Báo giá ván ép mới nhất 2025 – Giá cạnh tranh cho mọi công trình

Bạn đang tìm kiếm thông tin về báo giá ván ép cho dự án xây dựng hoặc nội thất của mình? Trong bài viết này, Thiên Phú sẽ cung cấp cho bạn bảng báo giá ván ép mới nhất năm 2025 cùng những thông tin hữu ích giúp bạn đưa ra quyết định mua sắm sáng suốt. Với mức giá cạnh tranh trên thị trường hiện nay, bạn sẽ dễ dàng tìm được sản phẩm phù hợp với nhu cầu và ngân sách của mình.

Báo Giá Ván Ép Phổ Biến Trên Thị Trường Hiện Nay

Ván ép là vật liệu không thể thiếu trong ngành xây dựng và nội thất hiện đại. Tùy thuộc vào chất liệu, độ dày và kích thước, giá thành của ván ép sẽ có sự chênh lệch đáng kể. Hiện nay, giá ván ép trên thị trường dao động từ 150.000 đồng đến 500.000 đồng/tấm tùy loại.

🔸 1. Giá ván ép MDF (cập nhật tháng 10/2025)

Loại MDFĐộ dày (mm)Giá bán lẻ (VNĐ/tấm)Giá bán buôn (VNĐ/tấm)
MDF thường12200.000 – 240.000180.000 – 210.000
MDF thường17260.000 – 300.000240.000 – 270.000
MDF thường25360.000 – 410.000330.000 – 370.000
MDF chống ẩm12280.000 – 320.000250.000 – 290.000
MDF chống ẩm17350.000 – 400.000320.000 – 360.000
MDF chống ẩm25470.000 – 550.000430.000 – 500.000
MDF phủ Melamine 1 mặt17370.000 – 440.000340.000 – 400.000
MDF phủ Melamine 2 mặt17440.000 – 500.000400.000 – 460.000

🔸 2. Giá ván ép HDF (cập nhật tháng 10/2025)

Loại HDFĐộ dày (mm)Giá bán lẻ (VNĐ/tấm)Giá bán buôn (VNĐ/tấm)
HDF thường3110.000 – 140.00095.000 – 125.000
HDF thường6170.000 – 210.000150.000 – 190.000
HDF thường9240.000 – 280.000210.000 – 250.000
HDF chống ẩm3150.000 – 180.000130.000 – 160.000
HDF chống ẩm6210.000 – 250.000190.000 – 230.000
HDF phủ melamine6270.000 – 310.000240.000 – 280.000

🔸 3. Giá ván ép Plywood (Ván Dán) (cập nhật tháng 10/2025)

Loại PlywoodĐộ dày (mm)Giá bán lẻ (VNĐ/tấm)Giá bán buôn (VNĐ/tấm)
Plywood thường10220.000 – 270.000200.000 – 240.000
Plywood thường15300.000 – 350.000270.000 – 320.000
Plywood thường18350.000 – 410.000320.000 – 370.000
Plywood chống nước10300.000 – 350.000270.000 – 320.000
Plywood chống nước15390.000 – 450.000360.000 – 410.000
Plywood phủ phim15450.000 – 510.000410.000 – 470.000

🔸 4. Giá ván MFC (Melamine Faced Chipboard) – ván ép dăm (cập nhật tháng 10/2025)

Loại MFCĐộ dày (mm)Giá bán lẻ (VNĐ/tấm)Giá bán buôn (VNĐ/tấm)
MFC thường12250.000 – 290.000220.000 – 260.000
MFC thường17310.000 – 360.000280.000 – 330.000
MFC thường25390.000 – 450.000360.000 – 410.000
MFC chống ẩm17380.000 – 440.000350.000 – 400.000
MFC vân gỗ cao cấp17420.000 – 490.000390.000 – 450.000

🔸 5. Giá ván ép phủ Veneer (cập nhật tháng 10/2025)

Loại VeneerĐộ dày (mm)Giá bán lẻ (VNĐ/tấm)Giá bán buôn (VNĐ/tấm)
MDF phủ veneer sồi17580.000 – 680.000530.000 – 630.000
MDF phủ veneer óc chó17880.000 – 980.000810.000 – 910.000
MDF phủ veneer tần bì17630.000 – 730.000580.000 – 680.000
Plywood phủ veneer15680.000 – 780.000630.000 – 730.000

🔸 6. Báo giá ván ép chịu nước (cập nhật tháng 10/2025)

Loại ván chịu nướcĐộ dày (mm)Giá bán lẻ (VNĐ/tấm)Giá bán buôn (VNĐ/tấm)
Ván chịu nước12370.000 – 400.000340.000 – 370.000
Ván chịu nước15430.000 – 460.000400.000 – 430.000
Ván chịu nước18480.000 – 510.000450.000 – 480.000
Ván chịu nước20530.000 – 560.000500.000 – 530.000

🔸 7. Báo giá ván Coffa (Cốp Pha Phủ Keo và Phim) (cập nhật tháng 10/2025)

Loại ván coffaĐộ dày (mm)Giá bán lẻ (VNĐ/tấm)Giá bán buôn (VNĐ/tấm)
Coffa phủ keo đỏ12360.000 – 390.000330.000 – 360.000
Coffa phủ keo đỏ15420.000 – 450.000390.000 – 420.000
Coffa phủ keo đỏ18465.000 – 495.000430.000 – 460.000
Coffa phủ phim15440.000 – 470.000410.000 – 440.000
Coffa phủ phim18490.000 – 520.000460.000 – 490.000

🔸 8. Báo giá ván ép phủ phim (Coffa Phim) (cập nhật tháng 10/2025)

Loại ván phủ phimĐộ dày (mm)Giá bán lẻ (VNĐ/tấm)Giá bán buôn (VNĐ/tấm)
Ván phủ phim thường12440.000 – 470.000410.000 – 440.000
Ván phủ phim thường15490.000 – 520.000460.000 – 490.000
Ván phủ phim thường18540.000 – 570.000500.000 – 530.000
Ván phủ phim cao cấp15560.000 – 590.000520.000 – 550.000
Ván phủ phim cao cấp18610.000 – 640.000570.000 – 600.000

Lưu ý: 

  • Giá trên là tham khảo, chưa bao gồm thuế VAT.
  • Tùy theo số lượng đơn hàng, vị trí giao hàng và thời điểm đặt, giá có thể thay đổi.
  • Liên hệ Công ty Thiên Phú để nhận báo giá chính xácưu đãi cho khách hàng thân thiết. Hotline: 0936.699.799 (Mr.Sơn)

Các Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Giá Ván Ép

Khi tìm hiểu về giá ván ép, bạn cần lưu ý các yếu tố sau đây có thể làm thay đổi mức giá:

1. Loại ván và chất liệu

Mỗi loại ván ép được sản xuất từ những nguyên liệu khác nhau, từ gỗ tự nhiên đến gỗ công nghiệp, dẫn đến sự chênh lệch về giá:

  • Ván ép từ gỗ tự nhiên: Giá cao hơn do nguyên liệu quý hiếm
  • Ván dăm: Mức giá trung bình, phổ biến cho nhiều mục đích sử dụng
  • Ván MDF/HDF: Đa dạng về giá tùy theo chất lượng và thương hiệu
  • Ván phủ phim hoặc melamine: Có giá cao hơn do qua nhiều công đoạn xử lý

2. Độ dày và kích thước

Độ dày ảnh hưởng trực tiếp đến lượng nguyên liệu sử dụng và khả năng chịu lực của tấm ván:

  • Ván mỏng (3-9mm): Giá thấp hơn, phù hợp làm vách ngăn, trang trí
  • Ván trung bình (12-18mm): Giá trung bình, thông dụng trong sản xuất nội thất
  • Ván dày (≥20mm): Giá cao hơn, thích hợp cho các công trình chịu lực

3. Chất lượng keo dán và khả năng chịu lực

Yếu tố quyết định độ bền và an toàn của sản phẩm:

  • Keo thường: Giá thấp nhưng độ bền thấp, dễ bị mối mọt
  • Keo chịu nước: Giá cao hơn nhưng đảm bảo độ bền trong môi trường ẩm
  • Keo E0/E1: Đắt hơn nhưng an toàn cho sức khỏe, không chứa formaldehyde

4. Xuất xứ sản phẩm

Nguồn gốc ván ép có ảnh hưởng lớn đến giá thành:

  • Ván ép sản xuất trong nước: Giá cạnh tranh, dễ kiểm soát chất lượng
  • Ván ép nhập khẩu từ châu Âu, Mỹ: Giá cao, chất lượng đảm bảo
  • Ván ép nhập khẩu từ Trung Quốc, Malaysia: Giá trung bình, chất lượng đa dạng

5. Số lượng đặt hàng và chi phí vận chuyển

Khối lượng mua hàng càng lớn, giá càng được ưu đãi:

  • Mua lẻ: Giá niêm yết, không có chiết khấu
  • Mua số lượng vừa (10-50 tấm): Chiết khấu 5-10%
  • Mua số lượng lớn (>50 tấm): Chiết khấu 10-15%, thương lượng trực tiếp
  • Chi phí vận chuyển: Phụ thuộc vào khoảng cách và khối lượng hàng

Nên Chọn Loại Ván Ép Nào Cho Từng Nhu Cầu?

Để tiết kiệm chi phí và đảm bảo hiệu quả sử dụng, bạn nên chọn loại ván ép phù hợp với mục đích sử dụng:

Thi công coffa bê tông

Đây là công đoạn quan trọng trong xây dựng, đòi hỏi vật liệu chịu lực tốt:

  • Khuyến nghị sử dụng: Ván phủ phim (đặc biệt là phủ phim đen), ván coffa phủ keo đỏ
  • Ưu điểm: Chịu lực tốt, chống ẩm, có thể tái sử dụng nhiều lần
  • Độ dày phù hợp: 15-18mm cho đổ trần, cột, dầm

Sản xuất đồ nội thất

Yêu cầu tính thẩm mỹ cao và độ bền trong điều kiện sử dụng hàng ngày:

  • Khuyến nghị sử dụng: MDF, HDF phủ melamine hoặc veneer
  • Ưu điểm: Bề mặt mịn, đẹp, đa dạng màu sắc, dễ gia công
  • Độ dày phù hợp: 12-18mm cho tủ bếp, tủ quần áo; 3-5mm cho các chi tiết trang trí

Đóng kiện, thùng hàng

Cần vật liệu đủ cứng cáp nhưng giá thành hợp lý:

  • Khuyến nghị sử dụng: Ván dăm thường, ván ép thông thường
  • Ưu điểm: Giá rẻ, đủ cứng để bảo vệ hàng hóa
  • Độ dày phù hợp: 9-12mm tùy theo trọng lượng hàng hóa cần đóng gói

Làm vách ngăn, trần thạch cao

Yêu cầu nhẹ, dễ thi công và có khả năng cách âm:

  • Khuyến nghị sử dụng: MDF mỏng, HDF
  • Ưu điểm: Nhẹ, dễ cắt và lắp đặt, có thể sơn phủ
  • Độ dày phù hợp: 3-9mm

Ứng dụng ngoài trời hoặc khu vực ẩm

Đòi hỏi vật liệu có khả năng chống chịu thời tiết và độ ẩm cao:

  • Khuyến nghị sử dụng: Ván ép chịu nước chuyên dụng
  • Ưu điểm: Không cong vênh, mục nát khi tiếp xúc với độ ẩm cao
  • Độ dày phù hợp: 15-20mm

Việc lựa chọn đúng loại ván ép không chỉ giúp bạn tiết kiệm chi phí mà còn đảm bảo độ bền và hiệu quả sử dụng lâu dài cho công trình hay sản phẩm của bạn.

Mua/Thuê Ván Ép Ở Đâu Uy Tín, Giá Tốt?

Khi tìm kiếm đơn vị thuê ván ép chất lượng, Công ty Thiên Phú là lựa chọn hàng đầu tại thị trường hiện nay với nhiều ưu điểm vượt trội:

Công ty TNHH Cơ Khí Xây Dựng Thiên Phú

  • Kinh nghiệm: Hơn 10 năm trong lĩnh vực cung cấp vật liệu xây dựng
  • Chất lượng: Nhập khẩu trực tiếp và phân phối độc quyền nhiều thương hiệu ván ép uy tín
  • Đa dạng sản phẩm: Đầy đủ các loại ván ép từ phổ thông đến cao cấp, đáp ứng mọi nhu cầu

Chính sách khách hàng hấp dẫn

  • Báo giá nhanh chóng: Cam kết phản hồi báo giá trong vòng 5 phút kể từ khi nhận yêu cầu
  • Giao hàng tận nơi: Miễn phí giao hàng trong bán kính 15km với đơn hàng từ 10 triệu đồng
  • Hỗ trợ kỹ thuật: Đội ngũ kỹ thuật tư vấn chọn loại ván phù hợp với từng công trình
  • Chính sách bảo hành: Bảo hành sản phẩm theo tiêu chuẩn nhà sản xuất

Ưu đãi đặc biệt

  • Chiết khấu theo số lượng: Giảm 5-15% cho đơn hàng lớn
  • Chương trình khách hàng thân thiết: Tích điểm và hưởng ưu đãi cho các lần mua tiếp theo
  • Dịch vụ cho thuê: Cung cấp dịch vụ cho thuê ván coffa với giá cạnh tranh, phù hợp cho các dự án ngắn hạn
  • Hỗ trợ cắt theo kích thước: Dịch vụ cắt ván theo yêu cầu, tiết kiệm thời gian và chi phí

Thông tin liên hệ

  • Xưởng sx: 230 Tô Ký, Thới Tam Thôn, Hóc Môn, TpHCM.
  • Hotline: 0936.699.799 (Mr.Sơn)
  • Email: giangiaothienphu@gmail.com
  • Website: giangiaoviet.com

Với uy tín đã được khẳng định qua hàng nghìn công trình lớn nhỏ, Công ty Thiên Phú là địa chỉ tin cậy để bạn mua ván ép chất lượng cao với giá cả hợp lý nhất thị trường hiện nay.

Kết Luận

Để có được báo giá ván ép chính xác và cạnh tranh nhất, bạn cần tìm hiểu kỹ về sản phẩm, so sánh giá từ nhiều nhà cung cấp và đàm phán dựa trên số lượng đặt hàng. Đừng quên tính toán cả chi phí vận chuyển và các dịch vụ đi kèm để có cái nhìn tổng quan về chi phí thực tế.

Bài viết trên đã cung cấp cho bạn những thông tin chi tiết nhất về báo giá ván ép mới nhất năm 2025. Hy vọng rằng những thông tin này sẽ giúp bạn đưa ra quyết định sáng suốt khi lựa chọn vật liệu cho dự án của mình.

Rate this post

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *