Bạn đang tìm kiếm loại thép hộp vừa chắc chắn, vừa linh hoạt, dễ gia công nhưng vẫn đảm bảo thẩm mỹ và độ bền? Thép hộp 40×80 chính là lựa chọn được ưa chuộng nhất trong xây dựng dân dụng, nhà thép tiền chế và cơ khí hiện nay. Với thiết kế hình chữ nhật chuẩn, kích thước phổ thông, dễ kết cấu và thi công, sản phẩm này không chỉ phù hợp với khung nhà, cổng rào, mà còn ứng dụng rộng rãi trong nội thất, giàn giáo và nhiều hạng mục khác. Trong bài viết này, Thiên Phú sẽ giúp bạn hiểu rõ về sản phẩm thép hộp kích thước 40×80 để bạn có sự lựa chọn tốt nhất.

Giới Thiệu Chung Về Thép Hộp 40×80
Thép hộp 40×80 là một trong những loại thép định hình phổ biến nhất trong ngành xây dựng và cơ khí hiện nay. Với kích thước tiết diện ngang 40mm x 80mm, tạo thành hình chữ nhật hoàn hảo, thép hộp 40×80 mang lại sự cân bằng lý tưởng giữa khả năng chịu lực và trọng lượng, phù hợp cho đa dạng ứng dụng từ dân dụng đến công nghiệp.
Khác với thép tròn hay thép góc, thép hộp 40×80 có cấu trúc rỗng bên trong, giúp giảm trọng lượng tổng thể mà vẫn đảm bảo độ bền vững cao. Điều này làm cho nó trở thành lựa chọn ưu tiên của các nhà thầu, xưởng cơ khí và cửa hàng vật liệu xây dựng khi cần tìm kiếm giải pháp vật liệu hiệu quả về mặt kinh tế.
Phân Biệt Thép Hộp Đen Và Thép Hộp Mạ Kẽm
Thép hộp đen 40×80 là loại thép được sản xuất theo quy trình cán nóng truyền thống, có màu đen tự nhiên do lớp oxit sắt bề mặt. Loại này thường có giá thành thấp hơn nhưng khả năng chống ăn mòn hạn chế, phù hợp cho các công trình trong nhà hoặc có lớp sơn bảo vệ.
Thép hộp mạ kẽm 40×80 được phủ một lớp kẽm bảo vệ bề mặt, giúp chống ăn mòn hiệu quả hơn 5-10 lần so với thép đen. Lớp mạ kẽm này không chỉ bảo vệ thép khỏi tác động của môi trường mà còn tạo ra bề mặt đẹp, bóng loáng, phù hợp cho các ứng dụng ngoài trời hoặc môi trường ẩm ướt.

Thông Số Kỹ Thuật Và Quy Cách Phổ Biến
Bảng độ dày và trọng lượng thép hộp 40×80
| Độ dày (mm) | Trọng lượng (kg/m) | Ứng dụng phù hợp |
| 0.7 | 1.58 | Nội thất, trang trí |
| 1.0 | 2.21 | Khung nhẹ, kệ để đồ |
| 1.2 | 2.63 | Cổng rào, lan can |
| 1.5 | 3.25 | Khung mái, kết cấu trung bình |
| 2.0 | 4.28 | Kết cấu chịu lực, nhà xưởng |
| 2.5 | 5.31 | Công trình lớn, khung thép nặng |
| 3.0 | 6.34 | Kết cấu đặc biệt, chịu tải trọng cao |
Tiêu chuẩn sản xuất
Thép hộp 40×80 được sản xuất theo tiêu chuẩn TCVN 1651:1975 và JIS G3466, đảm bảo chất lượng ổn định. Chiều dài tiêu chuẩn là 6 mét, tuy nhiên có thể cắt theo yêu cầu khách hàng với độ chính xác cao.
Các thương hiệu uy tín
- Thép Hòa Phát: Thương hiệu hàng đầu Việt Nam, chất lượng ổn định, có đầy đủ chứng nhận CO, CQ.
- Thép Việt Nhật: Công nghệ Nhật Bản, bề mặt hoàn thiện đẹp, độ bền cao.
- Thép TVP: Giá cạnh tranh, phù hợp cho các dự án có quy mô vừa và nhỏ.
Ứng Dụng Thực Tế Của Thép Hộp 40×80
Trong xây dựng
Thép hộp 40×80 được ứng dụng rộng rãi trong việc xây dựng khung kèo mái, đặc biệt là cho các công trình có nhịp trung bình từ 6-12 mét. Tỷ lệ kích thước 40×80 tạo ra mô men kháng uốn tối ưu theo phương dọc, giúp chịu được tải trọng gió và tuyết hiệu quả.
Các ứng dụng phổ biến bao gồm khung nhà tiền chế, mái che kho xưởng, khung cửa sổ lớn, và hệ thống giàn giáo tạm thời. Nhờ trọng lượng nhẹ, việc lắp đặt trở nên dễ dàng hơn, giảm chi phí nhân công và máy móc.

Trong cơ khí và nội thất
Ngành cơ khí đánh giá cao thép hộp 40×80 cho khả năng gia công linh hoạt. Kích thước này phù hợp để chế tạo khung bàn làm việc công nghiệp, kệ để hàng trong kho, xe đẩy hàng hóa, và các thiết bị hỗ trợ sản xuất.
Trong lĩnh vực nội thất, thép hộp 40×80 được sử dụng để tạo ra các sản phẩm hiện đại như bàn ghế kim loại, kệ trang trí, khung giường, và các vật dụng trang trí có tính thẩm mỹ cao.

Trong dân dụng
Đối với các gia đình và cộng đồng, thép hộp 40×80 là lựa chọn lý tưởng cho việc xây dựng cổng rào, hàng rào an ninh, lan can cầu thang, và khung mái che để xe. Đặc biệt, loại mạ kẽm có khả năng chống chịu thời tiết tốt, phù hợp cho môi trường ngoài trời.

Báo Giá Thép Hộp 40×80 Mới Nhất 2025
Bảng giá thép hộp đen 40×80
| Độ dày | Hòa Phát (VNĐ/kg) | Việt Nhật (VNĐ/kg) | TVP (VNĐ/kg) |
| 0.7mm | 18,500 | 19,200 | 17,800 |
| 1.0mm | 18,200 | 18,900 | 17,500 |
| 1.2mm | 17,900 | 18,600 | 17,200 |
| 1.5mm | 17,600 | 18,300 | 16,900 |
| 2.0mm | 17,300 | 18,000 | 16,600 |
| 2.5mm | 17,100 | 17,800 | 16,400 |
| 3.0mm | 16,900 | 17,600 | 16,200 |
Bảng giá thép hộp mạ kẽm 40×80
| Độ dày | Hòa Phát (VNĐ/kg) | Việt Nhật (VNĐ/kg) | TVP (VNĐ/kg) |
| 0.7mm | 22,800 | 23,500 | 22,100 |
| 1.0mm | 22,500 | 23,200 | 21,800 |
| 1.2mm | 22,200 | 22,900 | 21,500 |
| 1.5mm | 21,900 | 22,600 | 21,200 |
| 2.0mm | 21,600 | 22,300 | 20,900 |
| 2.5mm | 21,400 | 22,100 | 20,700 |
| 3.0mm | 21,200 | 21,900 | 20,500 |
Lưu ý: Giá trên đã bao gồm VAT, có thể thay đổi theo biến động thị trường. Áp dụng chiết khấu cho đơn hàng từ 5 tấn trở lên.
So Sánh Thép Hộp 40×80 Với Các Quy Cách Khác
So sánh với thép hộp 30×60
Thép hộp 30×60 có kích thước nhỏ hơn, phù hợp cho các ứng dụng nhẹ như khung trang trí, nội thất nhỏ. Tuy nhiên, khả năng chịu lực kém hơn đáng kể so với 40×80, đặc biệt là khả năng chống uốn. Giá thành thấp hơn khoảng 15-20% nhưng phạm vi ứng dụng hạn chế hơn.
So sánh với thép hộp 50×100
Thép hộp 50×100 có khả năng chịu lực vượt trội, phù hợp cho các công trình lớn, nhịp dài. Tuy nhiên, trọng lượng và giá thành cao hơn đáng kể (khoảng 40-50%). Đây là lựa chọn cho các dự án có yêu cầu kỹ thuật cao nhưng không phù hợp cho ứng dụng thông thường.
So sánh với thép hộp vuông 100×100
Thép hộp vuông 100×100 có khả năng chịu lực đồng đều theo mọi phương, phù hợp làm cột chịu lực. Tuy nhiên, chi phí cao gấp 3-4 lần và chỉ cần thiết cho các ứng dụng đặc biệt. Thép hộp 40×80 linh hoạt hơn cho đa số ứng dụng thực tế.
Tại Sao Nên Chọn Mua Thép Hộp 40×80 Tại Chúng Tôi
Chất lượng đảm bảo
Chúng tôi chỉ phân phối thép hộp 40×80 từ các nhà máy uy tín, có đầy đủ chứng nhận CO (Certificate of Origin) và CQ (Certificate of Quality). Mỗi lô hàng đều được kiểm tra chất lượng nghiêm ngặt trước khi giao đến khách hàng.
Dịch vụ vận chuyển chuyên nghiệp
Với hệ thống logistics được đầu tư bài bản, chúng tôi cam kết giao hàng tận nơi trong vòng 24-48 giờ tại khu vực nội thành và 3-5 ngày làm việc cho các tỉnh thành khác. Đội ngũ vận chuyển được đào tạo chuyên nghiệp, đảm bảo hàng hóa đến tay khách hàng trong tình trạng hoàn hảo.
Chính sách ưu đãi hấp dẫn
Chúng tôi áp dụng chính sách chiết khấu theo khối lượng, với mức ưu đãi từ 2-8% cho các đơn hàng từ 5 tấn trở lên. Khách hàng là nhà thầu, xưởng cơ khí sẽ được hỗ trợ thanh toán linh hoạt và tư vấn kỹ thuật miễn phí.
Dịch vụ gia công theo yêu cầu
Ngoài việc cung cấp thép hộp 40×80 theo quy cách tiêu chuẩn, chúng tôi còn nhận cắt, khoan, hàn theo yêu cầu khách hàng. Máy móc hiện đại và thợ lành nghề đảm bảo độ chính xác cao, giúp khách hàng tiết kiệm thời gian và chi phí gia công.
Câu Hỏi Thường Gặp Về Thép Hộp 40×80
Thép hộp 40×80 có những độ dày nào phổ biến nhất?
Các độ dày phổ biến nhất của thép hộp 40×80 là 1.0mm, 1.2mm, 1.5mm và 2.0mm. Độ dày 1.2mm và 1.5mm được sử dụng nhiều nhất do cân bằng tốt giữa giá thành và khả năng chịu lực. Đối với các ứng dụng đặc biệt có yêu cầu chịu lực cao, có thể chọn độ dày 2.5mm hoặc 3.0mm.
Có dịch vụ giao hàng tận nơi không?
Chúng tôi có dịch vụ giao hàng tận nơi trên toàn quốc. Đối với khu vực nội thành các thành phố lớn, thời gian giao hàng từ 4-8 giờ. Các khu vực xa trung tâm sẽ được giao trong vòng 1-3 ngày làm việc. Phí vận chuyển được tính theo khoảng cách và khối lượng, với nhiều ưu đãi cho đơn hàng lớn.
Có thể mua lẻ hoặc cắt theo chiều dài yêu cầu không?
Chúng tôi chấp nhận bán lẻ từ 10kg trở lên và có dịch vụ cắt theo chiều dài yêu cầu. Chiều dài tiêu chuẩn là 6m, nhưng có thể cắt thành các đoạn ngắn hơn theo nhu cầu khách hàng. Dịch vụ cắt được tính phí theo số lần cắt, với giá ưu đãi cho khách hàng thân thiết.
Nên chọn thép hộp mạ kẽm hay thép hộp đen?
Lựa chọn phụ thuộc vào ứng dụng cụ thể. Thép hộp mạ kẽm phù hợp cho các ứng dụng ngoài trời, môi trường ẩm ướt hoặc khi cần bề mặt đẹp mà không cần sơn. Thép hộp đen có giá thành thấp hơn, phù hợp cho các ứng dụng trong nhà hoặc khi có lớp sơn bảo vệ bề mặt.
Làm thế nào để bảo quản thép hộp 40×80?
Thép hộp nên được bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh tiếp xúc trực tiếp với nước mưa. Nên đặt trên giá đỡ hoặc tấm lót để tránh tiếp xúc với đất. Đối với thép hộp đen, cần chú ý hơn về việc tránh ẩm ướt để ngăn ngừa gỉ sét.
Kết Luận
Thép hộp 40×80 là một lựa chọn xuất sắc cho đa dạng ứng dụng từ xây dựng đến cơ khí và dân dụng. Với sự cân bằng hoàn hảo giữa khả năng chịu lực, trọng lượng và giá thành, đây là giải pháp vật liệu hiệu quả cho mọi dự án.
Việc lựa chọn đúng độ dày, loại mạ kẽm hay đen, và thương hiệu uy tín sẽ đảm bảo chất lượng công trình và tiết kiệm chi phí lâu dài. Hãy luôn cân nhắc kỹ lưỡng về mục đích sử dụng và tham khảo ý kiến chuyên gia trước khi quyết định.
🔥Liên Hệ Ngay Thiên Phú
Xưởng sx: 230 Tô Ký, Thới Tam Thôn, Hóc Môn, TpHCM.
Hotline: 0936.699.799
Email: giangiaothienphu@gmail.com
Website: giangiaoviet.com
✅ Ưu đãi đặc biệt cho khách hàng đặt từ 5 tấn trở lên
🚚 Giao hàng miễn phí trong bán kính 50km
💰 Tư vấn miễn phí – Báo giá nhanh trong 30 phút
🏆 Cam kết hàng chính hãng – Có CO, CQ đầy đủ
ĐẶT HÀNG NGAY HÔM NAY ĐỂ NHẬN GIÁ TỐT NHẤT!












Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.