Trong ngành xây dựng và cơ khí hiện đại, vật liệu thép ống đường kính nhỏ đang ngày càng được ưa chuộng nhờ tính linh hoạt và khả năng ứng dụng đa dạng. Đặc biệt, sản phẩm với đường kính 8mm đang trở thành lựa chọn hàng đầu cho nhiều dự án từ quy mô nhỏ đến vừa.
Bài viết này, Thiên Phú sẽ cung cấp thông tin toàn diện về quy cách kỹ thuật, bảng báo giá cập nhật và hướng dẫn lựa chọn sản phẩm chất lượng.
Ống thép phi 8 là gì?
Sản phẩm có đường kính ngoài 8mm là loại thép ống tròn được sản xuất từ thép cacbon chất lượng cao theo các tiêu chuẩn quốc tế nghiêm ngặt. Thuật ngữ “phi 8” được sử dụng để chỉ đường kính ngoài của ống, giúp các kỹ sư và nhà thầu dễ dàng nhận biết thông số kỹ thuật cho từng ứng dụng cụ thể.

Phân loại thép ống phi 8
Thép ống đen: Được sản xuất từ thép cacbon nguyên chất, có bề mặt màu đen tự nhiên sau quá trình cán nóng. Loại này thường được sử dụng trong các ứng dụng nội thất hoặc môi trường khô ráo.
Thép ống mạ kẽm: Được phủ lớp kẽm bảo vệ bề mặt thông qua công nghệ mạ kẽm nhúng nóng, có khả năng chống ăn mòn và oxi hóa vượt trội, phù hợp với môi trường ẩm ướt và ngoài trời.
Thép ống hàn: Được tạo thành bằng cách hàn nối từ tấm thép, có đường hàn dọc theo chiều dài. Quy trình sản xuất này giúp tối ưu chi phí sản xuất.
Thép ống đúc liền: Được tạo thành từ quá trình đúc trực tiếp, không có mối hàn, đảm bảo độ bền đồng đều và khả năng chịu áp lực cao hơn.
Vật liệu và tiêu chuẩn sản xuất
Nguyên liệu chính là thép cacbon với hàm lượng cacbon từ 0.15% – 0.25%, đảm bảo độ bền cơ học và khả năng gia công tối ưu. Đối với sản phẩm mạ kẽm, lớp phủ kẽm có độ dày từ 45-85 micron, tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế như ASTM A53, JIS G3444, BS EN 10255.
Quy cách và trọng lượng ống thép phi 8
Thông số kỹ thuật tiêu chuẩn
- Đường kính ngoài: Ø8.0 mm (±0.1mm)
- Đường kính trong: biến đổi theo độ dày thành
- Độ dày phổ biến: 0.8mm, 1.0mm, 1.2mm, 1.5mm, 2.0mm
- Chiều dài tiêu chuẩn: 6000mm (có thể gia công cắt theo yêu cầu)
- Độ thẳng: ≤ 2mm/m

Bảng trọng lượng chi tiết
| Độ dày (mm) | Đường kính trong (mm) | Khối lượng (kg/m) | Khối lượng/thanh 6m (kg) | Diện tích tiết diện (cm²) |
| 0.8 | 6.4 | 0.135 | 0.81 | 0.172 |
| 1.0 | 6.0 | 0.165 | 0.99 | 0.210 |
| 1.2 | 5.6 | 0.195 | 1.17 | 0.248 |
| 1.5 | 5.0 | 0.240 | 1.44 | 0.306 |
| 2.0 | 4.0 | 0.314 | 1.88 | 0.400 |
Công thức tính toán khối lượng
Công thức cơ bản: Khối lượng = π × (D² – d²) × L × γ / 4
Trong đó:
- D: đường kính ngoài (8mm)
- d: đường kính trong (mm)
- L: chiều dài (m)
- γ: trọng lượng riêng của thép (7.85 kg/dm³)
Ứng dụng thực tế trong các ngành công nghiệp
Lĩnh vực xây dựng và kiến trúc
Sản phẩm được ứng dụng rộng rãi làm đai cột bê tông, đai dầm trong các công trình dân dụng và công nghiệp. Với đường kính nhỏ gọn nhưng độ bền cao, vật liệu này phù hợp để tạo ra các kết cấu thép nhẹ, khung cửa sổ, lan can ban công và các chi tiết trang trí kiến trúc tinh xảo.
Ngoài ra, thép ống nhỏ còn được sử dụng trong hệ thống ống dẫn nước sinh hoạt, hệ thống điều hòa không khí và các ứng dụng kỹ thuật khác. Để so sánh với các kích thước khác, bạn có thể tham khảo thông tin về ống thép phi 12 và ống thép phi 16 cho các dự án có yêu cầu đường kính lớn hơn.
Ngành công nghiệp chế tạo
Trong lĩnh vực cơ khí, sản phẩm thường được ứng dụng làm ống dẫn khí nén, dầu thủy lực áp suất thấp trong các hệ thống máy móc tự động. Khả năng chịu áp lực tốt và dễ dàng uốn cong theo yêu cầu kỹ thuật làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng trong sản xuất thiết bị công nghiệp.

Ứng dụng dân dụng và nội thất
Với tính thẩm mỹ cao và độ bền tốt, vật liệu này được ưa chuộng trong sản xuất đồ nội thất hiện đại như khung bàn ghế, giá sách, tủ kệ, giàn phơi quần áo. Đặc biệt, loại mạ kẽm rất phù hợp cho các sản phẩm sử dụng ngoài trời như hàng rào, cổng, và các cấu kiện trang trí sân vườn.
Ngành điện tử và y tế
Trong công nghiệp điện tử, sản phẩm được sử dụng làm vỏ bảo vệ dây cáp, khung đỡ linh kiện và các ứng dụng yêu cầu độ chính xác cao. Trong lĩnh vực y tế, với khả năng vệ sinh dễ dàng và không gây dị ứng, nó được ứng dụng trong sản xuất giường bệnh, xe đẩy y tế và các thiết bị hỗ trợ.
Bảng giá ống thép phi 8 mới nhất 2025
Việc nắm được giá cả sẽ giúp bạn lựa chọn được sản phẩm phù hợp cho công trình. Dưới đây là bảng giá chỉ dùng cho khách hàng xem và đánh giá lựa chọn, hãy liên hệ cho Thiên Phú để được báo giá chính xác nhất.
Giá thành chi tiết theo loại
| Loại sản phẩm | Độ dày (mm) | Giá (VNĐ/kg) | Giá (VNĐ/thanh 6m) | Ghi chú |
| Thép ống đen | 0.8 | 17,500 | 14,500 | Giá lẻ |
| Thép ống đen | 1.0 | 18,000 | 17,900 | Giá lẻ |
| Thép ống đen | 1.2 | 18,200 | 21,200 | Giá lẻ |
| Thép ống đen | 1.5 | 18,800 | 22,600 | Giá lẻ |
| Thép ống mạ kẽm | 0.8 | 22,500 | 18,200 | Giá lẻ |
| Thép ống mạ kẽm | 1.0 | 22,700 | 22,000 | Giá lẻ |
| Thép ống mạ kẽm | 1.2 | 23,000 | 25,700 | Giá lẻ |
| Thép ống mạ kẽm | 1.5 | 24,800 | 31,400 | Giá lẻ |
Lưu ý: Giá có thể thay đổi theo biến động thị trường và áp dụng chính sách giá ưu đãi cho đơn hàng số lượng lớn. Hãy liên hệ cho Thiên Phú qua hotline 093.484.2468 để được báo giá chính xác.
Chính sách giá ưu đãi
- Giá sỉ cho đại lý: Giảm 5-8% so với giá lẻ khi đặt hàng từ 1 tấn trở lên.
- Giá cho nhà thầu: Chiết khấu đặc biệt 10-15% cho các dự án lớn từ 5 tấn.
- Giá combo: Mua kèm với các sản phẩm khác để được giá ống thép tốt nhất.
Yếu tố ảnh hưởng đến giá thành
Nguyên liệu thép: Giá thép thế giới biến động theo chu kỳ kinh tế và chính sách thương mại quốc tế
Chi phí gia công: Quy trình mạ kẽm, độ dày thành ống và độ chính xác kỹ thuật
Logistics: Chi phí vận chuyển, lưu kho và các dịch vụ hỗ trợ khách hàng
Thời điểm mua: Các đợt khuyến mãi theo mùa vụ, cuối năm thường có giá ưu đãi hơn
Hướng dẫn chọn mua sản phẩm chất lượng
Lựa chọn nhà cung cấp uy tín
Ưu tiên các đơn vị có chứng nhận hệ thống quản lý chất lượng ISO 9001:2015, giấy phép kinh doanh đầy đủ và uy tín tốt trên thị trường. Nhà cung cấp chuyên nghiệp thường có hệ thống kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt từ khâu nhập nguyên liệu đến sản phẩm hoàn thiện.
Kiểm tra thông số kỹ thuật
- Đo đạc chính xác: Sử dụng thước cặp để kiểm tra đường kính ngoài, đường kính trong và độ dày thành ống
- Độ tròn và độ thẳng: Kiểm tra bằng mắt thường để phát hiện các khuyết tật như méo, cong, lõm
- Chất lượng bề mặt: Quan sát bề mặt không được có vết nứt, lỗ thủng, gỉ sét hoặc các khuyết tật khác
- Mối hàn: Đối với loại hàn, kiểm tra chất lượng đường hàn phải nhẵn, đều và không có khuyết tật
Tiêu chuẩn về lớp mạ kẽm
Đối với sản phẩm mạ kẽm, cần kiểm tra độ dày lớp mạ bằng thiết bị đo chuyên dụng hoặc phương pháp thử nghiệm hóa học. Lớp mạ phải đồng đều, bám dính tốt, không bị bong tróc hay có vết ăn mòn.
Dịch vụ hậu mãi và bảo hành
Tìm hiểu về chính sách giao hàng, thời gian giao hàng, điều kiện thanh toán và chế độ bảo hành. Nhà cung cấp tốt thường có dịch vụ tư vấn kỹ thuật, hỗ trợ gia công cắt theo yêu cầu và chính sách đổi trả linh hoạt.
Thiên Phú – Địa chỉ cung cấp thép ống chất lượng cao
Công ty TNHH Cơ Khí Xây Dựng Thiên Phú là đơn vị chuyên cung cấp vật liệu xây dựng hàng đầu tại khu vực phía Nam với hơn 15 năm kinh nghiệm trong ngành. Chúng tôi tự hào là đối tác tin cậy của hàng nghìn nhà thầu, kỹ sư và khách hàng cá nhân.

Ưu điểm cạnh tranh
- Kho hàng đầy đủ: Hệ thống kho bãi rộng hơn 8000m² với đầy đủ các loại thép ống từ phi 6 đến phi 200, luôn duy trì hàng tồn kho lớn để đáp ứng nhu cầu đặt hàng khẩn cấp.
- Giá cả cạnh tranh: Nhờ hợp tác trực tiếp với các nhà máy sản xuất trong nước và nhập khẩu, Thiên Phú cam kết cung cấp sản phẩm với mức giá tốt nhất thị trường.
- Chất lượng đảm bảo: Tất cả sản phẩm đều có giấy chứng nhận chất lượng, tem CO/CQ và được kiểm tra nghiêm ngặt trước khi xuất kho.
- Dịch vụ chuyên nghiệp: Đội ngũ tư vấn kỹ thuật giàu kinh nghiệm, hỗ trợ lựa chọn sản phẩm phù hợp và tư vấn giải pháp tối ưu cho từng dự án.
Chính sách khách hàng
- Ưu đãi cho đại lý: Hệ thống giá ưu đãi bậc thang, hỗ trợ marketing và đào tạo kỹ thuật
- Hỗ trợ nhà thầu: Chính sách thanh toán linh hoạt, giao hàng theo tiến độ công trình
- Dịch vụ gia công: Cắt, uốn, gia công theo bản vẽ kỹ thuật với độ chính xác cao
Phạm vi phục vụ
Thiên Phú phục vụ khách hàng trên toàn khu vực miền Nam với trọng tâm là TP.HCM, Đồng Nai, Bình Dương, Long An, Tây Ninh, Bà Rịa – Vũng Tàu và các tỉnh thành lân cận. Hệ thống xe tải chuyên dụng đảm bảo giao hàng nhanh chóng, an toàn và đúng tiến độ.
Câu hỏi thường gặp về thép ống đường kính 8mm
Sản phẩm có những ứng dụng chính nào?
Vật liệu này có ứng dụng đa dạng trong xây dựng (đai cột, đai dầm, kết cấu nhẹ), công nghiệp (ống dẫn khí, dầu áp suất thấp), dân dụng (khung đồ nội thất, giàn phơi, hàng rào) và cơ khí chế tạo (chi tiết máy, giá đỡ thiết bị).
Làm thế nào để tính trọng lượng chính xác?
Trọng lượng phụ thuộc vào độ dày thành ống, dao động từ 0.135kg/m (độ dày 0.8mm) đến 0.314kg/m (độ dày 2.0mm). Có thể sử dụng công thức: Khối lượng = π × (D² – d²) × L × 7.85 / 4000.
Loại mạ kẽm có ưu điểm gì?
Sản phẩm mạ kẽm có khả năng chống ăn mòn gấp 5-10 lần so với loại thường, đặc biệt phù hợp cho môi trường ẩm ướt, ngoài trời hoặc có tính ăn mòn cao. Mặc dù giá cao hơn 20-25% nhưng tuổi thọ sử dụng tăng đáng kể.
Địa chỉ mua hàng uy tín tại TP.HCM?
Khách hàng có thể liên hệ trực tiếp với Thiên Phú – đơn vị cung cấp thép ống chất lượng cao với giá cạnh tranh nhất tại TP.HCM và các tỉnh lân cận. Chúng tôi cam kết sản phẩm chính hãng và dịch vụ chuyên nghiệp.
Có thể gia công cắt theo kích thước không?
Hoàn toàn có thể gia công cắt theo yêu cầu kích thước cụ thể với độ chính xác ±1mm. Thiên Phú sở hữu hệ thống máy cắt CNC hiện đại, đảm bảo mặt cắt vuông góc, nhẵn bóng và không có cạnh sắc.
Chính sách bảo hành như thế nào?
Tất cả sản phẩm đều được bảo hành về chất lượng trong vòng 12 tháng kể từ ngày giao hàng. Cam kết đổi trả 100% nếu phát hiện lỗi do nhà sản xuất và hỗ trợ giải quyết mọi vấn đề kỹ thuật phát sinh.
Thông tin liên hệ
Liên hệ ngay với Thiên Phú để nhận báo giá thép ống mới nhất và tư vấn lựa chọn sản phẩm tối ưu cho dự án của bạn!
📞 Hotline tư vấn: 0936.699.799
Website: https://giangiaoviet.com/
📧 Email: giangiaothienphu@gmail.com
🏢 Showroom: 92/C25 Phan Huy Ích, Phường 15, Quận Tân Bình, TP.Hồ Chí Minh
🏭 Kho chính: 230 Tô Ký, Thới Tam Thôn, Hóc Môn, TpHCM.
Đặt hàng số lượng lớn – Nhận chiết khấu đặc biệt – Giao hàng tận nơi – Tư vấn kỹ thuật 24/7 – Cam kết giá tốt nhất thị trường












Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.