So sánh tiêu chuẩn ASTM A53 và ASTM A106: Nên dùng loại nào?

So sánh ống thép tiêu chuẩn ASTM A53 và ASTM A106
Việc phân biệt rõ ASTM A53 và ASTM A106 là yếu tố sống còn trong an toàn đường ống công nghiệp

Trong lĩnh vực đường ống công nghiệp, ASTM A106 và ASTM A53 là hai tiêu chuẩn phổ biến nhất được các kỹ sư và nhà thầu sử dụng. Tuy nhiên, sự tương đồng về ngoại quan và kích thước khiến nhiều người nhầm lẫn, dẫn đến việc lựa chọn sai vật liệu cho công trình.

Tại Thiên Phú, chúng tôi thường xuyên nhận được câu hỏi: “Liệu có thể dùng ống A53 thay cho A106 được không?”. Câu trả lời nằm ở bản chất kỹ thuật và môi trường làm việc của từng loại. Bài viết này sẽ phân tích sâu sự khác biệt, giúp bạn đưa ra quyết định chính xác và tối ưu chi phí nhất.

ASTM A106 là gì?

ASTM A106 (hay còn gọi là ASME SA106) là tiêu chuẩn kỹ thuật dành cho ống thép carbon đúc chuyên dùng cho các dịch vụ nhiệt độ cao (High-temperature service).

Điểm đặc biệt nhất của ASTM A106 là quy trình sản xuất thép “Killed Steel” (Thép lắng).

  • Trong quá trình luyện kim, thép được khử oxy hoàn toàn (thường bằng Silicon).
  • Điều này giúp cấu trúc thép đồng nhất, không có bọt khí, tăng khả năng chịu nhiệt và áp suất cực lớn.

Chính vì vậy, khi nhắc đến các hệ thống đường ống dẫn hơi nóng, khí gas áp lực cao hay đường ống trong nhà máy lọc dầu, ASTM A106 luôn là lựa chọn số 1. Nó không bao giờ được sản xuất dưới dạng ống hàn.

Ống thép đúc ASTM A106 Grade B chịu nhiệt độ cao
Ký hiệu nhận biết trên thân ống thép đúc tiêu chuẩn ASTM A106 Grade B.

ASTM A53 là gì?

Khác với người anh em chuyên trị “nhiệt độ cao”, ASTM A53 là một tiêu chuẩn đa năng hơn và phổ biến hơn trong đời sống dân dụng.

ASTM A53 (hay ASME SA53) là tiêu chuẩn dành cho ống thép (bao gồm cả ống đúc và ống hàn, đen hoặc mạ kẽm) được sử dụng cho các ứng dụng cơ khí và áp lực thấp đến trung bình.

Tiêu chuẩn này bao gồm 3 loại chính:

  • Type F (Hàn lò).
  • Type E (Hàn điện trở – ERW).
  • Type S (Ống đúc).

Mục đích chính của ASTM A53 là dùng cho các hệ thống dẫn nước, khí nén, hơi nước áp suất thấp, hoặc dùng làm kết cấu (cột, giàn giáo, khung nhà). Nó có thể được uốn, cuộn và gia công mặt bích dễ dàng.

Phạm vi áp dụng của ASTM A106 và A53

Sự khác biệt cốt lõi giữa hai tiêu chuẩn này nằm ở phạm vi nhiệt độ và phương pháp chế tạo. Hiểu rõ phạm vi áp dụng sẽ giúp bạn tránh được những rủi ro cháy nổ hoặc rò rỉ đường ống.

Dưới đây là bảng so sánh nhanh phạm vi áp dụng:

Tiêu chíASTM A106ASTM A53
Dạng ốngỐng thép carbon, ống thép đúcỐng thép đen, mạ kẽm, ống hàn và ống thép đúc 
Môi trườngNhiệt độ cao, áp suất caoNhiệt độ thường, áp suất thấp/trung bình
Thành phần SilicTối thiểu 0.1% 0%
Mạ kẽmThường là ống đenThường có mạ kẽm nhúng nóng
Ứng dụng chínhNồi hơi, lọc dầu, nhiệt điệnCấp thoát nước, PCCC, kết cấu

Phân tích chuyên sâu:

Bạn có thể dùng ống A106 để thay thế cho A53 (vì A106 có phẩm cấp cao hơn), nhưng tuyệt đối không được dùng ống A53 để thay thế cho A106 trong các môi trường nhiệt độ cao.

Lý do là vì A53 không yêu cầu quy trình khử oxy bằng Silic nghiêm ngặt như A106, nên khả năng chịu nhiệt kém hơn hẳn.

Ứng dụng khác nhau của ống thép ASTM A106 và A53
ASTM A106 dùng cho hệ thống hơi nóng, ASTM A53 dùng cho hệ thống nước.

Các loại và cấp độ khác nhau cho cả hai loại tiêu chuẩn

Cả hai tiêu chuẩn đều phân chia thép thành các cấp (Grade) dựa trên thành phần hóa học và cơ tính. Tuy nhiên, cách phân loại của chúng lại khác nhau hoàn toàn.

Các cấp, loại và mác thép A53

Như đã đề cập ở bài viết trước, ASTM A53 được chia thành 3 loại (Type) và 2 cấp (Grade):

  • Type F: Ống hàn lò (Chất lượng thấp nhất, chỉ có Grade A).
  • Type E: Ống hàn điện trở ERW (Phổ biến nhất, có Grade A và B).
  • Type S: Ống đúc (Chất lượng cao nhất, có Grade A và B).

Trong đó:

  • Grade A: Dẻo hơn, dễ uốn lạnh (close coiling).
  • Grade B: Cứng hơn, chịu áp lực tốt hơn, phổ biến trong đường ống công nghiệp.

Thành phần hóa học A53: 

image
So sánh tiêu chuẩn ASTM A53 và ASTM A106: Nên dùng loại nào? 16

Tính chất cơ học A53: 

Cùng Thiên Phú phân tích tính chất cơ học của A53 khác như thế nào với A106. 

TIÊU CHUẨNTÍNH CHẤT CƠ HỌC
Grade AGrade BGrade C
ASTM A53Độ bền kéo48.000 [330]60.000 [415]
Độ bền uốn30.000 [205]35.000 [240]

Các loại và mác ống thép tiêu chuẩn ASTM A106

Vì tiêu chuẩn ASTM A106 chỉ dành riêng cho ống đúc, nên nó không phân loại theo Type (hàn/đúc) mà phân loại trực tiếp theo Grade dựa trên hàm lượng Carbon và Mangan.

Có 3 cấp chính: Grade A, Grade B và Grade C. Bảng thành phần hóa học của A106:

Composition, %
Grade AGrade BGrade C
Carbon, max0.250.300.35
Manganese0.27 – 0.930.29 – 1.090.29 – 1.06
Phosphorus, max0.0350.0350.035
Sulfur, max0.0350.0350.035
Silicon, min0.100.100.10
Chrome, max0.400.400.40
Copper, max0.400.400.40
Molybdenum, max0.150.150.15
Nickel, max0.400.400.40
Vanadium, max0.080.080.08

A. Với mỗi mức giảm 0,01% hàm lượng carbon so với giá trị carbon tối đa quy định, cho phép tăng thêm 0,06% mangan so với mức tối đa quy định, nhưng không vượt quá 1,35%.

B. Trừ khi có quy định khác từ phía người mua, với mỗi mức giảm 0,01% hàm lượng carbon so với giá trị carbon tối đa quy định, cho phép tăng thêm 0,06% mangan so với mức tối đa quy định, nhưng không vượt quá 1,65%.

C. Tổng hàm lượng của năm nguyên tố này cộng lại không được vượt quá 1%.

Tính chất cơ học: 

Cùng Thiên Phú phân tích tính chất cơ học của tiêu chuẩn ASTM A106: 

TIÊU CHUẨNTÍNH CHẤT CƠ HỌC
Grade AGrade BGrade C
ASTM A53Độ bền kéo48.000 [330]60.000 [415]70.000 [485]
Độ bền uốn30.000 [205]35.000 [240]40.000 [275]
Bảng thành phần hóa học ASTM A106 Grade A B C
Hàm lượng Carbon tăng dần từ Grade A đến C giúp tăng độ cứng nhưng giảm độ dẻo

Ứng dụng của hai loại tiêu chuẩn ASTM A106 và A53

Việc ứng dụng sai loại ống không chỉ gây lãng phí ngân sách mà còn tiềm ẩn nguy cơ mất an toàn lao động. Dưới đây là các ứng dụng thực tế giúp bạn dễ hình dung.

Ứng dụng của ống thép ASTM A106

Với khả năng chịu nhiệt độ cao và áp suất lớn, ống A106 là “xương sống” của các ngành công nghiệp năng lượng.

  • Nhà máy nhiệt điện: Hệ thống đường ống dẫn hơi nước quá nhiệt từ lò hơi đến tuabin.
  • Nhà máy lọc hóa dầu: Hệ thống đường ống dẫn dầu thô, khí gas ở nhiệt độ và áp suất cao, nơi rủi ro cháy nổ là rất lớn.
  • Lò hơi (Boiler): Các đường ống trao đổi nhiệt, ống lửa, ống nước trong nồi hơi công nghiệp.
  • Trạm nén khí: Hệ thống đường ống dẫn khí nén áp lực cao.

Ứng dụng của ống thép A53

Ống A53 là “chiến binh đa năng” trong các công trình dân dụng và công nghiệp nhẹ.

  • Hệ thống HVAC: Đường ống dẫn nước lạnh, ống dẫn khí thông gió.
  • Hệ thống PCCC: Ống cứu hỏa, vòi phun nước tự động – Thường dùng A53 mạ kẽm.
  • Cấp thoát nước: Đường ống dẫn nước sinh hoạt, xử lý nước thải.
  • Kết cấu: Cột đèn, khung nhà tiền chế, giàn giáo, cọc siêu âm.
Ứng dụng của ống thép ASTM A106 trong nhà máy lọc dầu
Hệ thống đường ống trong nhà máy lọc dầu bắt buộc phải sử dụng ống chuẩn ASTM A106.

So sánh giá cả giữa ống thép ASTM A106 và A53

Giá cả luôn là yếu tố được các chủ đầu tư quan tâm hàng đầu. Tại Thiên Phú, chúng tôi luôn tư vấn khách hàng lựa chọn loại ống phù hợp nhất để tối ưu chi phí.

Về mặt bằng chung: Giá ống thép ASTM A106 luôn cao hơn ASTM A53.

Tại sao lại có sự chênh lệch này?

  1. Quy trình sản xuất: A106 bắt buộc phải là ống đúc và phải trải qua quy trình khử oxy phức tạp hơn. Trong khi A53 có thể là ống hàn với chi phí sản xuất rẻ hơn nhiều.
  2. Kiểm định chất lượng: Các bài test cho A106 thường khắt khe hơn về khả năng chịu nhiệt.
  3. Nguyên liệu: Phôi thép để làm A106 yêu cầu độ tinh khiết cao hơn.

Lời khuyên từ Thiên Phú:

  • Nếu công trình của bạn là đường ống dẫn nước, PCCC hoặc kết cấu chịu lực thông thường: Hãy chọn ASTM A53 để tiết kiệm chi phí đáng kể.
  • Nếu công trình liên quan đến nhiệt độ cao, áp suất lớn: Bắt buộc phải dùng ASTM A106.

Ngoài ra, trên thị trường hiện nay có loại ống “Dual Certified” (Chứng nhận kép). Tức là một cây ống thép đúc đáp ứng cả tiêu chuẩn A106 Grade B và A53 Grade B. 

Đây là lựa chọn tuyệt vời giúp các nhà kho giảm lượng tồn kho và linh hoạt trong cung cấp.

Kết luận

Tóm lại, sự khác biệt lớn nhất giữa ASTM A106 và ASTM A53 nằm ở khả năng chịu nhiệt và phương pháp sản xuất.

  • Chọn ASTM A106 khi: Cần ống đúc chịu nhiệt độ cao, áp suất cao.
  • Chọn ASTM A53 khi: Cần ống dẫn nước, khí, kết cấu, PCCC.

Việc lựa chọn đúng loại ống không chỉ đảm bảo kỹ thuật mà còn giúp doanh nghiệp tiết kiệm ngân sách hiệu quả.

Mua ống thép ASTM A106 và A53 ở đâu uy tín?

CÔNG TY CỔ PHẦN CƠ KHÍ XÂY DỰNG THIÊN PHÚ tự hào là đơn vị nhập khẩu và phân phối trực tiếp các loại ống thép tiêu chuẩn ASTM từ các thương hiệu lớn như Hòa Phát, SeAH, và hàng nhập khẩu đúc chất lượng cao.

Cam kết của Thiên Phú:

  • Hàng chính hãng: Đầy đủ CO/CQ, MTC chứng minh nguồn gốc và chất lượng (đặc biệt là hàm lượng Silic trong A106).
  • Đa dạng kho hàng: Có sẵn ống đúc A106 Grade B và ống hàn A53 Grade B đủ các size từ DN15 đến DN600.
  • Giá tốt nhất: Báo giá cạnh tranh, hỗ trợ vận chuyển tận nơi.
  • Tư vấn chuyên sâu: Giúp bạn phân biệt và chọn đúng loại ống cho từng hạng mục.

Liên hệ ngay với chúng tôi để nhận báo giá mới nhất 2025!

Thông tin liên hệ:

Nguồn tham khảo: 
(Untitled, n.d.) 

Rate this post

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *