Ống sắt phi 200 đại diện cho một trong những dòng sản phẩm ống thép có đường kính trung bình, được ứng dụng rộng rãi trong ngành xây dựng và công nghiệp hiện đại. Với ký hiệu DN200 theo tiêu chuẩn quốc tế, sản phẩm này mang lại khả năng chịu tải vượt trội và tính kinh tế cao.
Từ các công trình hạ tầng quy mô lớn đến hệ thống dẫn khí công nghiệp, ống thép phi 200 đã chứng minh giá trị không thể thay thế. Bài viết này, Thiên Phú sẽ phân tích sâu về đặc tính kỹ thuật, quy trình sản xuất và giá ống sắt phi 200 cập nhất trên thị trường Việt Nam.

Ống sắt phi 200 là gì? Đặc điểm cấu tạo
Trong hệ thống phân loại ống thép hiện đại, việc hiểu đúng bản chất và cấu tạo của ống sắt phi 200 là điều kiện tiên quyết để lựa chọn sản phẩm phù hợp. Sản phẩm này không chỉ đơn thuần là một loại ống thép thông thường mà còn là giải pháp kỹ thuật tối ưu cho nhiều ứng dụng chuyên biệt.
Ống sắt phi 200 là gì?
Ống sắt phi 200 là thuật ngữ phổ biến trong ngành xây dựng Việt Nam, chỉ loại ống thép có đường kính ngoài khoảng 200mm. Theo tiêu chuẩn quốc tế, sản phẩm này thường được ký hiệu là DN200 (Diameter Nominal 200mm), tương đương với ống thép phi 200 hay ống sắt tròn phi 200 trong các tài liệu kỹ thuật.
Đường kính thực tế của ống sắt phi 200 có thể dao động từ 200mm đến 219mm tùy theo tiêu chuẩn sản xuất. Cụ thể:
- Tiêu chuẩn TCVN: 200mm ± 1%
- Tiêu chuẩn ASTM: 219.1mm
- Tiêu chuẩn JIS: 216.3mm
Sự khác biệt này xuất phát từ các phương pháp đo lường và quy định kỹ thuật khác nhau giữa các quốc gia, nhưng đều được gọi chung là ống thép phi 200 trong thực tế.
Đặc điểm cấu tạo ống sắt phi 200
Cấu tạo của ống sắt phi 200 bao gồm các thông số kỹ thuật cơ bản sau:
Thông số hình học:
- Đường kính ngoài (OD): 200mm – 219.1mm
- Độ dày thành: 2.5mm – 20mm (tùy ứng dụng)
- Đường kính trong: Phụ thuộc vào độ dày thành
- Chiều dài tiêu chuẩn: 6m, 12m hoặc theo yêu cầu
Đặc điểm bề mặt:
- Bề mặt trong: Nhẵn, không có khuyết tật
- Bề mặt ngoài: Có thể là thép đen, mạ kẽm hoặc sơn chống gỉ
- Độ thẳng: ≤ 0.2% chiều dài
- Độ tròn: Sai lệch ≤ 1% đường kính

Phân loại ống sắt phi 200 thông dụng
Thị trường ống thép hiện tại cung cấp nhiều loại ống sắt phi 200 khác nhau, mỗi loại phù hợp với những yêu cầu kỹ thuật và điều kiện sử dụng cụ thể. Việc phân loại chi tiết giúp người dùng lựa chọn chính xác sản phẩm tối ưu cho dự án của mình.
Ống sắt phi 200 là một trong những loại ống có đường kính lớn, thường được sử dụng trong hệ thống dẫn chất lỏng, khí, kết cấu công trình hoặc khung chịu lực. Dưới đây là các loại ống sắt phi 200 phổ biến hiện nay trên thị trường, mỗi loại đều có đặc điểm riêng phù hợp với từng mục đích sử dụng cụ thể.
Ống sắt đúc phi 200
Ống sắt đúc phi 200 được sản xuất bằng phương pháp đúc nguyên khối, mang lại độ bền cao, khả năng chịu áp lực và nhiệt độ vượt trội. Loại ống này thường được ứng dụng trong các ngành công nghiệp nặng như dầu khí, cấp thoát nước áp suất cao hoặc hệ thống dẫn hóa chất có tính ăn mòn.
Ống sắt mạ kẽm phi 200
Ống sắt mạ kẽm phi 200 là loại ống thép được phủ một lớp kẽm chống gỉ, giúp kéo dài tuổi thọ và bảo vệ bề mặt khỏi tác động của môi trường, đặc biệt là trong điều kiện ẩm ướt. Sản phẩm này rất được ưa chuộng trong xây dựng dân dụng, công nghiệp nhẹ và các hệ thống cấp thoát nước ngoài trời.
Ống sắt hàn phi 200
Ống sắt hàn phi 200 được tạo thành bằng cách cuộn tấm thép và hàn dọc theo thân ống. Loại ống này có giá thành hợp lý, dễ gia công, phù hợp với các công trình xây dựng thông thường, hệ thống kết cấu nhẹ và đường ống dẫn có áp lực thấp đến trung bình.

Ưu và nhược điểm của ống sắt phi 200
Để đưa ra quyết định đầu tư hợp lý, việc đánh giá toàn diện các ưu nhược điểm của ống sắt phi 200 là vô cùng quan trọng. Mỗi đặc điểm kỹ thuật đều ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả sử dụng và chi phí vận hành dài hạn.
Ưu điểm
- Chịu lực tốt: Với đường kính lớn, ống sắt phi 200 có khả năng chịu tải trọng và áp lực cao, phù hợp cho các kết cấu chịu lực hoặc dẫn lưu chất quy mô lớn.
- Đa dạng vật liệu và chủng loại: Có thể lựa chọn giữa ống đúc, ống hàn, ống mạ kẽm… phù hợp với từng mục đích sử dụng và chi phí đầu tư.
- Ứng dụng linh hoạt: Được sử dụng phổ biến trong xây dựng dân dụng, công nghiệp, hệ thống cơ điện (MEP), cấp thoát nước, phòng cháy chữa cháy, và công trình cầu đường.
- Dễ gia công, lắp đặt: Các loại ống hàn phi 200 có thể được cắt, nối và thi công nhanh chóng trên công trường, giúp rút ngắn tiến độ dự án.
Nhược điểm
- Trọng lượng lớn: Do kích thước và độ dày thành ống, ống sắt phi 200 khá nặng, gây khó khăn trong quá trình vận chuyển, nâng hạ và lắp đặt.
- Dễ bị ăn mòn (nếu không xử lý bề mặt): Các loại ống không mạ kẽm hoặc sơn chống gỉ có nguy cơ bị oxi hóa nhanh trong môi trường ẩm ướt hoặc hóa chất.
- Chi phí đầu tư ban đầu cao: Đặc biệt đối với ống đúc phi 200 hoặc ống mạ kẽm dày, giá thành có thể cao hơn so với các loại ống có đường kính nhỏ.
- Yêu cầu kỹ thuật thi công cao: Việc lắp đặt các loại ống có đường kính lớn đòi hỏi kỹ thuật, máy móc và nhân sự có chuyên môn, ảnh hưởng đến chi phí và thời gian thi công.

Thông số kỹ thuật ống sắt phi 200 chi tiết
Thông số kỹ thuật chính xác là yếu tố quyết định tính phù hợp của ống sắt phi 200 trong từng ứng dụng cụ thể. Việc nắm vững các thông số này giúp kỹ sư thiết kế tối ưu hóa hiệu quả sử dụng và đảm bảo an toàn vận hành.
Thành phần hóa học và tính chất vật lý ống sắt phi 200
Thành phần hóa học tiêu chuẩn (% khối lượng):
| Nguyên tố | Grade A | Grade B | Grade C | Ảnh hưởng đến tính chất |
| Carbon (C) | 0.12-0.18 | 0.15-0.22 | 0.18-0.28 | Tăng độ cứng, giảm độ dẻo |
| Mangan (Mn) | 0.30-0.60 | 0.35-0.65 | 0.40-0.70 | Tăng độ bền, khử lưu huỳnh |
| Phospho (P) | ≤ 0.035 | ≤ 0.040 | ≤ 0.045 | Gây giòn lạnh nếu quá cao |
| Lưu huỳnh (S) | ≤ 0.035 | ≤ 0.040 | ≤ 0.045 | Gây giòn nóng, giảm khả năng hàn |
| Silicon (Si) | 0.15-0.30 | 0.20-0.35 | 0.25-0.40 | Khử oxi, tăng độ bền |
Tính chất cơ học chi tiết:
| Thông số | Đơn vị | Giá trị | Ý nghĩa thực tế |
| Giới hạn chảy (Yield Strength) | MPa | 235-355 | Ứng suất tối đa không gây biến dạng vĩnh viễn |
| Giới hạn bền (Tensile Strength) | MPa | 400-630 | Ứng suất tối đa trước khi đứt gãy |
| Độ giãn dài (Elongation) | % | ≥ 20 | Khả năng biến dạng trước khi đứt |
| Độ cứng Brinell | HB | 120-180 | Khả năng chống mài mòn bề mặt |
| Năng lượng va đập Charpy | J | ≥ 27 | Khả năng chống va đập ở nhiệt độ thường |
Bảng thông số kích thước và trọng lượng chi tiết
Ống sắt phi 200 theo tiêu chuẩn TCVN:
| Độ dày thành (mm) | Đường kính trong (mm) | Diện tích mặt cắt (cm²) | Trọng lượng (kg/m) | Áp suất làm việc (bar) |
| 3.0 | 194.0 | 295.1 | 14.8 | 15 |
| 4.0 | 192.0 | 289.4 | 19.6 | 20 |
| 5.0 | 190.0 | 283.5 | 24.3 | 25 |
| 6.0 | 188.0 | 277.6 | 29.0 | 30 |
| 8.0 | 184.0 | 265.9 | 38.2 | 40 |
| 10.0 | 180.0 | 254.3 | 47.1 | 50 |
| 12.0 | 176.0 | 243.1 | 55.8 | 60 |
Ống thép phi 200 theo tiêu chuẩn ASTM (OD = 219.1mm):
| Schedule | Độ dày thành (mm) | Đường kính trong (mm) | Trọng lượng (kg/m) | Áp suất thiết kế (psi) |
| 10 | 3.73 | 211.64 | 25.4 | 370 |
| 20 | 4.78 | 209.54 | 32.0 | 470 |
| 30 | 6.35 | 206.40 | 41.9 | 620 |
| 40 | 8.18 | 202.74 | 53.2 | 800 |
| 60 | 10.97 | 197.16 | 69.4 | 1080 |
| 80 | 12.70 | 193.70 | 78.6 | 1230 |
Công thức tính toán thiết kế
Tính trọng lượng ống thép:
W = π × (D – t) × t × ρ × L
Trong đó:
– W: Trọng lượng (kg)
– D: Đường kính ngoài (mm)
– t: Độ dày thành (mm)
– ρ: Khối lượng riêng thép = 7.85 g/cm³
– L: Chiều dài (m)
Tính áp suất làm việc an toàn:
P = 2 × σ × t × η / D
Trong đó:
– P: Áp suất làm việc (MPa)
– σ: Ứng suất cho phép (MPa)
– t: Độ dày thành (mm)
– η: Hệ số hiệu quả mối hàn (0.85-1.0)
– D: Đường kính ngoài (mm)

Ống sắt phi 200 giá bao nhiêu?
Thị trường ống thép d200 hiện tại chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố kinh tế vĩ mô và vi mô, từ giá nguyên liệu thép thô quốc tế đến chính sách thuế nhập khẩu trong nước. Việc nắm bắt động thái giá cả giúp doanh nghiệp lập kế hoạch mua sắm hiệu quả và tối ưu chi phí dự án.
Yếu tố ảnh hưởng đến giá ống sắt phi 200
Giá thép nguyên liệu:
- Giá quặng sắt trên thị trường thế giới
- Tỷ giá USD/VND
- Chi phí vận chuyển quốc tế
- Thuế nhập khẩu và các loại phí khác
Công nghệ sản xuất:
- Chi phí năng lượng (điện, gas)
- Chi phí lao động chuyên môn
- Khấu hao thiết bị và công nghệ
- Tỷ lệ phế phẩm trong sản xuất
Thị trường cung cầu:
- Nhu cầu từ ngành xây dựng và công nghiệp
- Năng lực sản xuất trong nước
- Lượng hàng nhập khẩu
- Chính sách hỗ trợ của Chính phủ
Bảng giá ống sắt phi 200 cập nhật tháng 8/2025
Dưới đây là bảng giá ống thép phi 200 chỉ dùng để tham khảo, hãy liên hệ trực tiếp qua hotline 0936.699.799 để được báo giá chính xác nhất.
Ống sắt đen phi 200 (TCVN):
| Độ dày (mm) | Thương hiệu | Giá/kg (VNĐ) | Giá/cây 6m (VNĐ) | |
| 3.0 | Hòa Phát | 16,800 | 1,498,000 | |
| 4.0 | Hòa Phát | 16,600 | 1,960,000 | |
| 5.0 | Hòa Phát | 16,400 | ||
| 6.0 | Hòa Phát | 16,200 | 2,820,000 | |
| 8.0 | SeAH | 17,200 | 3,940,000 | |
| 10.0 | SeAH | 17,000 | 4,810,000 |
Ống thép mạ kẽm phi 200 (ASTM A53):
| Schedule | Độ dày (mm) | Thương hiệu | Giá/kg (VNĐ) | Giá/cây 6m (VNĐ) |
| 20 | 4.78 | Hòa Phát | 19,200 | 3,686,000 |
| 30 | 6.35 | Hòa Phát | 19,000 | 4,778,000 |
| 40 | 8.18 | SeAH | 19,800 | 6,320,000 |
| 60 | 10.97 | Nippon Steel | 21,500 | 8,965,000 |
Ống thép đúc phi 200 (ASTM A106):
| Grade | Độ dày (mm) | Giá/kg (VNĐ) | Giá/cây 6m (VNĐ) | Ứng dụng |
| A | 5.0 | 22,500 | 3,285,000 | Áp suất thấp |
| B | 8.0 | 24,200 | 5,557,000 | Áp suất trung bình |
| C | 12.0 | 26,800 | 8,979,000 | Áp suất cao |
Lưu ý: Giá trên đã bao gồm VAT 10%, chưa bao gồm chi phí vận chuyển

Dự báo giá và xu hướng thị trường (nguồn tham khảo)
Giá thép HRC nội địa tại châu Âu tiếp tục tăng trong tuần này, dù giao dịch vẫn trầm lắng do yếu tố mùa vụ. Tại Bắc Âu, giá chào từ các nhà máy cho hàng giao tháng 10 tăng lên mức 580 Eur/tấn xuất xưởng, trong khi mức có thể giao dịch chỉ khoảng 550-560 Eur/tấn, tăng 10 lần so với tuần trước.
Thị trường phế liệu Mỹ tháng 8/2025 được dự báo sẽ tiếp tục đi ngang sau khi Mỹ thông báo miễn áp thuế 50% với gang từ Brazil, đây là nguồn nguyên liệu quan trọng cho các lò cao.
Giá phôi xuất khẩu châu Á giảm 10 USD/tấn so với tuần trước, về mức 440-450 USD/tấn FOB do giá trị tại thị trường Trung Quốc suy yếu. Giá phôi nội địa Trung Quốc cũng đã quay đầu giảm mạnh trong tuần này.
Ứng dụng ống sắt phi 200 và ví dụ thực tế
Khả năng ứng dụng đa dạng của ống thép phi 200 trong các lĩnh vực khác nhau là minh chứng rõ ràng cho tính ưu việt về mặt kỹ thuật và kinh tế. Từ những công trình dân dụng đến các hệ thống công nghiệp phức tạp, sản phẩm này đã khẳng định vị thế không thể thay thế.
Ứng dụng trong xây dựng dân dụng và công nghiệp
- Hệ thống khung sườn, kết cấu thép: Ống thép d200 thường được dùng làm cột trụ, thanh giằng, hoặc khung chịu lực trong nhà xưởng, nhà tiền chế, nhà kho, gara ô tô,…
- Cọc vây, cọc ván thép tạm thời: Sử dụng để gia cố hố móng hoặc tạo rào chắn trong quá trình thi công phần ngầm.
- Hệ thống cột đèn chiếu sáng hoặc trụ camera: Với khả năng chịu tải tốt, ống phi 200 phù hợp làm thân trụ cho các hệ thống ngoài trời yêu cầu độ ổn định cao.
Ứng dụng trong hệ thống cấp thoát nước và cơ điện (MEP)
- Đường ống cấp thoát nước công nghiệp: Đặc biệt trong các nhà máy chế biến, trạm xử lý nước thải, hệ thống dẫn nước có lưu lượng lớn.
- Đường ống thông gió, ống dẫn khí nén: Với dạng ống tròn và kích thước lớn, phi 200 là lựa chọn thích hợp cho các hệ thống HVAC hoặc khí kỹ thuật.
- Ống dẫn nguyên liệu dạng lỏng/khí: Trong một số nhà máy sản xuất, ống thép dn200 dùng để vận chuyển các dòng chất có áp lực cao như dầu, khí nén, hóa chất loãng.

Ví dụ dự án thực tế
Công ty Thiên Phú cung cấp hơn 1000 ống thép để thi công nhà tiền chế xưởng thép và hơn 500 bộ giàn giáo để thi công xây dựng mở rộng khu vực cho nhà máy Kingdom Bến Cát – TPHCM (Bình Dương cũ)
Đơn vị cung cấp ống sắt phi 200 uy tín
Việc lựa chọn nhà cung cấp ống sắt phi 200 uy tín không chỉ đảm bảo chất lượng sản phẩm mà còn quyết định đến hiệu quả kinh tế và tiến độ thực hiện dự án. Thị trường hiện tại có nhiều đơn vị cung cấp với năng lực và uy tín khác nhau.
Công ty TNHH Cơ Khí Xây Dựng Thiên Phú (trụ sở tại TP. Hồ Chí Minh) là đơn vị hoạt động lâu năm trong lĩnh vực cơ khí – xây dựng – cung cấp sắt thép, bao gồm: sản xuất và gia công thép ống, thép hộp, vật tư kết cấu; đồng thời nhận gia công uốn ống theo yêu cầu kỹ thuật phức tạp
Thiên Phú cam kết chất lượng sản phẩm cao, máy móc hiện đại, đội ngũ kỹ thuật chuyên nghiệp sẽ là sự lựa chọn tin cậy cho các dự án sử dụng ống sắt, kể cả ống sắt phi 200
Vì sao nên chọn Thiên Phú để mua ống sắt phi 200?
Kết luận
Ống sắt phi 200 đã và đang khẳng định vị thế là một trong những vật liệu không thể thiếu trong ngành xây dựng và công nghiệp Việt Nam. Với đường kính 200mm và khả năng chịu lực vượt trội, sản phẩm này mang lại giải pháp kỹ thuật tối ưu cho vô số ứng dụng từ dân dụng đến công nghiệp nặng.
Để đảm bảo chất lượng và hiệu quả đầu tư, việc lựa chọn nhà cung cấp uy tín là yếu tố then chốt. Những thương hiệu như Hòa Phát, SeAH, hay Pomina với hệ thống chứng chỉ đầy đủ sẽ là lựa chọn an toàn cho mọi dự án. Ống sắt tròn phi 200 chất lượng cao không chỉ đảm bảo an toàn vận hành mà còn tối ưu chi phí bảo dưỡng trong suốt vòng đời sử dụng.
Để liên hệ với Thiên Phú, hãy truy cập vào site https://giangiaoviet.com/ để nhận báo giá chi tiết và tư vấn miễn phí về ống sắt phi 200 phù hợp nhất cho dự án của bạn!












Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.