Bạn đang tìm kiếm ống thép phi 42 Thiên Phú chất lượng cao với mức giá cạnh tranh nhất thị trường? Liệu loại ống phi 42 này có đáp ứng được yêu cầu kỹ thuật khắt khe của công trình bạn không? Hãy cùng Thiên Phú khám phá ngay để tìm ra câu trả lời và những ưu đãi bất ngờ từ Công ty Thiên Phú – đơn vị uy tín với nhiều năm kinh nghiệm trong ngành vật liệu thép.

Báo giá ống thép phi 42 mới nhất 2025
Yếu tố giá cả sẽ thay đổi theo thời gian và còn phụ thuộc vào những yếu tối như: số lượng đặt hàng, vận chuyển, địa điểm nhận, khu vực. Dưới đây là bảng giá ống phi 42 dùng để tham khảo, hãy liên hệ cho Thiên Phú qua hotline 0936.699.799 để chúng tôi có thể tư vấn và báo giá chính xác nhất.
Bảng giá chi tiết các loại
Ống thép đen phi 42
| Độ Dày (mm) | Trọng Lượng (kg/m) | Giá/Cây (6m) | Giá/Kg |
| 0.8 | 0.82 | 65.000đ | 13.200đ |
| 1.0 | 1.01 | 78.000đ | 12.900đ |
| 1.2 | 1.20 | 85.000đ | 11.800đ |
| 1.4 | 1.39 | 95.000đ | 11.400đ |
| 1.5 | 1.48 | 105.000đ | 11.800đ |
| 1.8 | 1.77 | 125.000đ | 11.750đ |
| 2.0 | 1.96 | 138.000đ | 11.700đ |
| 2.5 | 2.44 | 168.000đ | 11.500đ |
| 3.0 | 2.91 | 195.000đ | 11.200đ |
Ống thép mạ kẽm phi 42
| Độ Dày (mm) | Trọng Lượng (kg/m) | Giá/Cây (6m) | Giá/Kg |
| 0.8 | 0.82 | 95.000đ | 19.300đ |
| 1.0 | 1.01 | 115.000đ | 19.000đ |
| 1.2 | 1.20 | 125.000đ | 17.400đ |
| 1.4 | 1.39 | 140.000đ | 16.800đ |
| 1.5 | 1.48 | 155.000đ | 17.500đ |
| 1.8 | 1.77 | 185.000đ | 17.400đ |
| 2.0 | 1.96 | 205.000đ | 17.400đ |
| 2.5 | 2.44 | 248.000đ | 17.000đ |
| 3.0 | 2.91 | 285.000đ | 16.300đ |
Ống thép Inox 304 phi 42
| Độ Dày (mm) | Trọng Lượng (kg/m) | Giá/Cây (6m) | Giá/Kg |
| 0.8 | 0.82 | 295.000đ | 60.000đ |
| 1.0 | 1.01 | 365.000đ | 60.300đ |
| 1.2 | 1.20 | 435.000đ | 60.400đ |
| 1.5 | 1.48 | 535.000đ | 60.200đ |
| 2.0 | 1.96 | 705.000đ | 59.900đ |
| 2.5 | 2.44 | 875.000đ | 59.700đ |
| 3.0 | 2.91 | 1.045.000đ | 59.800đ |
Ống thép Inox 316 phi 42 (chống ăn mòn cao)
| Độ Dày (mm) | Trọng Lượng (kg/m) | Giá/Cây (6m) | Giá/Kg |
| 1.0 | 1.01 | 485.000đ | 80.000đ |
| 1.2 | 1.20 | 575.000đ | 79.800đ |
| 1.5 | 1.48 | 715.000đ | 80.500đ |
| 2.0 | 1.96 | 945.000đ | 80.200đ |
Giá trên đã bao gồm VAT, áp dụng cho số lượng từ 100kg trở lên. Giá có thể thay đổi theo thời điểm và tỷ giá USD.
🎯 Bảng chiết khấu theo số lượng:
- Từ 500kg – 1 tấn: Giảm 2%
- Từ 1 – 3 tấn: Giảm 3%
- Từ 3 – 5 tấn: Giảm 5%
- Từ 5 – 10 tấn: Giảm 7%
- Trên 10 tấn: Giảm 10% + Miễn phí vận chuyển
So sánh các kích thước khác
Ống thép phi 42 vs phi 34:
- Phi 42 đắt hơn 15-20% nhưng chịu lực tốt hơn 35%
- Phù hợp cho công trình yêu cầu độ bền cao
Ống thép phi 42 vs phi 48:
- Phi 42 tiết kiệm 12-18% chi phí
- Đáp ứng đủ yêu cầu kỹ thuật cho hầu hết ứng dụng
Ống thép phi 42: Đặc điểm, ứng dụng và thông số kỹ thuật chi tiết
Ống thép phi 42 là một trong những sản phẩm thép ống được sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng và công nghiệp hiện nay. Với đường kính ngoài 42mm, loại ống này đáp ứng được nhiều yêu cầu kỹ thuật khác nhau từ dân dụng đến công nghiệp nặng.
Ống thép phi 42 là gì?
Ống thép phi 42 là loại thép ống tròn có đường kính ngoài 42mm, được sản xuất theo các tiêu chuẩn quốc gia và quốc tế. Sản phẩm này có thể được chế tạo từ nhiều loại thép khác nhau như thép carbon, thép không gỉ (inox) hoặc thép hợp kim, tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng cụ thể.
Thép ống phi 42 thường có độ dày thành ống dao động từ 1.0mm đến 6.0mm, trong đó kích thước 42 * 1.5 (đường kính 42mm x độ dày 1.5mm) là một trong những quy cách phổ biến nhất trên thị trường.
Xuất xứ ống phi 42
Ống phi 42 được sản xuất tại nhiều quốc gia trên thế giới, trong đó có các nước có ngành công nghiệp thép phát triển như Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản, và Việt Nam. Tại thị trường Việt Nam, sản phẩm này được nhập khẩu từ các nhà sản xuất uy tín hoặc được sản xuất trong nước theo công nghệ hiện đại.
Các nhà máy sản xuất ống thép phi 42 đều tuân thủ nghiêm ngặt các tiêu chuẩn chất lượng quốc tế như ASTM, JIS, EN để đảm bảo sản phẩm đạt yêu cầu kỹ thuật cao nhất.
Đặc điểm nổi trội ống phi 42
Ống thép đúc phi 42 sở hữu nhiều đặc điểm nổi bật giúp sản phẩm trở thành lựa chọn ưu tiên trong nhiều ứng dụng:
- Độ bền cơ học cao: Khả năng chịu lực, chịu áp suất tốt nhờ cấu trúc kim loại đồng nhất
- Độ chính xác kích thước: Đường kính và độ dày được kiểm soát chặt chẽ theo tiêu chuẩn
- Khả năng gia công linh hoạt: Có thể cắt, hàn, uốn theo yêu cầu thiết kế
- Tính kinh tế: Chi phí hợp lý so với hiệu suất sử dụng
- Khả năng chống ăn mòn: Đặc biệt với ống inox phi 42, có khả năng chống oxi hóa và ăn mòn tuyệt vời

Ưu và nhược điểm ống thép phi 42
Việc hiểu rõ ưu nhược điểm của ống thép phi 42 sẽ giúp người sử dụng lựa chọn sản phẩm phù hợp với từng ứng dụng cụ thể và tối ưu hóa hiệu quả sử dụng.
Ưu điểm
- Độ bền và tuổi thọ cao: Ống phi 42 được chế tạo từ thép chất lượng cao, có khả năng chịu được các tác động cơ học mạnh và duy trì độ bền trong thời gian dài.
- Khả năng chịu nhiệt độ tốt: Sản phẩm có thể hoạt động ổn định trong khoảng nhiệt độ rộng, từ -20°C đến +400°C tùy theo loại thép sử dụng.
- Tính linh hoạt trong gia công: Có thể được cắt, hàn, uốn, gia công ren theo yêu cầu kỹ thuật mà không làm ảnh hưởng đến tính chất cơ lý của vật liệu.
- Chi phí hợp lý: So với các loại ống kim loại khác cùng tính năng, thép ống phi 42 có giá thành cạnh tranh, phù hợp với nhiều dự án có quy mô khác nhau.
- Khả năng tái chế: Thép là vật liệu có thể tái chế 100%, góp phần bảo vệ môi trường.
Nhược điểm
- Khả năng bị ăn mòn: Ống thép carbon thường dễ bị gỉ sét khi tiếp xúc với môi trường ẩm ướt hoặc hóa chất, đòi hỏi phải có biện pháp bảo vệ bề mặt.
- Trọng lượng lớn: So với các vật liệu khác như nhựa hay nhôm, thép có khối lượng riêng cao hơn, có thể gây khó khăn trong vận chuyển và lắp đặt.
- Yêu cầu kỹ thuật cao trong hàn: Để đảm bảo chất lượng mối hàn, cần có thợ hàn có trình độ và thiết bị phù hợp.
- Dẫn nhiệt cao: Trong một số ứng dụng, tính dẫn nhiệt cao của thép có thể không mong muốn.

Mác thép và thông số kỹ thuật ống thép phi 42
Các thông số kỹ thuật của ống thép phi 42 được quy định chặt chẽ theo các tiêu chuẩn quốc gia và quốc tế, đảm bảo tính thống nhất và chất lượng sản phẩm.
Bảng mác thép sử dụng phổ biến:
| Loại thép | Mác thép | Tiêu chuẩn | Ứng dụng chính |
|---|---|---|---|
| Thép carbon | Q195 | GB/T 700 | Ứng dụng chịu lực nhẹ |
| Thép carbon | Q235 | GB/T 700 | Kết cấu xây dựng thông thường |
| Thép carbon | Q345 | GB/T 1591 | Kết cấu chịu lực cao |
| Thép không gỉ | 304 | ASTM A312 | Môi trường thông thường |
| Thép không gỉ | 316 | ASTM A312 | Môi trường ăn mòn cao |
| Thép không gỉ | 321 | ASTM A312 | Ứng dụng nhiệt độ cao |
| Thép hợp kim | SA106 Gr.B | ASME SA106 | Ống dẫn áp lực cao |
| Thép hợp kim | SA335 P11 | ASME SA335 | Nhiệt độ cao 480-650°C |
| Thép hợp kim | SA335 P22 | ASME SA335 | Nhiệt độ cao 480-650°C |
Bảng thông số kỹ thuật chuẩn:
| Thông số | Giá trị | Đơn vị | Ghi chú |
|---|---|---|---|
| Đường kính ngoài | 42 ±0.5 | mm | Theo tiêu chuẩn |
| Độ dày thành | 1.0 – 6.0 | mm | Tùy theo ứng dụng |
| Chiều dài tiêu chuẩn | 6, 9, 12 | m | Có thể đặt theo yêu cầu |
| Độ tròn | ≤ 1% | % đường kính | Đảm bảo chất lượng |
| Độ thẳng | ≤ 1.5 | mm/m | Tiêu chuẩn độ thẳng |
| Độ nhám bề mặt | ≤ 6.3 | μm (Ra) | Độ nhám bề mặt |
| Trọng lượng (42×1.5) | 1.44 | kg/m | Tính toán lý thuyết |
| Trọng lượng (42×2.0) | 1.89 | kg/m | Tính toán lý thuyết |
Bảng tính chất cơ lý:
| Tính chất | Q195 | Q235 | Q345 | SUS304 | SUS316 | Đơn vị |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Giới hạn chảy | ≥195 | ≥235 | ≥345 | ≥205 | ≥205 | MPa |
| Độ bền kéo | 315-430 | 370-500 | 470-630 | ≥520 | ≥520 | MPa |
| Độ dãn dài | ≥33 | ≥26 | ≥21 | ≥40 | ≥40 | % |
| Độ cứng | ≤95 | ≤143 | ≤187 | ≤200 | ≤200 | HB |
| Mô đun đàn hồi | 206 | 206 | 206 | 193 | 200 | GPa |
Phân loại ống thép phi 42 đầy đủ chất liệu
Ống thép phi 42 được phân loại theo nhiều tiêu chí khác nhau, trong đó phân loại theo chất liệu là phương pháp phổ biến nhất, giúp người sử dụng dễ dàng lựa chọn sản phẩm phù hợp.
Ống thép đúc phi 42 đen
Ống thép đúc phi 42 đen là loại ống được sản xuất từ thép carbon chưa qua xử lý bề mặt, có màu đen tự nhiên của thép. Đây là loại ống phổ biến nhất trên thị trường với chi phí thấp và ứng dụng rộng rãi.
Đặc điểm kỹ thuật:
- Màu sắc: Đen tự nhiên hoặc xám đen
- Bề mặt: Nhám, có thể có vảy cán nhẹ
- Độ bền: Cao, phù hợp với các ứng dụng chịu lực
- Giá thành: Thấp nhất trong các loại ống thép phi 42
Ứng dụng chính:
- Kết cấu thép xây dựng
- Hệ thống ống dẫn nước thô
- Khung giàn giáo
- Ống bảo vệ cáp điện

Ống phi 42 mạ kẽm
Ống phi 42 mạ kẽm là sản phẩm được phủ một lớp kẽm trên bề mặt để tăng khả năng chống ăn mòn. Lớp mạ kẽm có độ dày từ 45-85 micron, được thực hiện bằng phương pháp mạ nhúng nóng hoặc mạ điện.
Đặc điểm nổi bật:
- Màu sắc: Bạc sáng có ánh kim loại
- Khả năng chống gỉ: Tốt trong môi trường thông thường
- Tuổi thọ: 15-25 năm tùy điều kiện môi trường
- Khả năng hàn: Cần lưu ý về khói độc khi hàn
Phạm vi sử dụng:
- Hệ thống cấp
- Kết cấu ngoài trời
- Hàng rào, lan can
- Ống dẫn khí nén
Ống phi 42 chống gỉ
Ống inox phi 42 (ống phi 42 chống gỉ) được chế tạo từ thép không gỉ, có khả năng chống ăn mòn xuất sắc nhờ hàm lượng Crôm và Niken cao trong thành phần hóa học.
Mác inox phổ biến:
- SUS304: Chứa 18% Cr, 8% Ni, phù hợp môi trường thông thường
- SUS316: Chứa thêm Molybden, chống ăn mòn tốt hơn trong môi trường có muối
- SUS321: Có thêm Titan, chịu nhiệt độ cao tốt
Ưu điểm vượt trội:
- Không gỉ sét trong hầu hết môi trường
- Bề mặt sáng đẹp, dễ vệ sinh
- Không độc hại, an toàn thực phẩm
- Tuổi thọ cao, ít bảo trì
Lĩnh vực ứng dụng:
- Công nghiệp thực phẩm, dược phẩm
- Hệ thống cấp nước sạch
- Thiết bị hóa chất
- Trang trí nội ngoại thất
Ứng dụng thực tế ống thép phi 42
Ống thép phi 42 có phạm vi ứng dụng rất đa dạng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ dân dụng đến công nghiệp, nhờ vào tính năng kỹ thuật ưu việt và tính kinh tế cao.
Trong xây dựng dân dụng: Thép ống phi 42 được sử dụng làm cột chống, khung kết cấu nhẹ, hệ thống ống nước, lan can cầu thang và các chi tiết trang trí. Với kích thước 42 * 1.5, sản phẩm này đặc biệt phù hợp cho các công trình có yêu cầu về tính thẩm mỹ và độ bền.
Trong công nghiệp: Ống phi 42 được ứng dụng trong hệ thống ống dẫn khí nén, dầu thủy lực, hệ thống làm mát, và các thiết bị công nghiệp khác. Đặc biệt, ống inox phi 42 là lựa chọn hàng đầu trong ngành thực phẩm, dược phẩm và hóa chất.
Trong giao thông: Sản phẩm được sử dụng làm cột tiêu giao thông, hàng rào an toàn đường bộ, khung xe đẩy, và các ứng dụng trong ngành vận tải.
Trong nông nghiệp: Ống thép phi 42 được sử dụng trong hệ thống tưới tiêu, khung nhà kính, chuồng trại chăn nuôi, và các công trình nông nghiệp khác.
Ứng dụng đặc biệt:
- Hệ thống phun sương, tưới cảnh quan
- Khung giàn giáo xây dựng
- Cột ăng-ten, cột cờ
- Thiết bị thể thao, sân chơi

Đơn vị cung cấp ống thép phi 42 chất lượng – Thiên Phú
Thiên Phú là đơn vị hàng đầu trong lĩnh vực cung cấp ống thép phi 42 tại Việt Nam, với nhiều năm kinh nghiệm và uy tín được khẳng định trên thị trường.
Sản phẩm đa dạng: Thiên Phú cung cấp đầy đủ các loại ống thép phi 42 từ ống thép đúc phi 42 đen, ống mạ kẽm, đến ống inox phi 42 cao cấp. Tất cả sản phẩm đều được nhập khẩu từ các nhà sản xuất uy tín và có chứng nhận chất lượng quốc tế.
Cam kết chất lượng:
- 100% sản phẩm được kiểm tra chất lượng trước khi giao hàng
- Bảo hành theo tiêu chuẩn nhà sản xuất
- Hỗ trợ kiểm định chất lượng theo yêu cầu khách hàng
- Cung cấp đầy đủ chứng từ xuất xứ và chứng nhận chất lượng
Dịch vụ chuyên nghiệp:
- Tư vấn kỹ thuật miễn phí
- Cắt, gia công theo yêu cầu
- Giao hàng nhanh chóng trong khu vực
- Hỗ trợ sau bán hàng chu đáo
Thông tin liên hệ: Để được tư vấn và báo giá chi tiết về thép ống phi 42, quý khách hàng vui lòng liên hệ trực tiếp với Thiên Phú qua các kênh thông tin chính thức để nhận được sự hỗ trợ tốt nhất từ đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm.
Với cam kết mang đến những sản phẩm ống thép phi 42 chất lượng cao và dịch vụ chuyên nghiệp, Thiên Phú luôn là đối tác tin cậy của các nhà thầu, doanh nghiệp và khách hàng cá nhân trên toàn quốc.
Checklist kiểm tra chất lượng chuyên sâu khi nhận hàng ống thép phi 42
Để đảm bảo quyền lợi và nhận được sản phẩm ống thép phi 42 chất lượng tốt nhất, quý khách hàng nên thực hiện các bước kiểm tra chi tiết sau khi nhận hàng, khuyến nghị có sự tham gia của kỹ thuật viên:
✅ Kiểm tra số lượng và quy cách: Đối chiếu số lượng cây/kg thực tế với đơn đặt hàng. Xác nhận đường kính ngoài (OD) là 42mm bằng thước kẹp hoặc dụng cụ đo chuyên dụng. Kiểm tra chiều dài từng cây ống (thường là 6m hoặc 12m).
✅ Đo độ dày thành ống (Wall Thickness): Sử dụng thước kẹp điện tử (digital caliper) hoặc thiết bị đo siêu âm để đo độ dày thành ống tại nhiều điểm khác nhau dọc theo chiều dài và chu vi. Đối chiếu với độ dày danh nghĩa (ví dụ: 42 * 1.5 mm) và dung sai cho phép theo tiêu chuẩn (ví dụ: ASTM A53 có dung sai độ dày thành ống ±12.5%). Đối với ống hàn, kiểm tra kỹ độ dày tại mối hàn.
✅ Kiểm tra bề mặt và tình trạng vật lý:
- Đối với ống thép đen: Bề mặt phải mịn, không có vết nứt, rỗ, bong tróc, vảy cán. Có thể có một lớp mỏng oxit đen.
- Đối với ống thép mạ kẽm: Lớp mạ kẽm phải đều, không bị bong tróc, nứt, có màu xám bạc đặc trưng. Không có hiện tượng “dendrite” (kẽm đọng thành mảng lớn).
- Đối với ống Inox phi 42: Bề mặt phải sáng bóng, không có vết xước sâu, rỉ sét, hoặc các khuyết tật bề mặt.
- Độ thẳng: Đặt ống trên bề mặt phẳng để kiểm tra độ cong vênh. Dung sai độ thẳng cũng được quy định trong tiêu chuẩn.
- Kiểm tra đầu ống: Mép cắt phải sạch, không có bavia, biến dạng.
✅ Xác nhận xuất xứ và Chứng chỉ chất lượng (CO/CQ): Đây là bước cực kỳ quan trọng. Yêu cầu nhà cung cấp xuất trình bản gốc hoặc bản sao có công chứng của CO (Certificate of Origin) và CQ (Certificate of Quality).
- CO: Chứng minh nguồn gốc sản phẩm (nước sản xuất, nhà máy).
- CQ: Cung cấp thông tin chi tiết về thành phần hóa học, tính chất cơ học (giới hạn chảy, giới hạn bền kéo, độ cứng), kết quả các thử nghiệm (thử áp lực, thử uốn, thử không phá hủy NDT nếu áp dụng), và tiêu chuẩn sản xuất áp dụng. Đảm bảo các giá trị này đạt hoặc vượt yêu cầu dự án của bạn.
✅ Chụp ảnh và lập biên bản: Chụp lại ảnh toàn bộ lô hàng, các chi tiết kiểm tra và bất kỳ lỗi nào phát hiện được. Lập biên bản kiểm tra hàng hóa có chữ ký của cả hai bên để làm bằng chứng pháp lý nếu có tranh chấp hoặc vấn đề phát sinh sau này.
Kết luận
Ống thép phi 42 là một vật liệu đa năng và thiết yếu, đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng nên những công trình bền vững và hệ thống công nghiệp hiệu quả. Với sự đa dạng về chất liệu (thép đen, mạ kẽm, ống Inox phi 42) và phương pháp sản xuất (hàn, ống thép đúc phi 42), cùng với các độ dày khác nhau (đặc biệt là 42 * 1.5 mm), loại ống này đáp ứng được hầu hết các yêu cầu kỹ thuật khắt khe nhất.
Với kinh nghiệm 15 năm trong ngành, Công ty Thiên Phú cam kết cung cấp các sản phẩm thép ống phi 42 chất lượng cao nhất, được kiểm định nghiêm ngặt theo các tiêu chuẩn quốc tế và với mức giá cạnh tranh nhất thị trường. Để liên hệ với Thiên Phú hãy truy cập vào site https://giangiaoviet.com/ để chúng tôi có thể tư vấn chuyên sâu, báo giá chi tiết, và cùng đồng hành xây dựng những dự án thành công và bền vững của bạn.
Câu Hỏi Thường Gặp
Q: Ống thép phi 42 có chịu được áp lực cao không?
A: Ống phi 42 dày 1.5mm chịu được áp suất 16 bar, hoàn toàn đáp ứng nhu cầu dân dụng và công nghiệp nhẹ.
Q: Nên chọn ống mạ kẽm hay ống đen?
A: Ống mạ kẽm bền hơn nhưng đắt hơn 40-50%. Chọn theo điều kiện sử dụng và ngân sách.
Q: Có nên mua ống thép phi 42 giá rẻ không?
A: Chỉ nên mua hàng giá rẻ từ nguồn uy tín, tránh hàng kém chất lượng gây nguy hiểm.
Q: Cách bảo quản ống thép phi 42 như thế nào?
A: Để nơi khô ráo, thoáng mát. Tránh tiếp xúc trực tiếp với đất và nước mưa.












Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.