Trong lĩnh vực xây dựng và cơ khí, sắt hộp 40×80 đang trở thành lựa chọn hàng đầu của các kỹ sư, nhà thầu và thợ xây nhờ tính năng vượt trội và giá thành hợp lý. Bài viết, Thiên Phú này sẽ giúp bạn hiểu rõ về loại vật liệu thép hộp, sắt hộp, từ đặc điểm kỹ thuật đến ứng dụng thực tế, cùng bảng giá cập nhật mới nhất năm 2025.
Sắt hộp 40×80 là gì? Có mấy loại phổ biến?
Sắt hộp 40×80 là loại thép có tiết diện ngang hình chữ nhật với kích thước 40mm (chiều rộng) x 80mm (chiều cao). Đây thuộc nhóm sắt hộp chữ nhật, được sản xuất bằng công nghệ thành hình nguội từ tôn cuộn, sau đó hàn nối mép bằng phương pháp ERW (Electric Resistance Welding).

Phân loại sắt hộp 40×80 theo lớp phủ bề mặt
Sắt hộp đen (Black Steel):
Sắt hộp đen có bề mặt nguyên bản sau quá trình cán thép, với giá thành thấp nhất trong các loại sắt hộp. Loại sắt này phù hợp cho các công trình trong nhà, nơi có thể sơn phủ bảo vệ để tránh gỉ sét. Tuổi thọ của sắt hộp đen dao động từ 5 đến 8 năm, tùy thuộc vào việc có thực hiện xử lý chống gỉ hay không.
Sắt hộp mạ kẽm thường (Electro-Galvanized):
Sắt hộp mạ kẽm thường được mạ một lớp kẽm điện phân dày từ 5 đến 25 micromet, mang đến bề mặt sáng bóng và thẩm mỹ cao. Khả năng chống ăn mòn của sắt hộp mạ kẽm thường ở mức trung bình, phù hợp với các công trình có yêu cầu bảo vệ chống ăn mòn vừa phải. Tuổi thọ của sắt hộp mạ kẽm thường là từ 8 đến 12 năm.
Sắt hộp mạ kẽm nhúng nóng (Hot-Dip Galvanized)
Sắt hộp mạ kẽm nhúng nóng có lớp mạ dày từ 45 đến 85 micromet, cho khả năng chống gỉ sét vượt trội, rất thích hợp cho các công trình ngoài trời, đặc biệt là trong những môi trường khắc nghiệt. Tuổi thọ của sắt hộp mạ kẽm nhúng nóng có thể kéo dài từ 15 đến 25 năm, giúp đảm bảo sự bền vững và ổn định trong suốt thời gian sử dụng.
Việc lựa chọn loại sắt hộp 40×80 phù hợp phụ thuộc vào điều kiện môi trường sử dụng và ngân sách dự án. Với các công trình quan trọng hoặc môi trường ăn mòn cao, nên ưu tiên sắt hộp mạ kẽm nhúng nóng.

Ưu điểm vượt trội của sắt hộp 40×80
Sắt hộp 40×80 là một trong những loại sắt hộp phổ biến nhờ vào những ưu điểm vượt trội trong thiết kế và khả năng ứng dụng. Với kích thước lý tưởng, sản phẩm này không chỉ đảm bảo độ bền vững mà còn mang lại sự linh hoạt trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Tại sao sắt hộp 40×80 được ưa chuộng?
- Khả năng chịu lực cao: Với tiết diện tối ưu 40x80mm, loại sắt hộp này có momen quán tính lớn theo cả hai phương, giúp chịu được tải trọng uốn và nén tốt hơn so với thép tròn cùng trọng lượng.
- Dễ gia công và lắp đặt: Bề mặt phẳng của sắt hộp chữ nhật 40×80 thuận tiện cho việc cắt, khoan, hàn và lắp ghép. Thợ có thể dễ dàng tạo các mối nối chính xác và thẩm mỹ.
- Chống gỉ sét hiệu quả: Đặc biệt với loại mạ kẽm, khả năng chống ăn mòn vượt trội giúp kéo dài tuổi thọ công trình mà không cần bảo trì thường xuyên.
- Tính ứng dụng linh hoạt: Từ kết cấu chịu lực chính đến các chi tiết trang trí, sắt hộp 40×80 đáp ứng được đa dạng yêu cầu kỹ thuật và thẩm mỹ.
- Tối ưu chi phí: So với thép hình H hoặc thép I, sắt hộp mang lại hiệu quả kinh tế cao hơn cho các công trình vừa và nhỏ.
Bảng so sánh ưu điểm
| Tiêu chí | Sắt hộp 40×80 | Thép hình H | Thép góc |
| Khả năng chịu lực | Cao (2 phương) | Rất cao | Trung bình |
| Tính thẩm mỹ | Cao | Trung bình | Thấp |
| Dễ gia công | Rất tốt | Khó | Tốt |
| Giá thành | Hợp lý | Cao | Thấp |
| Ứng dụng | Đa dạng | Chuyên biệt | Hạn chế |

Quy cách trọng lượng sắt hộp 40×80 tiêu chuẩn
Thông số kỹ thuật chi tiết
Kích thước tiêu chuẩn:
- Tiết diện ngoài: 40mm x 80mm
- Chiều dài chuẩn: 6 mét/cây
- Độ dày thành: từ 1.0mm đến 3.5mm
- Bán kính góc trong: 1.5-2.0 x độ dày thành
Bảng quy cách trọng lượng sắt hộp 40×80
| Độ dày (mm) | Trọng lượng/mét (kg) | Trọng lượng/cây 6m (kg) | Tiết diện thép (cm²) |
| 1.0 | 2.17 | 13.02 | 2.76 |
| 1.2 | 2.55 | 15.30 | 3.25 |
| 1.4 | 2.92 | 17.52 | 3.72 |
| 1.6 | 3.28 | 19.68 | 4.18 |
| 2.0 | 4.00 | 24.00 | 5.10 |
| 2.5 | 4.88 | 29.28 | 6.22 |
| 3.0 | 5.75 | 34.50 | 7.32 |
| 3.5 | 6.61 | 39.66 | 8.42 |

Tiêu chuẩn sản xuất được áp dụng:
- TCVN 1651-1:2018 – Tiêu chuẩn Việt Nam cho thép hình rỗng
- JIS G3466:2007 – Tiêu chuẩn Nhật Bản
- ASTM A500 – Tiêu chuẩn Mỹ cho thép hộp kết cấu
- EN 10219 – Tiêu chuẩn châu Âu
Việc tuân thủ các tiêu chuẩn này đảm bảo chất lượng ổn định và khả năng tương thích với các quy chuẩn xây dựng quốc tế.
Sắt hộp 40×80 dùng để làm gì?
Ứng dụng trong xây dựng dân dụng
Khung nhà thép tiền chế Sắt hộp 40×80 là lựa chọn phổ biến cho các cột dọc và xà ngang trong nhà thép nhẹ. Với khả năng chịu lực tốt, loại sắt này phù hợp cho các công trình có nhịp 4-8 mét.
Khung cửa và cửa sổ Tính chắc chắn và thẩm mỹ cao khiến sắt hộp trở thành vật liệu lý tưởng cho khung cửa lớn, cửa sổ nhôm kính hoặc cửa cuốn công nghiệp.
Kết cấu mái và hiên Làm xà gồ chính cho mái tôn, mái che, pergola với khoảng cách giữa các xà từ 1.2-1.5 mét, chịu tải gió và tuyết theo tiêu chuẩn TCVN 2737:1995.
Ứng dụng công nghiệp và cơ khí
Khung nhà xưởng Cho các nhà xưởng nhỏ và vừa, sắt hộp chữ nhật 40×80 đóng vai trò là dầm phụ, thanh giằng và hệ thống liên kết giữa các cấu kiện chính.
Giàn đỡ máy móc Kết cấu ổn định và khả năng chịu rung động tốt giúp sắt hộp phù hợp làm giá đỡ cho máy móc công nghiệp, băng tải và hệ thống ống dẫn.
Nội thất công nghiệp Chế tạo bàn làm việc chuyên dụng, kệ để hàng, tủ đựng dụng cụ và các thiết bị nội thất có yêu cầu chịu tải cao.
Ứng dụng trang trí và tiện ích
Lan can và hàng rào Với tính thẩm mỹ cao, sắt hộp được sử dụng rộng rãi trong các công trình lan can cầu, hàng rào biệt thự và cổng nhà.
Khung bảng hiệu Độ bền cao và khả năng chống gió tốt khiến sắt hộp 40×80 trở thành lựa chọn ưu tiên cho khung bảng hiệu quảng cáo ngoài trời.
Tùy vào mục đích sử dụng, bạn có thể lựa chọn quy cách sắt hộp 40×80 phù hợp về độ dày và loại mạ để đảm bảo hiệu quả kinh tế cao nhất.

Bảng báo giá sắt hộp 40×80 mới nhất
Dưới đây là bảng giá sắt hộp mạ kẽm 40×80 hôm nay dùng để tham khảo, giá cả có thể thay đổi theo thời gian và số lượng mua hàng. Hãy liên hệ cho chúng tôi qua hotline: 0936.699.799 để được báo giá chính xác nhất!!
Bảng giá chi tiết theo loại và độ dày
| Loại | Độ dày (mm) | Trọng lượng (kg/cây) | Đơn giá (VNĐ/cây 6m) | Đơn giá (VNĐ/kg) |
| Hộp đen | 1.0 | 13.02 | 195.000 – 210.000 | 15.000 – 16.100 |
| Hộp đen | 1.2 | 15.30 | 235.000 – 250.000 | 15.400 – 16.300 |
| Hộp đen | 1.4 | 17.52 | 270.000 – 290.000 | 15.400 – 16.600 |
| Hộp đen | 2.0 | 24.00 | 360.000 – 385.000 | 15.000 – 16.000 |
| Mạ kẽm | 1.2 | 15.30 | 285.000 – 305.000 | 18.600 – 19.900 |
| Mạ kẽm | 1.4 | 17.52 | 330.000 – 355.000 | 18.800 – 20.300 |
| Mạ kẽm | 2.0 | 24.00 | 445.000 – 475.000 | 18.500 – 19.800 |
| Mạ kẽm | 2.5 | 29.28 | 535.000 – 570.000 | 18.300 – 19.500 |
Chính sách giá ưu đãi theo số lượng
Bảng chiết khấu:
- 1-5 tấn: Giá niêm yết
- 5-10 tấn: Giảm 2-3%
- 10-20 tấn: Giảm 4-5%
- Trên 20 tấn: Giảm 6-8%
Lưu ý quan trọng về giá
- Giá trên chưa bao gồm VAT 10%
- Phí vận chuyển tính riêng theo khoảng cách
- Giá có thể dao động theo thị trường thép toàn cầu
- Bảng giá sắt hộp 40×80 được cập nhật hàng tuần
💡 Mẹo tiết kiệm: Đặt mua với số lượng lớn hoặc kết hợp với các sản phẩm khác như sắt hộp 30×60 hoặc sắt hộp 50×100 để được chiết khấu tốt hơn.
Mua sắt hộp 40×80 ở đâu uy tín – giá tốt?
Tiêu chí chọn nhà cung cấp uy tín
Kiểm tra nguồn gốc xuất xứ: Ưu tiên những đơn vị cung cấp sắt hộp có đầy đủ chứng từ CO (Certificate of Origin), CQ (Certificate of Quality) và tem chống hàng giả.
Chính sách dịch vụ minh bạch:
- Báo giá chi tiết, rõ ràng
- Chính sách đổi trả hợp lý
- Bảo hành chất lượng sản phẩm
- Tư vấn kỹ thuật chuyên nghiệp
Dịch vụ giao hàng tận nơi: Với sản phẩm nặng như sắt hộp 40×80, việc có dịch vụ vận chuyển chuyên nghiệp là rất quan trọng, đặc biệt với các đơn hàng lớn.
Hỗ trợ kỹ thuật: Các nhà cung cấp tốt thường có đội ngũ kỹ thuật để tư vấn về trọng lượng sắt hộp 40×80, cách tính toán tải trọng và lựa chọn quy cách phù hợp.

Địa chỉ mua sắt hộp uy tín
Việc tìm đúng nhà cung cấp uy tín sẽ giúp bạn an tâm hơn khi thi công và tiết kiệm chi phí về lâu dài. Dưới đây là một số tiêu chí bạn nên xem xét:
- Có chứng nhận chất lượng rõ ràng: Giúp bạn yên tâm về xuất xứ và tiêu chuẩn kỹ thuật.
- Giao hàng đúng hẹn: Đảm bảo tiến độ công trình, đặc biệt là các dự án lớn.
- Báo giá minh bạch, cập nhật theo thị trường: Tránh phát sinh chi phí ngoài ý muốn.
Tại Thiên Phú, chúng tôi cung cấp sắt hộp 40×80 đạt chuẩn chất lượng, đa dạng quy cách với giá cả cạnh tranh. Dịch vụ giao hàng tận nơi nhanh chóng tại TP.HCM và các tỉnh lân cận, hỗ trợ kỹ thuật tận tâm, đảm bảo bạn hài lòng từ khâu tư vấn đến khi nhận hàng.
📞 Liên hệ ngay để nhận báo giá sắt hộp 40×80 tốt nhất hôm nay!
- Xưởng sx: 230 Tô Ký, Thới Tam Thôn, Hóc Môn, TpHCM.
- Hotline: 0936.699.799
- Email: giangiaothienphu@gmail.com
- Website: giangiaoviet.com
Một số lưu ý khi chọn mua sắt hộp 40×80
Cách chọn đúng quy cách
⚖️ Tính toán tải trọng chính xác Trước khi mua, cần xác định rõ tải trọng công trình để chọn độ dày phù hợp. Công trình chịu tải nhẹ có thể dùng độ dày 1.2-1.4mm, trong khi kết cấu chịu lực nên chọn 2.0mm trở lên.
🌡️ Xem xét điều kiện môi trường
- Trong nhà khô ráo: Sắt hộp đen + sơn phủ
- Ngoài trời thường: Sắt hộp mạ kẽm thường
- Môi trường ăn mòn cao: Mạ kẽm nhúng nóng
Kiểm tra chất lượng khi nhận hàng
🔍 Kiểm tra bề mặt
- Không có vết nứt, lỗ thủng
- Lớp mạ đều, không bong tróc
- Đường hàn liên tục, thẳng đều
📏 Đo kích thước thực tế Sử dụng thước kẹp để kiểm tra:
- Kích thước ngoài: 40±0.5mm x 80±0.5mm
- Độ dày thành thực tế phải đúng như đặt hàng
- Độ thẳng của thanh thép
📋 Kiểm tra giấy tờ Đảm bảo có đủ chứng từ chất lượng, xuất xứ và hóa đơn VAT đầy đủ.

Lưu ý về bảo quản và vận chuyển
📦 Cách sắp xếp đúng cách
- Xếp trên giá đỡ, tránh tiếp xúc trực tiếp với nền
- Buộc chắc chắn khi vận chuyển
- Tránh va đập mạnh gây biến dạng
🌧️ Bảo vệ khỏi thời tiết Dù là sắt hộp mạ kẽm vẫn cần che chắn mưa và nắng trực tiếp để duy trì chất lượng bề mặt.
Mẹo mua hàng tiết kiệm
💰 Mua theo mùa Giá thép thường thấp hơn vào cuối năm và đầu năm mới. Lên kế hoạch mua sắm để tận dụng các đợt giảm giá.
📊 So sánh nhiều nhà cung cấp Không nên quyết định ngay từ lần đầu tiên. Hãy so sánh giá và dịch vụ của ít nhất 3-4 nhà cung cấp để có lựa chọn tối ưu.
🤝 Xây dựng mối quan hệ dài hạn Khách hàng thân thiết thường được ưu đãi giá và dịch vụ tốt hơn, đặc biệt quan trọng với các nhà thầu có nhu cầu mua thường xuyên.
Kết luận
Sắt hộp 40×80 không chỉ là một vật liệu xây dựng thông thường mà còn là giải pháp kỹ thuật thông minh cho nhiều loại công trình. Với khả năng chịu lực tốt, tính thẩm mỹ cao và giá thành hợp lý, loại sắt hộp này đang ngày càng được ưa chuộng trong cả lĩnh vực dân dụng và công nghiệp.
Việc hiểu rõ về quy cách sắt hộp 40×80, cách chọn lựa đúng loại và tìm được nhà cung cấp uy tín sẽ giúp bạn tiết kiệm chi phí và đảm bảo chất lượng công trình. Đừng quên theo dõi bảng giá sắt hộp 40×80 thường xuyên để nắm bắt thời điểm mua hàng tốt nhất.
Nếu bạn cần tư vấn thêm về thép hộp chữ nhật hay các sản phẩm thép khác, hãy liên hệ với các chuyên gia qua site https://giangiaoviet.com/ để được hỗ trợ tận tình và chuyên nghiệp nhất.
Bài viết cung cấp thông tin tham khảo dựa trên tiêu chuẩn kỹ thuật hiện hành. Giá cả và thông số có thể thay đổi theo thời gian và khu vực. Vui lòng liên hệ trực tiếp với nhà cung cấp để được báo giá chính xác.











Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.