào cạnh ván, lõi gỗ phải đồng đều, không có khoảng trống lớn
2. Lựa chọn đơn vị cung cấp uy tín
- Ưu tiên đơn vị có kho hàng sẵn, cho phép kiểm tra chất lượng trực tiếp trước khi mua
- Đơn vị có chính sách bảo hành, đổi trả rõ ràng
- Cung cấp đầy đủ chứng nhận nguồn gốc, chất lượng sản phẩm
- Có đội ngũ tư vấn kỹ thuật hỗ trợ lựa chọn sản phẩm phù hợp
- Dịch vụ giao hàng tận nơi, đúng tiến độ
- Báo giá minh bạch, không phát sinh chi phí
3. Mua hay thuê – Phân tích chi phí
- Mua: Phù hợp cho các công trình dài hạn hoặc nhiều hạng mục liên tục. Chi phí đầu tư ban đầu cao nhưng tiết kiệm về lâu dài.
- Thuê: Phù hợp cho các công trình nhỏ, ngắn hạn hoặc các hạng mục đặc biệt. Giảm chi phí đầu tư ban đầu, không lo bảo quản sau khi sử dụng.
4. Công thức tính toán hiệu quả kinh tế:
- Nếu công trình sử dụng ván quá 3 lần: Nên mua
- Nếu công trình chỉ sử dụng 1-2 lần: Nên thuê
- Cân nhắc thêm chi phí vận chuyển, lưu kho và bảo quản khi so sánh giữa mua và thuê

Lý Do Nên Chọn Ván Ép Coppha Thay Vì Coppha Gỗ Truyền Thống
Việc sử dụng ván ép coppha thay thế cho coppha gỗ tự nhiên đang trở thành xu hướng hiện đại trong ngành xây dựng Việt Nam, với nhiều ưu điểm vượt trội:
1. Hiệu quả thi công cao
- Tốc độ lắp đặt nhanh: Kích thước chuẩn, trọng lượng nhẹ giúp công nhân thao tác dễ dàng, rút ngắn thời gian thi công
- Dễ dàng tháo dỡ: Bề mặt nhẵn không bám dính bê tông, giúp tháo dỡ dễ dàng và hạn chế hư hỏng
- Mặt bê tông hoàn thiện đẹp: Giảm công đoạn xử lý bề mặt bê tông sau khi tháo khuôn, tiết kiệm chi phí hoàn thiện
2. Hiệu quả kinh tế
- Tái sử dụng nhiều lần: Có thể tái sử dụng từ 5-15 lần (tùy loại), trong khi coppha gỗ thông thường chỉ dùng được 1-3 lần
- Giảm hao hụt: Tỷ lệ hư hỏng thấp, giảm chi phí thay thế
- Giảm chi phí hoàn thiện: Bề mặt bê tông đẹp, giảm công đoạn sửa chữa và hoàn thiện
3. An toàn thi công
- Độ ổn định cao: Không cong vênh, co ngót trong quá trình đổ bê tông
- Chịu lực tốt: Giảm nguy cơ sập đổ coppha do quá tải
- Bề mặt không trơn trượt: An toàn hơn cho công nhân khi di chuyển trên coppha sàn
4. Thân thiện với môi trường
- Giảm sử dụng gỗ tự nhiên: Góp phần bảo vệ rừng tự nhiên
- Sản xuất từ gỗ rừng trồng: Thường sử dụng gỗ keo, bạch đàn từ rừng trồng có kiểm soát
- Giảm lượng phế thải: Nhờ khả năng tái sử dụng nhiều lần
Bảng so sánh chi phí sử dụng giữa ván ép coppha và coppha gỗ truyền thống
| Tiêu chí | Ván ép coppha | Coppha gỗ tự nhiên |
| Chi phí ban đầu | Cao (320.000-420.000 đ/tấm) | Thấp (200.000-280.000 đ/m²) |
| Số lần sử dụng | 5-15 lần | 1-3 lần |
| Chi phí trung bình/1 lần sử dụng | 30.000-80.000 đ/tấm | 70.000-280.000 đ/m² |
| Chi phí hoàn thiện bề mặt bê tông | Thấp | Cao |
| Chi phí nhân công lắp đặt/tháo dỡ | Thấp | Cao |
| Thời gian thi công | Nhanh | Chậm |
Đơn Vị Cung Cấp Ván Ép Coppha Uy Tín – Thiên Phú
Thiên Phú tự hào là đơn vị tiên phong trong lĩnh vực cung cấp và cho thuê ván ép coppha chất lượng cao tại Việt Nam. Với hơn 10 năm kinh nghiệm, chúng tôi đã và đang đồng hành cùng hàng nghìn công trình lớn nhỏ trên khắp cả nước.
Lý do chọn Thiên Phú
- Đầy đủ các loại ván ép coppha phủ phim nâu, đen, đỏ và phenolic cao cấp
- Tất cả sản phẩm đều đạt tiêu chuẩn quốc tế về độ bền và khả năng chịu lực
- Luôn sẵn sàng đáp ứng nhu cầu với số lượng lớn, không lo thiếu hàng
- Bán, cho thuê, thu mua lại, kèm dịch vụ tư vấn kỹ thuật miễn phí
- Hệ thống vận chuyển phủ khắp TP.HCM và các tỉnh lân cận
- Báo giá minh bạch, nhiều ưu đãi cho khách hàng thường xuyên và dự án lớn
Cam kết từ Thiên Phú
- Cam kết đúng thông số kỹ thuật, không gian lận độ dày
- Mỗi lô hàng đều được kiểm tra nghiêm ngặt trước khi xuất kho
- Đội ngũ kỹ sư giàu kinh nghiệm sẵn sàng tư vấn và hỗ trợ tận công trình
- Đảm bảo đổi trả nếu phát hiện lỗi sản xuất
- Thanh toán linh hoạt
- theo tiến độ dự án
Thông tin liên hệ
- Xưởng sx: 230 Tô Ký, Thới Tam Thôn, Hóc Môn, TpHCM.
- Hotline: 093.484.2468 (Mr.Vũ)
- Email: giangiaothienphu@gmail.com
- Website: giangiaoviet.com
Kết Luận
Ván ép coppha đã và đang khẳng định vị thế là vật liệu không thể thiếu trong các công trình xây dựng hiện đại tại Việt Nam. Với những ưu điểm vượt trội về hiệu quả thi công, tính kinh tế và thân thiện với môi trường, ván ép coppha mang lại giải pháp toàn diện cho các nhà thầu, kỹ sư và chủ đầu tư.
Lựa chọn đúng loại ván ép coppha phù hợp với yêu cầu công trình không chỉ giúp tiết kiệm chi phí mà còn đảm bảo tiến độ và chất lượng thi công. Thiên Phú tự hào là đối tác tin cậy, cung cấp sản phẩm chất lượng cao với giá thành cạnh tranh nhất thị trường.
Gọi ngay hotline 0936.699.799 để nhận báo giá ưu đãi & tư vấn lựa chọn ván coppha phù hợp cho công trình của bạn!
FAQ – Câu Hỏi Thường Gặp
1. Ván ép coppha dùng được bao nhiêu lần?
Tùy thuộc vào chất lượng và cách bảo quản, ván ép coppha có thể sử dụng từ 5-15 lần. Cụ thể, ván phủ phim nâu thường dùng được 5-8 lần, ván phủ phim đen 4-7 lần, ván coppha đỏ 3-5 lần và ván phenolic cao cấp có thể sử dụng đến 8-15 lần. Để kéo dài tuổi thọ, nên vệ sinh và phủ dầu bảo quản sau mỗi lần sử dụng.
2. Giá thuê ván ép coppha bao nhiêu?
Giá thuê ván ép coppha dao động từ 30.000đ đến 70.000đ/tấm/lượt tùy thuộc vào loại ván và số lượng.
3. Có nên mua hay thuê ván ép coppha cho công trình nhỏ?
Đối với công trình nhỏ hoặc dự án ngắn hạn, việc thuê ván ép coppha thường là lựa chọn kinh tế hơn. Lý do là chi phí đầu tư ban đầu thấp, không cần lo về vấn đề bảo quản và lưu kho sau khi sử dụng. Tuy nhiên, nếu dự kiến sẽ













Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.