Ống thép tiêu chuẩn BS Anh Quốc đang được ứng dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng và công nghiệp tại Việt Nam nhờ tính ổn định và chất lượng vượt trội. Tiêu chuẩn kỹ thuật BS của Anh Quốc được công nhận toàn cầu với độ chính xác cao trong quy cách sản xuất ống thép. Các doanh nghiệp và nhà thầu ngày càng ưu tiên lựa chọn ống thép tiêu chuẩn BS Anh Quốc để đảm bảo độ an toàn cho công trình. Hãy cùng Thiên Phú đi tìm hiểu chi tiết về ống thép tiêu chuẩn BS Anh Quốc này nhé.

Giới thiệu về ống thép tiêu chuẩn BS Anh Quốc
Ống thép tiêu chuẩn BS Anh Quốc là hệ thống quy định kỹ thuật do Viện Tiêu chuẩn Anh (British Standards Institution – BSI) ban hành, nhằm đảm bảo chất lượng, độ bền và tính an toàn trong các ứng dụng xây dựng, công nghiệp và cơ khí.
BS là gì? Tổ chức tiêu chuẩn Anh quốc
British Standards Institution (BSI) là tổ chức tiêu chuẩn quốc gia của Anh Quốc, được thành lập từ năm 1901. BSI đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng và duy trì các tiêu chuẩn kỹ thuật BS cho ngành công nghiệp thép toàn cầu. Uy tín của BSI được khẳng định qua hơn 120 năm phát triển, với hàng nghìn tiêu chuẩn được áp dụng rộng rãi.
Tổ chức này không chỉ đặt ra các quy chuẩn cơ khí quốc tế mà còn đảm bảo tính nhất quán trong đánh giá chất lượng sản phẩm thép. Các tiêu chuẩn BS được nhiều quốc gia trên thế giới công nhận và áp dụng làm chuẩn mực cho sản xuất công nghiệp.
Ống thép tiêu chuẩn BS là gì?
Ống thép tiêu chuẩn BS Anh Quốc là sản phẩm được sản xuất theo các quy định kỹ thuật nghiêm ngặt do BSI ban hành. Cấu tạo chính bao gồm thép cacbon chất lượng cao, được gia công theo quy trình chuẩn hóa để đạt độ bền và tính ổn định tối ưu.
Khác biệt cơ bản giữa thép BS và các loại ống thép thông thường nằm ở độ chính xác trong kích thước ống thép tiêu chuẩn quốc tế. Thép ống BS dùng trong xây dựng có dung sai chặt chẽ hơn, đảm bảo tính tương thích cao khi lắp đặt. Đặc biệt, quy cách sản xuất ống thép tiêu chuẩn BS tuân thủ các thông số về độ dày thành, đường kính và tính chất cơ học.

Các loại ống thép tiêu chuẩn BS Anh Quốc phổ biến
Trong ngành công nghiệp thép tại Việt Nam và quốc tế, các tiêu chuẩn Anh Quốc (British Standards – BS) từng giữ vai trò quan trọng trong việc quy định kỹ thuật đối với các loại ống thép hàn, ống thép đúc và ống hợp kim. Tuy nhiên, với xu hướng hội nhập và đồng bộ hóa các hệ thống tiêu chuẩn kỹ thuật trên toàn cầu, đặc biệt trong khối châu Âu, nhiều tiêu chuẩn BS đã được thay thế bởi hệ thống tiêu chuẩn BS EN, giúp đảm bảo sự tương thích cao hơn về chất lượng và yêu cầu kỹ thuật với tiêu chuẩn ISO quốc tế.
BS EN 10216-1:2002
Tiêu chuẩn này quy định cho ống thép carbon không hàn sử dụng trong các hệ thống có áp suất thấp hoặc trung bình.
- BS EN 10216-1:2002 dành cho ống thép liền mạch (seamless) không hợp kim;
- BS EN 10217-1:2002 áp dụng cho ống thép hàn sử dụng trong điều kiện áp suất.
BS EN 10216-2:2002
Được dùng cho các loại ống thép carbon và carbon-mangan chịu nhiệt độ cao, chủ yếu trong ngành năng lượng và công nghiệp nặng, áp dụng cho ống thép liền mạch và hàn chịu nhiệt độ cao, giúp đảm bảo độ bền nhiệt tốt hơn và đáp ứng được tiêu chuẩn môi trường hiện đại.
BS EN 10216-4:2002
Áp dụng cho ống thép carbon và hợp kim sử dụng trong điều kiện nhiệt độ thấp, điển hình như môi trường lạnh hoặc dưới 0°C, cho phép kiểm soát tốt hơn độ dai va đập và độ bền kéo ở nhiệt độ thấp.
BS EN 10216-4 hoặc BS EN 10216-5
Tiêu chuẩn này dành cho ống thép hợp kim ferritic sử dụng trong điều kiện áp suất cao, nhưng thông thường được cập nhật theo BS EN 10216-4 hoặc BS EN 10216-5, tùy thuộc vào đặc tính hóa học và ứng dụng thực tế.
BS EN 10216-5:2004
Là tiêu chuẩn quan trọng đối với ống thép không gỉ austenitic (ống inox) sử dụng trong các hệ thống áp suất cao, chịu ăn mòn mạnh, phù hợp với xu hướng sử dụng inox chất lượng cao trong ngành thực phẩm, y tế và hóa chất.
BS EN 10255
Tiêu chuẩn BS 1387:1985 từng rất phổ biến cho các loại ống thép hàn và ren dùng trong hệ thống nước, khí và công trình dân dụng, , giúp quản lý chặt chẽ hơn các yếu tố như đường kính, độ dày, cơ lý tính và khả năng ren/hàn của ống thép.
Vì sao cần chuyển đổi từ BS sang BS EN?
Việc thay thế này không chỉ nhằm đảm bảo tính cập nhật mà còn phục vụ các mục tiêu sau:
- Đồng bộ hóa tiêu chuẩn trong khu vực EU, thuận lợi cho xuất khẩu.
- Tăng tính minh bạch, độ tin cậy kỹ thuật, tránh sử dụng các tiêu chuẩn lỗi thời trong xây dựng và sản xuất.
- Đáp ứng yêu cầu kỹ thuật quốc tế, đặc biệt trong các dự án EPC, FIDIC, BOT quy mô lớn.
- Thúc đẩy đổi mới công nghệ, bởi nhiều tiêu chuẩn BS EN đòi hỏi áp dụng công nghệ sản xuất hiện đại, thân thiện môi trường.

Bảng quy cách ống thép tiêu chuẩn BS Anh Quốc EN 10255, BS 1387
Bảng quy cách ống thép BS EN 10255
| Đường kính danh nghĩa (DN) | Đường kính ngoài (mm) | Độ dày thành (mm) | Trọng lượng (kg/m) | Chiều dài tiêu chuẩn (m) |
| 15 | 21.3 | 2.6 | 1.28 | 6 |
| 20 | 26.9 | 2.6 | 1.68 | 6 |
| 25 | 33.7 | 3.2 | 2.41 | 6 |
| 32 | 42.4 | 3.2 | 3.15 | 6 |
| 40 | 48.3 | 3.2 | 3.69 | 6 |
| 50 | 60.3 | 3.6 | 5.03 | 6 |
| 65 | 76.1 | 3.6 | 6.51 | 6 |
| 80 | 88.9 | 4.0 | 8.36 | 6 |
| 100 | 114.3 | 4.5 | 12.2 | 6 |
| 125 | 139.7 | 4.5 | 15.0 | 6 |
| 150 | 168.3 | 4.5 | 18.6 | 6 |
Ghi chú: Dung sai đường kính ngoài: ±1%, Dung sai chiều dài: +50mm/-0mm
Bảng quy cách ống thép BS 1387
| DN (mm) | Đường kính ngoài (mm) | Lớp A – Light (mm) | Lớp B – Medium (mm) | Lớp C – Heavy (mm) | Áp suất làm việc |
| 15 | 21.3 | 2.0 | 2.3 | 2.6 | 6/8/10 bar |
| 20 | 26.9 | 2.0 | 2.3 | 2.6 | 6/8/10 bar |
| 25 | 33.7 | 2.3 | 2.9 | 3.2 | 6/8/10 bar |
| 32 | 42.4 | 2.3 | 2.9 | 3.2 | 6/8/10 bar |
| 40 | 48.3 | 2.3 | 2.9 | 3.2 | 6/8/10 bar |
| 50 | 60.3 | 2.6 | 3.2 | 3.6 | 6/8/10 bar |
| 65 | 76.1 | 2.6 | 3.2 | 3.6 | 6/8/10 bar |
| 80 | 88.9 | 2.9 | 3.6 | 4.0 | 6/8/10 bar |
| 100 | 114.3 | 3.2 | 4.0 | 4.5 | 6/8/10 bar |
| 125 | 139.7 | 3.6 | 4.5 | 5.0 | 6/8/10 bar |
| 150 | 168.3 | 4.0 | 5.0 | 5.4 | 6/8/10 bar |
Phân loại ứng dụng:
- Lớp A (Light): Ống dẫn nước sinh hoạt, tưới tiêu
- Lớp B (Medium): Hệ thống cấp nước công nghiệp, PCCC
- Lớp C (Heavy): Hệ thống áp suất cao, ống khí
Đặc điểm kỹ thuật của thép sử dụng
| Thông số kỹ thuật | Grade S235 | Grade S275 | Đơn vị |
| Thành phần hóa học | |||
| Carbon (C) | 0.17 max | 0.21 max | % |
| Manganese (Mn) | 1.40 max | 1.50 max | % |
| Phosphorus (P) | 0.040 max | 0.040 max | % |
| Sulfur (S) | 0.040 max | 0.040 max | % |
| Silicon (Si) | 0.40 max | 0.40 max | % |
| Tính chất cơ học | |||
| Cường độ chảy (Yield Strength) | 235 min | 275 min | N/mm² |
| Cường độ kéo (Tensile Strength) | 360-510 | 410-560 | N/mm² |
| Độ giãn dài (Elongation) | 23 min | 20 min | % |
| Độ cứng Brinell | 120 max | 140 max | HB |
| Nhiệt độ chuyển tiếp | |||
| Charpy V-notch (0°C) | 27 min | 27 min | J |
| Khả năng hàn | |||
| Carbon tương đương | 0.40 max | 0.47 max | % |
| Độ thấm carbon | Tốt | Tốt | – |
Xử lý bề mặt:
- Ống thép đen BS: Bề mặt tự nhiên, có lớp oxy hóa mỏng
- Ống thép mạ kẽm BS: Lớp mạ kẽm dày 275-400 g/m² theo BS EN ISO 1461
So sánh BS và ASTM, JIS, ISO
Trong lĩnh vực sản xuất và ứng dụng ống thép, các tiêu chuẩn như BS (Anh Quốc), ASTM (Mỹ), JIS (Nhật Bản) và ISO (quốc tế) đóng vai trò cốt lõi trong việc đảm bảo chất lượng và hiệu suất kỹ thuật. Mỗi hệ thống tiêu chuẩn có cách tiếp cận riêng, phản ánh nền công nghiệp và yêu cầu kỹ thuật của từng quốc gia. Vậy đâu là điểm giống và khác nhau giữa các tiêu chuẩn này? Hãy cùng phân tích để lựa chọn giải pháp phù hợp cho từng nhu cầu sử dụng.
So sánh tiêu chuẩn BS và ASTM (Mỹ)
| Tiêu chí | BS (Anh Quốc) | ASTM (Mỹ) |
| Cấu trúc tiêu chuẩn | Tập trung độ chính xác kích thước | Chú trọng tính năng cơ học |
| Dung sai | Chặt chẽ hơn (±1%) | Rộng hơn (±1.5%) |
| Thành phần Carbon | 0.15-0.25% | 0.18-0.28% |
| Phương pháp thử | Theo EN standards | Theo ASTM methods |
| Ứng dụng chính | Xây dựng, hạ tầng | Dầu khí, công nghiệp nặng |
Tiêu chuẩn BS và JIS (Nhật Bản)
| Đặc điểm | BS | JIS |
| Độ dày thành | Tiêu chuẩn quốc tế | Mỏng hơn 10-15% |
| Dung sai đường kính | ±1% | ±0.8% |
| Phương pháp sản xuất | Hàn điện/không hàn | Chủ yếu không hàn |
| Ứng dụng chính | Xây dựng, PCCC | Ô tô, điện tử |
| Kiểm tra chất lượng | Theo BS EN | Theo JIS G |
BS và ISO – Tính tương thích toàn cầu
| Tiêu chuẩn | Mức độ tương thích | Ghi chú |
| BS EN 10255 ↔ ISO 65 | 95% | Hầu hết các thông số trùng khớp |
| BS 1387 ↔ ISO 4200 | 90% | Khác biệt về phân loại độ dày |
| BS 3601 ↔ ISO 3183 | 85% | Khác biệt về grade thép |
BS và ISO có mức độ tương thích cao, với nhiều tiêu chuẩn BS được chuyển đổi thành ISO. Điều này tạo thuận lợi cho thương mại quốc tế và đảm bảo tính thống nhất trong đánh giá chất lượng ống thép BS.
Ứng dụng của ống thép tiêu chuẩn BS Anh Quốc trong thực tế
Thông thường ống thép tiêu chuẩn BS Anh Quốc được các nhà thầu sử dụng cho các công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp, cơ khí hoặc hệ thống PCCC,…Vì sử dụng thiết bị chất lượng đạt tiêu chuẩn sẽ giúp công trình thi công suôn sẻ, đảm bảo an toàn cho công nhân và không xảy ra sự cố.
Xây dựng dân dụng & công nghiệp
Ống thép tiêu chuẩn BS Anh Quốc được ứng dụng rộng rãi trong:
- Giàn giáo và kết cấu phụ: Độ bền cao và tính ổn định của thép ống BS đảm bảo an toàn cho công nhân xây dựng. Khả năng chịu tải trọng lớn giúp giàn giáo hoạt động ổn định trong thời gian dài.
- Lan can và hệ thống bảo vệ: Bề mặt mạ kẽm của ống thép mạ kẽm BS chống ăn mòn hiệu quả, phù hợp với khí hậu nhiệt đới ẩm ướt của Việt Nam.
- Ống dẫn nước: Hệ thống cấp nước sử dụng ống thép BS 1387 đảm bảo chất lượng nước và tuổi thọ hệ thống.
Hệ thống phòng cháy chữa cháy (PCCC)
Ống thép dùng trong hệ thống PCCC tiêu chuẩn BS, đặc biệt là BS 1387, được sử dụng phổ biến tại Việt Nam do:
- Khả năng chịu áp suất cao: Đáp ứng yêu cầu áp suất trong hệ thống sprinkler và hydrant.
- Độ bền nhiệt: Duy trì tính năng trong điều kiện nhiệt độ cao khi có cháy.
- Tính tương thích: Dễ dàng kết nối với các thiết bị PCCC nhập khẩu.
Ứng dụng trong cơ khí chế tạo, nhà xưởng, nhà tiền chế
Thép ống BS dùng trong xây dựng nhà xưởng có ưu điểm:
- Độ chính xác cao: Đảm bảo tính khớp nối trong lắp đặt kết cấu thép.
- Khả năng gia công: Dễ dàng cắt, hàn và uốn theo yêu cầu thiết kế.
- Tính kinh tế: Chi phí hợp lý so với chất lượng và độ bền đạt được.

Thiên Phú cung cấp ống thép tiêu chuẩn BS Anh Quốc
Công ty Thiên Phú tự hào là đơn vị phân phối uy tín các sản phẩm ống thép tiêu chuẩn BS Anh Quốc tại thị trường Việt Nam. Với nhiều năm kinh nghiệm trong ngành, Thiên Phú cam kết cung cấp sản phẩm chất lượng cao đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng.
Sản phẩm chính:
- Ống thép BS 1387 các loại: mạ kẽm và đen
- Tiêu chuẩn BS EN 10255 đầy đủ quy cách
- Ống thép BS các grade khác theo yêu cầu
Dịch vụ chuyên nghiệp:
- Tư vấn kỹ thuật chuyên sâu
- Giao hàng nhanh chóng toàn quốc
- Hỗ trợ cắt, gia công theo yêu cầu
- Đảm bảo nguồn gốc xuất xứ và chất lượng
Cam kết chất lượng: Mọi sản phẩm đều có CO, CQ đầy đủ và được kiểm tra chất lượng nghiêm ngặt trước khi xuất bán. Thiên Phú đảm bảo cung cấp đúng tiêu chuẩn kỹ thuật BS và phù hợp với quy chuẩn cơ khí quốc tế.
Kết luận
Ống thép tiêu chuẩn BS Anh Quốc đã khẳng định vị thế quan trọng trong ngành xây dựng và công nghiệp Việt Nam. Với các ưu điểm vượt trội về chất lượng, độ bền và tính ổn định, sản phẩm này đáp ứng hoàn hảo yêu cầu của các công trình từ dân dụng đến công nghiệp nặng.
Bảng quy cách ống thép tiêu chuẩn BS được quy định chặt chẽ, đảm bảo tính thống nhất và chất lượng cao. Sự khác biệt rõ rệt so với các tiêu chuẩn khác như ASTM, JIS tạo nên giá trị riêng biệt của sản phẩm thép Anh Quốc.
Việc lựa chọn ống thép tiêu chuẩn BS Anh Quốc không chỉ đảm bảo chất lượng công trình mà còn mang lại hiệu quả kinh tế lâu dài. Với sự phát triển không ngừng của ngành xây dựng, nhu cầu sử dụng các sản phẩm thép đạt tiêu chuẩn quốc tế sẽ ngày càng tăng cao.
Nếu bạn đang tìm đơn vị cung cấp ống thép tiêu chuẩn BS Anh Quốc. Hãy liên hệ Thiên Phú qua trang web https://giangiaoviet.com/ để được tư vấn và báo giá tối ưu chi phí cho công trình.












Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.