Ống composite đang trở thành lựa chọn hàng đầu trong các hệ thống đường ống công nghiệp hiện đại nhờ khả năng chống ăn mòn vượt trội và tuổi thọ cao. Với công nghệ sản xuất tiên tiến từ vật liệu composite, sản phẩm này không chỉ thay thế hoàn toàn các loại ống truyền thống mà còn mang lại hiệu quả kinh tế bền vững. Thiên Phú tự hào là đơn vị cung cấp ống composite chất lượng cao, đáp ứng mọi yêu cầu kỹ thuật khắt khe của các dự án cấp thoát nước và công nghiệp.

Ống Composite Là Gì? Có Mấy Loại Phổ Biến?
Hiểu rõ bản chất và phân loại ống composite sợi thủy tinh là bước đầu tiên để lựa chọn sản phẩm phù hợp với từng ứng dụng cụ thể.
Ống composite là sản phẩm được chế tạo từ vật liệu composite, bao gồm nhựa nền (thường là nhựa polyester không bão hòa hoặc vinyl ester) được gia cường bởi sợi thủy tinh. Cấu trúc này tạo nên một loại ống nhựa cốt sợi thủy tinh có độ bền cơ học cao, khả năng chịu lực tốt và khả năng chống ăn mòn vượt trội.
Các loại ống composite phổ biến:
Ống composite FRP (Fiber Reinforced Plastic): Đây là loại phổ biến nhất, sử dụng sợi thủy tinh làm chất gia cường. Ống FRP có khả năng chịu áp lực cao, thích hợp cho các hệ thống dẫn nước, hóa chất và dầu khí.
Ống composite GRP (Glass Reinforced Plastic): Tương tự như ống GRP, nhưng có quy trình sản xuất và tiêu chuẩn kỹ thuật khác biệt. Loại này thường được ứng dụng trong các công trình cấp thoát nước đô thị.
Ống composite chịu áp lực: Được thiết kế đặc biệt để chịu áp suất cao, phù hợp cho các hệ thống đường ống công nghiệp có yêu cầu kỹ thuật khắt khe.
Cấu tạo của ống composite
Ống composite sợi thủy tinh là vật liệu kỹ thuật hiện đại được thiết kế từ sự kết hợp giữa nhựa nền (resin matrix) và vật liệu gia cường (reinforcement fiber). Mỗi thành phần đóng vai trò riêng biệt nhưng liên kết chặt chẽ để tạo nên một kết cấu vững chắc, bền bỉ, và linh hoạt trong ứng dụng.
Vật liệu Nền (nhựa – Matrix Resin)
Vật liệu nền là thành phần chủ yếu chiếm khoảng 30–40% thể tích ống composite sợi thủy tinh. Nó có chức năng kết dính sợi gia cường, truyền lực và bảo vệ sợi khỏi môi trường bên ngoài (nhiệt độ, hoá chất, tia UV…).
| Loại nhựa | Đặc điểm kỹ thuật | Ứng dụng phù hợp |
| Polyester | Giá thành rẻ, dễ gia công, độ cứng tốt | Hệ thống thoát nước, dẫn khí |
| Vinyl Ester | Kháng hóa chất mạnh, chịu nhiệt và chống thấm tốt hơn polyester | Ứng dụng trong công nghiệp hóa chất, xử lý nước thải |
| Epoxy | Cơ lý tính cao nhất, độ bền vượt trội, chống mài mòn tốt | Kết cấu chịu tải, đường ống chịu áp lực cao |
| Phenolic | Khả năng chống cháy tốt | Ứng dụng đặc biệt trong hàng không, kỹ thuật cháy nổ |
Vai trò của nhựa nền:
- Kết dính các sợi gia cường để tạo thành cấu trúc đồng nhất.
- Chuyển lực cơ học giữa các sợi, phân bố tải trọng đều.
- Chống thấm, bảo vệ vật liệu khỏi tác động môi trường như axit, muối, kiềm, UV…
Vật liệu gia cường (sợi – Reinforcement Fiber)
Sợi gia cường là thành phần tạo nên khả năng chịu lực chính cho ống sợi thủy tinh. Nó chiếm từ 50–70% trọng lượng vật liệu, quyết định tới khả năng chống nứt gãy, va đập, biến dạng.
| Loại sợi | Ưu điểm | Ứng dụng |
| Sợi thủy tinh (Glass Fiber – FRP) | Giá rẻ, chống ăn mòn, độ bền kéo cao | Hệ thống ống dẫn nước, khí, hóa chất |
| Sợi carbon (CFRP) | Siêu bền, nhẹ, chịu lực cao, dẫn điện | Dẫn chất trong môi trường áp suất lớn, kết cấu công nghiệp cao cấp |
| Sợi aramid (Kevlar) | Chống va đập, chống cháy, không dẫn điện | Ứng dụng trong an ninh, quốc phòng |
| Sợi basalt (đá núi lửa) | Bền với nhiệt độ cao, kháng kiềm tốt | Xây dựng dân dụng và hạ tầng kỹ thuật |
Vai trò của vật liệu gia cường:
- Tăng độ cứng và độ bền kéo cho ống sợi thủy tinh composite.
- Chống gãy nứt, duy trì hình dạng khi chịu tải lớn.
- Tùy biến theo yêu cầu ứng dụng, lựa chọn sợi để tối ưu chi phí và hiệu suất.
Sự kết hợp matrix – fiber:
Cấu tạo của ống sợi thủy tinh composite là tổng hòa giữa tính dẻo dai của nhựa nền và độ cứng chắc của sợi gia cường. Khi được gia công đúng kỹ thuật (quấn sợi, ép khuôn, kéo sợi…), sản phẩm tạo ra sẽ có:
- Trọng lượng nhẹ hơn thép từ 3–5 lần.
- Khả năng chịu tải lớn.
- Kháng hóa chất và thời tiết cao.
- Tuổi thọ trung bình 20–50 năm tuỳ điều kiện sử dụng.

Ưu Điểm Nổi Bật Của Ống Composite
Những ưu điểm vượt trội của ống composite đã khiến nó trở thành lựa chọn ưu tiên trong nhiều lĩnh vực công nghiệp.
Khối lượng nhẹ và độ bền cao
Ống composite có khối lượng chỉ bằng 1/4 so với ống thép cùng kích thước, giúp giảm đáng kể chi phí vận chuyển và lắp đặt. Đồng thời, độ bền cơ học cao giúp sản phẩm chịu được các tác động va đập trong quá trình sử dụng.
Khả năng chống ăn mòn vượt trội
Không giống như ống kim loại, ống composite không bị ăn mòn bởi các chất hóa học, nước biển hay môi trường có độ pH thay đổi. Điều này đảm bảo tuổi thọ sản phẩm từ 30-50 năm mà không cần bảo trì phức tạp.
Tính cách điện và an toàn
Ống composite không dẫn điện, tạo thêm lớp bảo vệ an toàn cho các hệ thống điện và công trình có yêu cầu cách điện đặc biệt.
Tuân thủ tiêu chuẩn quốc tế
Sản phẩm được sản xuất theo tiêu chuẩn ASTM D2996 và ISO 14692, đảm bảo chất lượng và độ tin cậy cao trong mọi điều kiện sử dụng.

Ứng Dụng Của Ống Composite Trong Thực Tế
Ống sợi thủy tinh composite ngày càng khẳng định vai trò vượt trội nhờ khả năng ứng dụng linh hoạt và hiệu quả trong nhiều lĩnh vực công nghiệp và dân dụng
Hệ thống cấp thoát nước
Ống composite dẫn nước được sử dụng rộng rãi trong các hệ thống cấp nước đô thị, khu công nghiệp và dân dụng. Khả năng chống ăn mòn giúp duy trì chất lượng nước sạch và giảm thiểu chi phí bảo trì.
Công nghiệp hóa chất và dầu khí
Trong các nhà máy hóa chất, ống composite cốt sợi thủy tinh được ưa chuộng để dẫn các chất ăn mòn như axit, bazơ và dung môi hữu cơ. Đặc biệt, trong ngành dầu khí, sản phẩm này chịu được áp suất cao và môi trường khắc nghiệt.
Công nghiệp thực phẩm và dược phẩm
Ống composite sợi thủy tinh đáp ứng các tiêu chuẩn vệ sinh an toàn thực phẩm, không gây ô nhiễm hay thay đổi tính chất của sản phẩm trong quá trình vận chuyển.
Đường ống công nghiệp đặc biệt
Trong các công trình thủy lợi, nhà máy điện, và hệ thống làm mát, ống composite sợi thủy tinh thể hiện ưu thế vượt trội về độ bền và khả năng chống ăn mòn.

Thông Số Kỹ Thuật Và Quy Cách Ống Composite
Việc nắm rõ thông số ống sợi thủy tinh composite giúp khách hàng lựa chọn sản phẩm phù hợp với yêu cầu kỹ thuật cụ thể.
Bảng thông số kỹ thuật ống composite sợi thủy tinh
| Thông số | Giá trị | Đơn vị | Ghi chú |
| Đường kính danh nghĩa | DN50 – DN2000 | mm | Theo tiêu chuẩn ISO |
| Áp suất làm việc | 0.6 – 2.5 | MPa | Tùy theo ứng dụng |
| Chiều dài tiêu chuẩn | 6 – 9 | m | Có thể đặt theo yêu cầu |
| Độ dày thành ống | 8 – 50 | mm | Tùy theo DN và áp suất |
| Trọng lượng riêng | 1.8 – 2.2 | g/cm³ | Nhẹ hơn thép 75% |
| Nhiệt độ làm việc | -40 đến +80 | °C | Có thể cao hơn với cấu trúc đặc biệt |
| Độ nhám bề mặt | 0.01 – 0.05 | mm | Bề mặt nhẵn giảm ma sát |
Phân loại theo áp suất
| Cấp áp suất | Giá trị (MPa) | Ứng dụng |
| Áp suất thấp | 0.6 – 1.0 | Cấp thoát nước dân dụng |
| Áp suất trung bình | 1.0 – 1.6 | Công nghiệp nhẹ |
| Áp suất cao | 1.6 – 2.5 | Hệ thống áp lực đặc biệt |
Màu sắc tiêu chuẩn
Ống composite sợi thủy tinh có các màu chuẩn như xanh rêu, xám xi măng, và trắng sữa, phù hợp với các yêu cầu thẩm mỹ khác nhau.

Giá Ống Composite Hiện Nay Bao Nhiêu?
Báo giá ống composite phụ thuộc vào nhiều yếu tố kỹ thuật và quy mô đặt hàng. Hãy liên hệ cho chúng tôi qua hotline 0936.699.799 để được báo giá chính xác.
Bảng báo giá ống sợi thủy tinh tham khảo
| Đường kính (DN) | Áp suất (MPa) | Độ dày (mm) | Giá/mét (VND) | Ghi chú |
| DN100 | 1.0 | 8 | 450,000 – 550,000 | Phổ biến nhất |
| DN150 | 1.0 | 10 | 680,000 – 780,000 | Ứng dụng dân dụng |
| DN200 | 1.6 | 12 | 920,000 – 1,100,000 | Công nghiệp nhẹ |
| DN300 | 1.6 | 15 | 1,450,000 – 1,650,000 | Hệ thống lớn |
| DN400 | 2.0 | 20 | 2,200,000 – 2,500,000 | Áp suất cao |
| DN500 | 2.0 | 25 | 3,100,000 – 3,500,000 | Công nghiệp nặng |
| DN600 | 2.5 | 30 | 4,200,000 – 4,800,000 | Dự án lớn |
| DN800 | 2.5 | 35 | 6,800,000 – 7,500,000 | Hệ thống chính |
| DN1000 | 2.5 | 40 | 9,500,000 – 10,500,000 | Đường ống truyền tải |
Giá trên chưa bao gồm VAT và phí vận chuyển. Giá có thể thay đổi theo thời điểm và số lượng đặt hàng.
So sánh chi phí với các loại ống khác
| Loại ống | Giá ban đầu | Chi phí bảo trì | Tuổi thọ | Tổng chi phí 20 năm |
| Ống composite | 100% | Thấp | 30-50 năm | 120% |
| Ống thép mạ kẽm | 85% | Cao | 15-20 năm | 180% |
| Ống nhựa HDPE | 70% | Trung bình | 20-25 năm | 140% |
| Ống bê tông | 60% | Rất cao | 25-30 năm | 220% |
Các yếu tố ảnh hưởng đến giá
- Đường kính và độ dày thành ống
- Áp suất làm việc yêu cầu
- Chiều dài tổng cộng và số lượng đặt hàng
- Loại chất lưu và điều kiện môi trường
- Yêu cầu kỹ thuật đặc biệt (nếu có)
Bảng giá mua sợi thủy tinh composite (Tham khảo)
Giá mua sợi thủy tinh composite có thể thay đổi liên tục tùy thuộc vào thị trường, nhà cung cấp, và số lượng đặt hàng. Bảng giá dưới đây chỉ mang tính chất tham khảo tại thời điểm hiện tại và có thể chưa bao gồm VAT hoặc chi phí vận chuyển. Để có báo giá chính xác nhất, bạn nên liên hệ trực tiếp các nhà cung cấp uy tín.
Lưu ý quan trọng:
- Giá có thể thay đổi: Giá vật liệu composite thường biến động theo giá dầu mỏ (nguyên liệu sản xuất nhựa), chi phí năng lượng, và tình hình thị trường quốc tế.
- Số lượng mua: Mua số lượng lớn (sỉ) thường sẽ có giá tốt hơn đáng kể so với mua lẻ.
- Thương hiệu/Xuất xứ: Sợi thủy tinh từ các thương hiệu lớn, có uy tín (ví dụ: Jushi, CPIC, Owens Corning) thường có giá cao hơn nhưng đảm bảo chất lượng và độ ổn định.
- Chính sách nhà cung cấp: Mỗi nhà cung cấp có thể có chính sách giá, chiết khấu và dịch vụ vận chuyển khác nhau.

Mua Ống Composite Ở Đâu Uy Tín? – Thiên Phú
Lựa chọn nhà cung cấp vật liệu composite cốt sợi thủy tinh uy tín là yếu tố quyết định chất lượng và hiệu quả của dự án.
Thiên Phú – Đơn vị cung cấp hàng đầu
Thiên Phú là đơn vị chuyên cung cấp ống composite chất lượng cao, được sản xuất theo tiêu chuẩn quốc tế và các loại ống thép phổ biến khác. Với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực vật liệu composite cốt sợi thủy tinh, chúng tôi đã cung cấp sản phẩm cho hàng nghìn dự án trên toàn quốc.
Cam kết chất lượng
Tất cả sản phẩm ống composite tại Thiên Phú đều được kiểm tra chất lượng nghiêm ngặt, tuân thủ tiêu chuẩn ASTM D2996 và ISO 14692. Chúng tôi cung cấp đầy đủ giấy tờ chứng nhận chất lượng và bảo hành sản phẩm.
Dịch vụ tư vấn chuyên nghiệp
Đội ngũ kỹ sư giàu kinh nghiệm của Thiên Phú luôn sẵn sàng tư vấn giải pháp tối ưu, báo giá ống composite cốt sợi thủy tinh nhanh chóng và chính xác. Chúng tôi hỗ trợ khách hàng từ khâu thiết kế đến lắp đặt và bảo trì.
Vận chuyển toàn quốc
Với hệ thống kho bãi và đối tác vận chuyển rộng khắp, Thiên Phú đảm bảo giao hàng nhanh chóng đến mọi tỉnh thành. Sản phẩm được đóng gói cẩn thận, đảm bảo nguyên vẹn trong quá trình vận chuyển.
Kết Luận
Ống composite đại diện cho sự tiến bộ vượt bậc trong công nghệ vật liệu đường ống, mang lại giải pháp bền vững cho các hệ thống cấp thoát nước và công nghiệp. Với những ưu điểm vượt trội về độ bền, khả năng chống ăn mòn và tuổi thọ cao, ống composite đã trở thành lựa chọn hàng đầu của các nhà thầu và chủ đầu tư.
Thiên Phú cam kết mang đến cho khách hàng những sản phẩm vật liệu composite cốt sợi thủy tinh chất lượng nhất với giá cả hợp lý và dịch vụ tận tâm. Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để nhận tư vấn chi tiết và báo giá mua sợi thủy tinh composite phù hợp với nhu cầu của bạn.
Để liên hệ với Thiên Phú, hãy truy cập vào trang web https://giangiaoviet.com/ để được tư vấn và báo giá mua sợi thủy tinh composite tốt nhất thị trường.












Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.