Trong ngành xây dựng và cơ khí hiện đại, thép hộp đã trở thành một trong những vật liệu không thể thiếu nhờ tính năng vượt trội và độ linh hoạt cao. Đặc biệt, thép hộp 100×100 với kích thước vuông chuẩn được ưa chuộng rộng rãi từ các công trình dân dụng đến công nghiệp nặng. Kích thước này không chỉ đảm bảo khả năng chịu lực tối ưu mà còn dễ dàng trong việc thi công và lắp đặt.
Bài viết này, Thiên Phú sẽ cung cấp thông tin toàn diện về đặc điểm kỹ thuật, ứng dụng thực tế, bảng giá cập nhật và hướng dẫn lựa chọn thép hộp vuông phù hợp nhất cho dự án của bạn. Từ những kiến thức cơ bản đến các mẹo chọn mua từ đại lý uy tín, tất cả đều được trình bày chi tiết và dễ hiểu.
Tổng quan về thép hộp 100×100 vuông kích thước lớn
Đặc điểm cấu tạo của thép hộp vuông
Thép hộp vuông được sản xuất từ thép cuộn nguội hoặc thép cuộn nóng, qua quá trình uốn định hình và hàn mối nối để tạo thành tiết diện hộp vuông. Sản phẩm sắt hộp vuông có đặc điểm nổi bật với tiết diện đều đặn, bề mặt nhẵn và khả năng chịu lực đa chiều tốt.
Về kết cấu hộp thép, các thông số kỹ thuật cơ bản của thép hộp 100×100 bao gồm:
- Kích thước mặt cắt ngang: 100mm x 100mm
- Độ dày thành: từ 1.5mm đến 8mm (phổ biến nhất là 2mm, 3mm, 4mm)
- Chiều dài chuẩn: 6m, 9m, 12m
- Trọng lượng: dao động từ 9-47 kg/mét tùy độ dày
- Tiêu chuẩn sản xuất: TCVN, JIS G3466, ASTM A500
Bề mặt sản phẩm có thể được xử lý theo nhiều cách khác nhau: thép hộp đen (không xử lý bề mặt), thép hộp mạ kẽm điện phân, hoặc mạ kẽm nhúng nóng để tăng khả năng chống ăn mòn.

Phân loại theo lớp phủ và mục đích sử dụng
Thép hộp mạ kẽm được chia thành hai loại chính dựa trên công nghệ xử lý bề mặt và mục đích sử dụng trong vật tư xây dựng:
- Thép hộp vuông 100×100 điện phân có lớp kẽm mỏng (7-25 micron), chi phí thấp hơn nhưng khả năng chống ăn mòn hạn chế, phù hợp cho môi trường khô ráo và ít ăn mòn. Loại này thường được sử dụng trong nội thất, khung kệ, tủ văn phòng và các ứng dụng trang trí.
- thép hộp mạ kẽm 100×100: Có lớp kẽm dày hơn (45-85 micron), độ bền cao, chống ăn mòn tốt trong môi trường khắc nghiệt. Đây là lựa chọn ideal cho công trình ngoài trời, kết cấu chịu lực, khung nhà tiền chế và các ứng dụng công nghiệp.
So sánh ưu nhược điểm: Mạ kẽm có giá cao hơn 15-25% so với thép đen nhưng tuổi thọ tăng gấp 3-5 lần, đặc biệt trong môi trường có độ ẩm cao hoặc tiếp xúc với hóa chất.
Ưu điểm và tính ứng dụng nổi bật của thép hộp 100×100
Vật liệu phổ biến trong nhà tiền chế và nội thất công nghiệp
Nhà tiền chế hiện đại ngày càng ưu tiên sử dụng sắt 100×100 làm khung thép chính nhờ những ưu điểm vượt trội. Trong cơ khí xây dựng, sản phẩm này được ứng dụng rộng rãi từ kết cấu chịu lực chính đến các chi tiết phụ trợ.
Các lĩnh vực sử dụng phổ biến:
- Kết cấu khung nhà: Cột chính, dầm ngang, giằng chéo cho nhà xưởng, kho bãi
- Hệ thống lan can và cầu thang: An toàn và thẩm mỹ cao
- Khung kệ công nghiệp: Chịu tải trọng lớn, dễ lắp ráp
- Cửa và cửa sổ: Khung cửa cuốn, cửa kho, cửa sổ công nghiệp
- Thiết bị và máy móc: Khung máy, giá đỡ thiết bị nặng
- Nội thất văn phòng: Bàn làm việc, tủ kệ, vách ngăn hiện đại
Lý do sắt hộp vuông được ưa chuộng
Sắt 100×100 trở thành lựa chọn hàng đầu trong vật tư cơ khí nhờ những đặc tính kỹ thuật ưu việt:
- Dễ thi công và gia công: Bề mặt phẳng đều giúp việc cắt, khoan, hàn diễn ra chính xác và nhanh chóng. Tính đối xứng của tiết diện vuông giúp tính toán kết cấu đơn giản hơn so với các hình dạng khác.
- Độ bền cơ học cao: Với mô-đun chống uốn lớn, thép hộp vuông chịu được tải trọng nén, kéo và uốn tốt hơn thép tròn cùng trọng lượng. Khả năng chống xoắn và chống mất ổn định tốt nhờ tiết diện kín.
- Tính thẩm mỹ và đa dạng: Hình dạng hiện đại, gọn gàng phù hợp với xu hướng thiết kế tối giản. Có thể sơn, mạ hoặc gia công bề mặt theo yêu cầu thẩm mỹ.
- Chống gỉ và bảo trì: Với lớp mạ kẽm bảo vệ, sản phẩm có thể sử dụng 15-20 năm mà không cần bảo trì đặc biệt. Chi phí vận hành thấp, phù hợp cho các công trình dài hạn.

Bảng giá thép hộp 100×100 vuông hiện nay có gì thay đổi?
Cập nhật giá theo độ dày và chủng loại
Giá thép hộp 100×100 biến động theo nhiều yếu tố, trong đó độ dày và loại xử lý bề mặt là hai tiêu chí chính. Thép vuông mạ kẽm có giá cao hơn thép đen từ 3.000-8.000 VNĐ/kg tùy loại mạ.
Bảng giá thép hộp tham khảo thép hộp 100×100 (Cập nhật tháng 8/2025):
Loại thép | Dày 2mm | Dày 3mm | Dày 4mm | Dày 5mm |
---|---|---|---|---|
Thép hộp đen 100×100 | 28.500 – 29.500 VNĐ/kg | 28.200 – 29.200 VNĐ/kg | 27.800 – 28.800 VNĐ/kg | 27.500 – 28.500 VNĐ/kg |
Thép hộp mạ kẽm 100×100 | 32.000 – 33.500 VNĐ/kg | 31.800 – 33.200 VNĐ/kg | 31.500 – 32.800 VNĐ/kg | 31.200 – 32.500 VNĐ/kg |
Lưu ý: Giá trên là giá tham khảo tại thị trường TP.HCM, chưa bao gồm VAT và phí vận chuyển. Giá có thể thay đổi theo thời điểm và số lượng đặt hàng.
Những yếu tố ảnh hưởng đến giá vật tư thép
Biến động thị trường thép toàn cầu tác động trực tiếp đến giá thành sản phẩm trong nước. Giá nguyên liệu đầu vào như quặng sắt, than cốc, điện năng và chi phí logistics quốc tế đều là những yếu tố quyết định.
Chi phí vận chuyển ảnh hưởng đáng kể, đặc biệt với sản phẩm có trọng lượng lớn như thép hộp. Khoảng cách từ nhà máy đến công trình, phương tiện vận chuyển và giá xăng dầu đều tác động đến giá cuối.
Nhà cung cấp vật liệu và quy mô đặt hàng cũng ảnh hưởng lớn đến giá thành. Các đại lý cấp 1 thường có giá tốt hơn 3-7% so với đại lý nhỏ. Đặt hàng với số lượng lớn (trên 10 tấn) có thể được chiết khấu 2-5%.
Yếu tố khác bao gồm: Tỷ giá USD/VNĐ (ảnh hưởng đến nguyên liệu nhập khẩu), chính sách thuế xuất nhập khẩu, mùa vụ xây dựng (cao điểm từ tháng 3-10), và tồn kho của nhà phân phối.
Cách chọn thép hộp 100×100 phù hợp cho công trình
So sánh các kích thước phổ biến trong xây dựng
Kích thước thép hộp vuông cần được lựa chọn dựa trên tải trọng, nhịp kết cấu và yêu cầu thẩm mỹ của công trình. So sánh giữa các kích thước phổ biến sẽ giúp bạn đưa ra quyết định chính xác.
Thép hộp 100×100 và 100×50: Hộp vuông 100×100 có mô-đun chống uốn cao hơn 30% theo cả hai phương, phù hợp cho cột chịu lực và dầm chịu tải lớn. Hộp thép 100×50 nhẹ hơn, tiết kiệm vật liệu nhưng chỉ phù hợp cho kết cấu phụ hoặc làm xà gồ.
Thép hộp 100×100 và 80×80: Kích thước 100×100 chịu lực tốt hơn 56% so với 80×80, nhưng nặng hơn 25%. Nếu không gian cho phép và yêu cầu chịu lực cao, nên chọn 100×100.
Khi nào nên dùng 100×100:
- Cột chính có nhịp từ 4-8m
- Dầm ngang chịu tải trọng từ 2-5 tấn/m
- Kết cấu cần độ cứng cao và ít biến dạng
- Yêu cầu thẩm mỹ với tiết diện vuông đều
Khi nào nên chọn kích thước khác:
- Dùng 50×100 cho xà gồ, thanh giằng phụ
- Dùng 120×120 hoặc 150×150 cho cột chính công trình lớn
- Dùng hộp chữ nhật cho dầm có tải trọng theo một phương chính

Trọng lượng và khả năng chịu lực của từng loại
Trọng lượng thép hộp 100×100 tính theo công thức: W = 4 × t × (a – t) × 0.785 (kg/m), trong đó t là độ dày thành, a là kích thước cạnh.
Bảng trọng lượng chi tiết:
Độ dày | Trọng lượng (kg/m) |
---|
1.5mm | 9.2 kg/m |
2.0mm | 12.2 kg/m |
3.0mm | 18.1 kg/m |
4.0mm | 23.9 kg/m |
5.0mm | 29.6 kg/m |
6.0mm | 35.2 kg/m |
Tỷ trọng thép hộp 100×100 phụ thuộc vào nhiều yếu tố: chiều dài nhịp, cách thức liên kết, hệ số an toàn và tiêu chuẩn thiết kế. Với thép hộp 100×100 dày 3mm:
- Chịu nén: 180-220 kN (18-22 tấn) với chiều dài tính toán 3m
- Chịu uốn: Mô-đun chống uốn W = 32.6 cm³
- Tải trọng phân bố đều: 2.5-3 tấn/m với nhịp 4m
Phân tích tính toán kỹ thuật: Khi thiết kế kết cấu, cần xem xét các trạng thái giới hạn về cường độ và sử dụng. Ứng suất cho phép của thép Q235 là 215 MPa, cần nhân với các hệ số an toàn và điều kiện làm việc cụ thể.
Địa chỉ mua thép hộp 100×100 chất lượng, giá tốt
Tiêu chí chọn đại lý vật liệu uy tín
Đại lý thép uy tín cần đáp ứng các tiêu chí cơ bản về chất lượng sản phẩm, dịch vụ và chính sách hậu mãi. Việc lựa chọn phân phối vật tư xây dựng đáng tin cậy sẽ đảm bảo chất lượng công trình và tiến độ thi công.
- Kiểm định chất lượng: Đại lý uy tín phải cung cấp đầy đủ giấy tờ chứng nhận chất lượng, tem nhãn rõ ràng và có thể truy xuất nguồn gốc. Sản phẩm cần đạt tiêu chuẩn TCVN hoặc quốc tế, có CO, CQ từ nhà sản xuất.
- Chính sách giao hàng: Đảm bảo giao hàng đúng hẹn, có dịch vụ bốc xếp tại công trình. Đóng gói cẩn thận, tránh trầy xước và hư hại trong quá trình vận chuyển. Có bảo hiểm hàng hóa và chịu trách nhiệm về chất lượng.
- Dịch vụ hỗ trợ: Tư vấn kỹ thuật, tính toán khối lượng, cắt gia công theo yêu cầu. Chính sách bảo hành rõ ràng và hỗ trợ kỹ thuật sau bán hàng.
Gợi ý nhà cung cấp Thiên Phú
Đơn vị cung cấp thép hộp uy tín tại thị trường Việt Nam với nơi bán sắt hộp giá rẻ và chất lượng được kiểm chứng:
Công ty TNHH Cơ Khí Xây Dựng Thiên Phú là đơn vị cung cấp các loại thép hộp từ nhiều kích cỡ khác nhau như: 30×60, 40×80, 100×100,… và nhiều kích cỡ khác.
Với đội ngũ nhân viên kỹ thuật giàu kinh nghiệm sẽ mang đến cho khách hàng những sản phẩm đạt chuẩn và dịch vụ hỗ trợ tư vấn tận tình, chuyên nghiệp.
Lưu ý khi chọn nhà cung cấp: Nên so sánh giá từ 3-5 đại lý, kiểm tra uy tín qua các dự án đã thực hiện, đọc kỹ hợp đồng và chính sách bảo hành trước khi quyết định.
Kết luận
Thép hộp 100×100 thể hiện sự cân bằng hoàn hảo giữa khả năng chịu lực, tính thẩm mỹ và hiệu quả kinh tế. Với lợi ích về kỹ thuật vượt trội như độ cứng cao, khả năng chịu tải đa chiều và dễ dàng gia công, sản phẩm này phù hợp với đa số các ứng dụng từ dân dụng đến công nghiệp.
Để liên hệ với Thiên Phú, hãy truy cập vào site https://giangiaoviet.com/ để chúng tôi có thể tư vấn giải pháp phù hợp cho dự án của bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1. Thép hộp 100×100 dày bao nhiêu mm là tốt nhất?
Độ dày 3-4mm là phổ biến nhất, cân bằng giữa khả năng chịu lực và chi phí. Dày 2mm phù hợp cho kết cấu nhẹ, dày 5mm trở lên cho kết cấu chịu tải nặng.
2. 1 cây thép hộp 100×100 nặng bao nhiêu kg?
Với chiều dài 6m: dày 2mm khoảng 73kg, dày 3mm khoảng 109kg, dày 4mm khoảng 143kg.
3. Giá thép hộp 100×100 mạ kẽm là bao nhiêu?
Giá dao động 31.200-33.500 VNĐ/kg tùy độ dày và nhà cung cấp, cao hơn thép đen khoảng 3.000-5.000 VNĐ/kg.
4. Thép hộp có bị gỉ không?
Thép hộp đen sẽ bị gỉ nếu không bảo vệ. Thép hộp mạ kẽm có khả năng chống gỉ tốt, có thể sử dụng 15-20 năm trong điều kiện bình thường.
5. Có nên dùng thép hộp 100×100 cho nhà dân dụng?
Hoàn toàn phù hợp cho khung cửa, lan can, mái che, pergola. Cần đảm bảo thiết kế đúng kỹ thuật và chọn loại mạ kẽm cho độ bền cao.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.